Khác biệt giữa các bản “BKTT:Vật lý học, Thiên văn học K”
Thẻ: mobile web edit mobile edit |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
<templatestyles src="Bản mẫu:BKTT:Quyển/styles.css" /> | <templatestyles src="Bản mẫu:BKTT:Quyển/styles.css" /> | ||
− | < | + | <div class="section-title">[[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học|A]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học B|B]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học C|C]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học D|D]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Đ|Đ]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học E|E]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học F|F]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học G|G]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học H|H]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học I|I]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học J|J]] <big>K</big> [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học L|L]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học M|M]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học N|N]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học O|O]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học P|P]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Q|Q]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học R|R]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học S|S]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học T|T]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học U|U]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học V|V]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học W|W]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học X|X]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Y|Y]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Z|Z]]</div> |
<div class="more"> | <div class="more"> | ||
* [[Kajita Takaaki]] | * [[Kajita Takaaki]] |
Bản hiện tại lúc 14:14, ngày 2 tháng 11 năm 2020
- Kajita Takaaki
- Kamerlingh Onnes Heike
- Kant Immanuel
- Kao Charles Kuen
- Kapitsa Pyotr Leonidovich
- Kastler Alfred
- Kelvin William Thomson Lord
- Kendall Henry Way
- Kepler Johannes
- Kerr John
- Ketterle Wolfgang
- Kênh (s,t,u)
- Kết đôi (sự)
- Kích thích (sự) Coulomb
- Kích thích (sự) tập thể trong vật rắn
- Kilby Jack St. Clair
- Kim loại
- Kim loại chuyển tiếp
- Kim loại vô định hình
- Kính hiển vi âm thanh
- Kính hiển vi điện tử
- Kính hiển vi ion trường
- Kính hiển vi lực từ
- Kính hiển vi quang học
- Kính hiển vi quét đầu dò
- Kính hiển vi tia X
- Kính kinh vĩ
- Kính lục phân
- Kính viễn vọng (thiên văn)
- Kính viễn vọng (thiên văn) vô tuyến
- Kirchhoff Gustav
- Kobayashi Makoto
- Korolev Sergei Pavlovich
- Koshiba Masatoshi
- Kosterlitz John Michael
- Kotelnikov Vladimir Aleksandrovich
- Kroemer Herbert
- Kurchatov Igor Vasilyevich
- Kusch Polykarp
- Kỹ thuật mixen
- Kỹ thuật nano
- Kỹ thuật y sinh
- Khắc hình nano kiểu nhúng ngòi bút
- Khâm Thiên Giám
- Khí hiếm
- Khí lý tưởng
- Khí photon
- Khí quyển
- Khí quyển Trái Đất
- Khí tượng học
- Khí tượng học không gian
- Khí thực
- Khoa học nano
- Khoa học nhiệt độ thấp
- Khoa học và Công nghệ Hạt nhân (tạp chí thuộc VINATOM)
- Khoa học vật liệu
- Khoa Vật lý Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
- Khoa Vật lý Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
- Khoa Vật lý Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh
- Khoa Vật lý Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
- Khoa Vật lý Trường Đại học Sư phạm Vinh
- KhoaVật lý Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
- Khối lượng
- Khối lượng hiệu dụng
- Khối phổ học
- Khối phổ học plasma liên kết cảm ứng
- Khối phổ ký
- Không bảo toàn (sự) chẵn lẻ trong tương tác yếu
- Không gian Euclide
- Không gian Hilbert
- Không gian vectơ
- Không-thời gian
- Khúc xạ (sự) (của) sóng
- Khúc xạ (sự) ánh sáng
- Khúc xạ kế
- Khúc xạ thiên văn
- Khuếch đại (sự, độ)
- Khủng bố nano
- Khung hữu cơ-kim loại
- Khử (sự) cực
- Khử (sự) kết hợp
- Khử (sự) kết hợp của các hệ lượng tử
- Khử từ (sự) đoạn nhiệt