BKTT:Vật lý học, Thiên văn học S
- Safronov Viktor Sergeyevich
- Sai hỏng tinh thể
- Salam Abdus
- Sao
- Sao Adhara
- Sao Algol
- Sao Barnard
- Sao Bắc Cực
- Sao Bắc đẩu
- Sao băng
- Sao biến quang
- Sao cacbon
- Sao chổi
- Sao đôi
- Sao Hỏa (Hỏa tinh)
- Sao kềnh
- Sao Kim (Kim tinh)
- Sao lùn
- Sao lùn trắng
- Sao Mộc (Mộc tinh)
- Sao mới
- Sao nơtron
- Sao siêu mới
- Sao Thiên vương (Thiên vương tinh)
- Sao Thổ (Thổ tinh)
- Sao vỏ
- Sao Wolf-Rayet
- Savart Félix
- Sắc động lực học lượng tử
- Sắt điện (chất, tính, hiện tượng)
- Sắt từ (chất, tính, hiện tượng)
- Schawlow Arthur Leonard
- Schmidt Brian Paul
- Schrieffer John Robert
- Schrödinger Erwin
- Schwartz Melvin
- Schwarzschild Karl
- Schwinger Julian Seymour
- Seebeck Thomas Johann
- Segrè Emilio Gino
- Seitz Frederick
- Shklovskii Iosif Samuilovich
- Shockley William Bradford
- Shoemaker Eugene Merle
- Shull Clifford Glenwood
- Siegbahn Kai Manne Börje
- Siegbahn Manne
- Siêu âm
- Siêu cụm thiên hà
- Siêu chảy (tính)
- Siêu dẫn (sự, hiện tượng)
- Siêu dẫn (sự, hiện tượng) nhiệt độ cao
- Siêu đối xứng
- Siêu trọng lực
- Silixen
- Siloxan
- Sinh khối
- Sinh quyển
- Smith George Elwood
- Smoot George Fitzgerald
- Soliton
- Sóng
- Sóng Alfvén
- Sóng âm
- Sóng Bloch
- Sóng cơ
- Sóng dừng
- Sóng điện từ
- Sóng hấp dẫn
- Sóng mật độ
- Sóng mật độ điện tích
- Sóng mật độ spin
- Sóng trọng lực
- Sóng xung kích
- Số Knudsen
- Số lượng tử
- Số phối vị
- Số phức và biến phức
- Số thần kì
- Sợi cacbon
- Sợi nano
- Sợi quang
- Spin
- Spin (của) electron
- Spin đồng vị
- Spino
- Spintronic
- Spörer Gustav Friedrich Wilhelm
- SQUID
- Stark Johannes
- Stefan Joseph
- Steinberger Jack
- Stern Otto
- Störmer Horst Ludwig
- Strömgren Bengt George Daniel
- Sự kiện Tunguska