BKTT:Vật lý học, Thiên văn học R
- Rabi Isidor Isaac
- Rada
- RADARSAT
- Rainwater Leo James
- Raman Chandrasekhara Venkata
- Ramsey Norman Foster
- Ràng buộc
- Rào âm thanh
- Rào thế
- Rayleigh Lord
- Râu tinh thể
- Reines Frederick
- Richardson Owen Willams
- Richardson Robert Coleman
- Richter Burton
- Riess Adam Guy
- Robot nano
- Robotic nano
- Roche Édouard Albert
- Rohrer Heinrich
- Römer Ole Christensen
- Röntgen Wilhelm Conrad
- Rối lượng tử
- Rơle
- Rubbia Carlo
- Ruska Ernst
- Russell Henry Norris
- Rutherford Ernest
- Ryle Martin