Khác biệt giữa các bản “BKTT:Vật lý học, Thiên văn học L”
(Tạo trang mới với nội dung “<templatestyles src="Bản mẫu:BKTT:Quyển/styles.css" /> {{subst:abc|BKTT:Vật lý học, Thiên văn học|L}} <div class="more"> * Lagrange Josep…”) |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
<templatestyles src="Bản mẫu:BKTT:Quyển/styles.css" /> | <templatestyles src="Bản mẫu:BKTT:Quyển/styles.css" /> | ||
− | <center><big>'''[[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học | + | <center><big>'''[[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học|A]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học B|B]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học C|C]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học D|D]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Đ|Đ]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học E|E]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học F|F]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học G|G]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học H|H]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học I|I]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học J|J]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học K|K]] <big>L</big> [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học M|M]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học N|N]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học O|O]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học P|P]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Q|Q]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học R|R]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học S|S]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học T|T]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học U|U]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học V|V]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học W|W]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học X|X]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Y|Y]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Z|Z]]'''</big></center> |
<div class="more"> | <div class="more"> | ||
* [[Lagrange Joseph Louis ]] | * [[Lagrange Joseph Louis ]] |
Phiên bản lúc 12:59, ngày 2 tháng 11 năm 2020
- Lagrange Joseph Louis
- Làm lạnh bằng laze
- Làm lạnh bằng từ (trường)
- Lamb Willis Eugene
- Landau Lev Davidovich
- Landsat
- Langevin Paul
- Laplace Pierre – Simon
- Laughlin Robert Betts
- Lawrence Ernest
- Laze
- Lắng đọng (sự) điện
- Lắng đọng (sự) điện di
- Lắng đọng hóa học từ pha hơi
- Lăng kính quang học
- Lắp ráp (máy, bộ) nano
- Lắp ráp (máy, bộ) phân tử
- Lân quang
- Le Verrier Urbain Jean Joseph
- Lebedev Pyotr Nikolaevich
- Lederman Leon Max
- Lee David Morris
- Lee Tsung-Dao
- Leggett Anthony James
- Lemaître George Édouard
- Lenz Heinrich
- Leonov Alexei Arkhipovich
- Lepton
- Lịch
- Liđa (Dò tìm và định vị bằng ánh sáng)
- Liên hợp (sự) điện tích
- Liên hợp pha quang học
- Liệu pháp gen
- Liệu pháp proton
- Lindblad Bertil
- Linh kiện đơn photon
- Linh kiện liên kết điện tích (CCD)
- Linh kiện nano
- Linh kiện vi lưu
- Lippmann Gabriel
- Lò cao
- Lò phản ứng hạt nhân
- Logunov Anatoli Alexeyevich
- Lomonosov Mikhail Vasilyevich
- Lỏng (chất)
- Lorentz Hendrik Antoon
- Lỗ đen
- Lỗ xốp nano graphen
- Lớp phủ chống ăn mòn
- Lục địa
- Luyện kim
- Luyện vùng
- Lực căng bề mặt
- Lực đàn hồi
- Lực giữa các phân tử
- Lực hạt nhân
- Lực hấp dẫn
- Lực ma sát
- Lực từ
- Lưỡng cực điện
- Lưỡng chiết (tính) nhân tạo
- Lượng giác
- Lưỡng sắc (tính)
- Lượng tử
- Lượng tử hóa (sự)
- Lưu biến (học)
- Lưu học nano
- Lưu trữ đám mây
- Lý sinh (học)
- Lý thuyết chuẩn
- Lý thuyết chuẩn Yang – Mil
- Lý thuyết dải (vùng) năng lượng của vật rắn
- Lý thuyết dây
- Lý thuyết định xứ Yang-Mills
- Lý thuyết đồ thị
- Lý thuyết động học về vật chất
- Lý thuyết electron tự do của kim loại
- Lý thuyết Ginzburg-Landau về siêu dẫn
- Lý thuyết hệ nhiều vật
- Lý thuyết Langevin về điện môi có cực
- Lý thuyết lượng tử phi tương đối tính
- Lý thuyết lượng tử về plasmon
- Lý thuyết ma trận
- Lý thuyết nhóm
- Lý thuyết phương trình
- Lý thuyết tai biến
- Lý thuyết tán xạ ngược
- Lý thuyết tập hợp
- Lý thuyết toán tử
- Lý thuyết Townsend về phóng điện
- Lý thuyết tổ hợp
- Lý thuyết tổng quát về trường và hạt
- Lý thuyết tương đối
- Lý thuyết thăng giáng
- Lý thuyết trường cổ điển
- Lý thuyết trường lượng tử
- Lý thuyết V-A về tương tác yếu