Khác biệt giữa các bản “BKTT:Vật lý học, Thiên văn học”
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
<div class='section-title'><big>A</big> [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học B|B]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học C|C]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học D|D]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Đ|Đ]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học E|E]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học F|F]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học G|G]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học H|H]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học I|I]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học J|J]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học K|K]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học L|L]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học M|M]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học N|N]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học O|O]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học P|P]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Q|Q]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học R|R]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học S|S]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học T|T]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học U|U]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học V|V]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học W|W]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học X|X]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Y|Y]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Z|Z]]</div> | <div class='section-title'><big>A</big> [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học B|B]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học C|C]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học D|D]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Đ|Đ]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học E|E]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học F|F]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học G|G]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học H|H]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học I|I]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học J|J]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học K|K]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học L|L]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học M|M]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học N|N]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học O|O]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học P|P]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Q|Q]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học R|R]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học S|S]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học T|T]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học U|U]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học V|V]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học W|W]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học X|X]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Y|Y]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Z|Z]]</div> | ||
<div class='section'> | <div class='section'> | ||
− | + | [[File:Isamu_Akasaki_201111.jpg|frameless|70px|trái|link=Akasaki Isamu]] | |
− | + | '''[[Akasaki Isamu]]'''<br/> | |
− | + | Akasaki Isamu là một nhà khoa học Nhật Bản, người đã cùng [[Shuji Nakamura]] nhận giải [[Nobel Vật lý]] năm 2014 do phát minh ra các diode phát sáng ([[LED]]) xanh lam hiệu quả cao. | |
− | + | ||
− | + | '''[[Ái lực điện tử]]'''<br/> | |
− | + | Ái lực điện tử của một [[nguyên tử]] hoặc [[phân tử]] là [[năng lượng]] giải phóng khi một [[điện tử]] được gắn thêm vào nguyên tử hoặc phân tử trung hòa điện ở [[thể khí]] để tạo thành [[ion]] âm. | |
− | + | ||
− | + | '''Thêm nữa...''' | |
<div class="more"> | <div class="more"> | ||
* [[Abrikosov Alexei Alexeyevich]] | * [[Abrikosov Alexei Alexeyevich]] | ||
Dòng 48: | Dòng 48: | ||
* [[Âm quang học]] | * [[Âm quang học]] | ||
* [[Âm thanh]] | * [[Âm thanh]] | ||
− | </div> | + | </div></div> |
Phiên bản lúc 16:20, ngày 2 tháng 11 năm 2020
Akasaki Isamu
Akasaki Isamu là một nhà khoa học Nhật Bản, người đã cùng Shuji Nakamura nhận giải Nobel Vật lý năm 2014 do phát minh ra các diode phát sáng (LED) xanh lam hiệu quả cao.
Ái lực điện tử
Ái lực điện tử của một nguyên tử hoặc phân tử là năng lượng giải phóng khi một điện tử được gắn thêm vào nguyên tử hoặc phân tử trung hòa điện ở thể khí để tạo thành ion âm.
Thêm nữa...
- Abrikosov Alexei Alexeyevich
- Adams Walter Sydney
- Aerogen
- Alferov Zhores Ivanovich
- Alfvén Hannes Olof Gösta
- Alvarez Luis Walter
- Amano Hiroshi
- Ambartsumian Viktor Amazaspovich
- Ampère André – Marie
- An toàn và an ninh hạt nhân
- Anderson Carl David
- Anderson Philip Warren
- Anten
- Ångström Anders Jonas
- Ảnh âm học
- Ảnh bóng
- Ảnh đa phổ
- Ảnh quang học
- Ánh sáng
- Áp điện
- Áp suất ánh sáng
- Áp suất thẩm thấu
- Áp từ
- Appleton Edward Victor
- Archimedes
- Aristarchus of Samos
- Aristotle
- Armstrong Neil Alden
- Arthur Ashkin
- Avogadro Amede
- Axion
- Ăn mòn
- Âm học
- Âm học quang
- Âm học vật lý
- Âm quang học
- Âm thanh