BKTT:Vật lý học, Thiên văn học G
- Gabor Dennis
- Gagarin Yurri Alexeyevich
- Galilei Galileo
- Gay - Lussac Joseph Louis
- Geim Andre
- Gell - Mann Murray
- Gérard Mourou
- Germanen
- Glaser Donald Arthur
- Glashow Sheldon Lee
- Glauber Roy Jay
- Gluon
- Goeppert - Mayer Maria
- Gốm
- Graphen
- Green George
- Gregory James
- Gross David Jonathan
- Grünberg Peter
- Guillaume Charles Édouard
- Giả hạt
- Giả thuyết Planck về lượng tử năng lượng
- Giả thuyết tinh vân Laplace
- Giả thuyết về sự hình thành Hệ Mặt Trời
- Giả vectơ
- Giả vô hướng
- Giacconi Riccardo
- Giaever Ivar
- Giải tích
- Giải tích biến phân
- Giải tích số
- Giải tích tenxơ
- Giải tích vectơ
- Giải thưởng Hồ Chí Minh
- Giải thưởng Lenin
- Giải thưởng Nobel
- Giam giữ (sự) lượng tử
- Giam giữ (sự) quark
- Giản đồ Hertzsprung-Russel
- Giao hoán tử
- Giao thoa (phép đo)
- Giao thoa ánh sáng
- Giao thoa ánh sáng do phản xạ
- Giao thoa bản mỏng
- Giao thoa kế
- Giao thoa sóng cơ
- Gibbs Josiah Willard
- Giếng lượng tử
- Ginzburg Vitaly Lazarevich
- Gió Mặt Trời
- Giờ
- Giờ Mặt Trời
- Giờ sao
- Giới hạn Chandrasekhar
- Giới hạn Roche