Khác biệt giữa các bản “BKTT:Vật lý học, Thiên văn học B”
(Không hiển thị 4 phiên bản của cùng người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
<templatestyles src="Bản mẫu:BKTT:Quyển/styles.css" /> | <templatestyles src="Bản mẫu:BKTT:Quyển/styles.css" /> | ||
− | <div class='section-title' | + | <div class='section-title'>[[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học|A]] <big>B</big> [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học C|C]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học D|D]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Đ|Đ]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học E|E]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học F|F]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học G|G]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học H|H]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học I|I]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học J|J]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học K|K]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học L|L]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học M|M]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học N|N]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học O|O]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học P|P]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Q|Q]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học R|R]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học S|S]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học T|T]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học U|U]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học V|V]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học W|W]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học X|X]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Y|Y]] [[BKTT:Vật lý học, Thiên văn học Z|Z]]</div> |
<div class='section'> | <div class='section'> | ||
− | + | [[File:MOSFET Structure.png|frameless|100px|trái|link=bán dẫn]] | |
− | + | '''[[Bán dẫn]]'''<br/> | |
− | + | Chất '''bán dẫn''' là vật liệu có [[độ dẫn điện]] nằm giữa [[chất dẫn điện]], ví dụ như kim loại đồng, và [[chất cách điện]], ví dụ như sứ cách điện. [[Điện trở]] của bán dẫn giảm khi nhiệt độ tăng. | |
− | + | ||
− | + | '''[[Bản đồ sao]]'''<br/> | |
− | + | Bản đồ sao là bản đồ trời đêm có vị trí các thiên thể như [[sao]], [[chòm sao]] và [[thiên hà]]. Một ứng dụng của bản đồ sao là giúp dẫn đường trên biển, sa mạc hay trong không gian. | |
− | + | ||
− | + | '''Thêm nữa...''' | |
<div class="more"> | <div class="more"> | ||
* [[Bám dính nano ]] | * [[Bám dính nano ]] | ||
− | |||
− | |||
* [[Bán kim]] | * [[Bán kim]] | ||
* [[Bán kính Roche]] | * [[Bán kính Roche]] | ||
Dòng 112: | Dòng 110: | ||
* [[Bức xạ vi sóng nền vũ trụ]] | * [[Bức xạ vi sóng nền vũ trụ]] | ||
* [[Bước sóng]] | * [[Bước sóng]] | ||
− | </div> | + | </div></div> |
Bản hiện tại lúc 16:51, ngày 2 tháng 11 năm 2020
Bán dẫn
Chất bán dẫn là vật liệu có độ dẫn điện nằm giữa chất dẫn điện, ví dụ như kim loại đồng, và chất cách điện, ví dụ như sứ cách điện. Điện trở của bán dẫn giảm khi nhiệt độ tăng.
Bản đồ sao
Bản đồ sao là bản đồ trời đêm có vị trí các thiên thể như sao, chòm sao và thiên hà. Một ứng dụng của bản đồ sao là giúp dẫn đường trên biển, sa mạc hay trong không gian.
Thêm nữa...
- Bám dính nano
- Bán kim
- Bán kính Roche
- Bảng Young
- Bão từ
- Bảo vệ bằng catốt
- Bardeen John
- Barion
- Barish Barry
- Barkla Charles Glover
- Basov Nicolai Gennadiyevich
- Bazoka
- Bắt (sự) electron
- Bất biến (tính) đảo ngược thời gian
- Bất ổn định Jeans
- Bẫy (sự) ánh sáng
- Bẫy hạt
- Bẫy trong vật rắn
- Becquerel Antoine Henri
- Bednorz Johannes Georg
- Bessel Friedrich Wilhelm
- Betatron
- Bethe Hans Albrecht
- Bề mặt quang học
- Bê tông
- Bê tông polymer
- Biến (số) ẩn
- Biến (số) Mandelstam
- Biến đổi (phép) Bogoliubov
- Biến đổi (phép) chính tắc
- Biến đổi (phép) chuẩn
- Biến đổi (phép) đơn mođula trực giao SO(n)
- Biến đổi (phép) Fourier
- Biến đổi (phép) Galilei
- Biến đổi (phép) Hubbard-Stratonovich
- Biến đổi (phép) Laplace
- Biến đổi (phép) Lorentz
- Biến đổi (phép) nhất nguyên đặc biệt SU(n)
- Biến đổi (phép) tích phân
- Biến đổi (phép) tuyến tính
- Biến đổi (phép) trực giao O(n)
- Biến đổi (phép) unita tuyến tính
- Biến đổi khí hậu toàn cầu
- Biển Đông
- Biên hạt
- Biểu diễn nhóm trong vật lý hạt
- Binnig Gerd
- Bình điện
- Biot Jean – Baptiste
- Bit lượng tử
- Blackett Patrick Maynard Stuart
- Bloch Felix
- Bloembergen Nicolaas
- Blokhinsev Dmitri Ivanovich
- Bó sóng
- Bogoliubov Nikolai Nikolayevich
- Bohr Aage
- Bohr Niels
- Boltzmann Ludwig
- Born Max
- Bose Satyendra Nath
- Bothe Walther
- Boyle Robert
- Boyle Willard Sterling
- Bozon
- Bozon Higgs
- Bozon vectơ trung gian
- Bơm (sự ) quang học
- Bradley James
- Bragg Lawrence
- Bragg William Henry
- Brahe Tycho
- Brattain Walter Houser
- Braun Karl Ferdinand
- Braun Wernher Magnus Maximillian von
- Bravais Auguste
- Brewster David
- Bridgman Percy Williams
- Brillouin Léon
- Brockhouse Bertram
- Brown Robert
- Bruno Giordano
- Budker Gersh Itskovich
- Bụi vũ trụ
- Bùng nổ tia gamma
- Bức xạ
- Bức xạ Cherenkov
- Bức xạ đa cực
- Bức xạ điện từ
- Bức xạ gama
- Bức xạ hãm
- Bức xạ hạt nhân
- Bức xạ hồng ngoại
- Bức xạ kế
- Bức xạ nhiệt
- Bức xạ syncrotron
- Bức xạ tử ngoại
- Bức xạ vi sóng nền vũ trụ
- Bước sóng