Sửa đổi Lymphoma Burkitt
Chú ý: Bạn chưa đăng nhập và địa chỉ IP của bạn sẽ hiển thị công khai khi lưu các sửa đổi.
Bạn có thể tham gia như người biên soạn chuyên nghiệp và lâu dài ở Bách khoa Toàn thư Việt Nam, bằng cách đăng ký và đăng nhập - IP của bạn sẽ không bị công khai và có thêm nhiều lợi ích khác.
Các sửa đổi có thể được lùi lại. Xin hãy kiểm tra phần so sánh bên dưới để xác nhận lại những gì bạn muốn làm, sau đó lưu thay đổi ở dưới để hoàn tất việc lùi lại sửa đổi.
Bản hiện tại | Nội dung bạn nhập | ||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
| synonyms = U lympho Burkitt, ung thư hạch Burkitt | | synonyms = U lympho Burkitt, ung thư hạch Burkitt | ||
| image = Burkitt Lymphoma (FNA, Giemsa stain) (4679964756).jpg | | image = Burkitt Lymphoma (FNA, Giemsa stain) (4679964756).jpg | ||
− | | caption = Lymphoma Burkitt, [[chọc hút bằng kim nhỏ|mẫu FNA]], [[nhuộm Giemsa]] | + | | caption = Lymphoma Burkitt, [[chọc hút bằng kim nhỏ|mẫu FNA]], [[nhuộm Giemsa]] |
| pronounce = | | pronounce = | ||
| field = [[Huyết học]], [[ung thư học]] | | field = [[Huyết học]], [[ung thư học]] | ||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
| medication = | | medication = | ||
| prognosis = Tỷ lệ sống 75–85% nếu chữa trị.<ref name="Crombie"/> | | prognosis = Tỷ lệ sống 75–85% nếu chữa trị.<ref name="Crombie"/> | ||
− | | frequency = | + | | frequency = |
| deaths = | | deaths = | ||
}} | }} |