Sửa đổi Hiệp ước Anh – Hà Lan

Chú ý: Bạn chưa đăng nhập và địa chỉ IP của bạn sẽ hiển thị công khai khi lưu các sửa đổi.

Bạn có thể tham gia như người biên soạn chuyên nghiệp và lâu dài ở Bách khoa Toàn thư Việt Nam, bằng cách đăng ký và đăng nhập - IP của bạn sẽ không bị công khai và có thêm nhiều lợi ích khác.

Các sửa đổi có thể được lùi lại. Xin hãy kiểm tra phần so sánh bên dưới để xác nhận lại những gì bạn muốn làm, sau đó lưu thay đổi ở dưới để hoàn tất việc lùi lại sửa đổi.

Bản hiện tại Nội dung bạn nhập
Dòng 1: Dòng 1:
 
{{mới}}
 
{{mới}}
'''Hiệp ước Anh-Hà Lan''' là hiệp ước phân chia phạm vi ảnh hưởng lãnh thổ giữa Anh và Hà Lan ở [[bán đảo Mã Lai]] vào đầu thế kỷ 19. Hiệp ước được ký kết ngày 17 tháng 3 năm 1824 tại London với mười bảy điều khoản và hai bản lưu ý bằng cả tiếng Anh và tiếng Hà Lan.
+
(1824)
  
Nguyên nhân sâu xa của hiệp ước này là sự cạnh tranh thương mại, ảnh hưởng chính trị giữa Anh và Hà Lan ở Đông Nam Á. Đầu thế kỷ 19, Anh thúc đẩy chiến lược tự do thương mại nhằm tìm kiếm thị trường cho cuộc cách mạng công nghiệp. Anh giành thắng lợi quan trọng trước Hà Lan trong hiệp ước 1784 và tàu Anh có thể tự do ra vào vùng quần đảo Đông Nam Á. Sau đó, Anh chiếm được Penang (1788), Malacca (1795), Java (1811), buộc Hà Lan phải ký hiệp ước năm 1814 để phân chia phạm vi ảnh hưởng. Tuy nhiên, nhằm xây dựng liên minh giữa hai nước để chống lại sự trỗi dậy của Pháp ở châu Âu, năm 1816 Anh lần lượt trao lại Malacca, Java và Moluccas (Makulu) cho Hà Lan.
+
Tên tiếng Anh: Anglo – Dutch treaty 1824; London treaty of 1824.
  
Ngày 30 tháng 1 năm 1819, Thomas Stamford Raffles, đại diện Anh từ Calcutta Sutan của Đế quốc Johor đã kí kết hiệp ước cho phép Anh thành lập thương điếm ở Singapore. Tự do thương mại ở Singapore Penang gây thiệt hại lớn về kinh tế cho Hà Lan, làm gia tăng mâu thuẫn Anh-Hà Lan, buộc hai chính phủ phải đàm phán để phân chia phạm vi ảnh hưởng ở Đông Nam Á.
+
phân chia phạm vi ảnh hưởng lãnh thổ giữa Anh và Hà Lan ở bán đảo Mã Lai đầu thế kỷ XIX. Tên tiếng Anh là Anglo – Dutch treaty 1824 hoặc London treaty of 1824. Được ký kết ngày 17.3.1824 tại London với mười bảy điều khoản hai bản lưu ý bằng cả tiếng Anh và tiếng Hà Lan.
  
Cuộc đàm phán bắt đầu ngày 20 tháng 7 năm 1820 ở London giữa George Canning, chủ tịch Hội đồng kiểm soát Anh và Hendrik Fagel, đại sứ Hà Lan tại Anh. Quá trình đàm phán được chia làm ba giai đoạn chính. Lần đàm phán đầu tiên thất bại và tạm dừng ngày 5 tháng 8 năm 1820. Từ đó đến cuối năm 1823 là khoảng thời gian tạm dừng hội đàm giữa hai nước. Ngày 15 tháng 12 năm 1823, cuộc đàm phán được nối lại hiệp ước được ký ngày 17 tháng 3 năm 1824 tại London.
+
Nguyên nhân sâu xa của hiệp ước này là sự cạnh tranh thương mại, ảnh hưởng chính trị giữa Anh và Hà Lan ở Đông Nam Á. Đầu thế kỷ XIX, Anh thúc đẩy chiến lược “tự do thương mại” nhằm tìm kiếm thị trường cho cuộc cách mạng công nghiệp. Anh giành thắng lợi quan trọng trước Hà Lan trong hiệp ước 1784 và tàu Anh có thể tự do ra vào vùng quần đảo Đông Nam Á. Sau đó, Anh chiếm được Penang (1788), Malacca (1795), Java (1811), buộc Hà Lan phải kí hiệp ước năm 1814 để phân chia phạm vi ảnh hưởng. Tuy nhiên, nhằm xây dựng liên minh giữa hai nước để chống lại sự trỗi dậy của Pháp ở châu Âu, năm 1816 Anh lần lượt trao lại Malacca, Java Moluccas (Makulu) cho Hà Lan.
  
Nội dung hiệp ước Anh-Hà Lan bao gồm ba vấn đề chính. Một là phân định phạm vi ảnh hưởng của hai nước tại bán đảo Mã Lai. Nội dung này được nêu trong điều VIII, XV và một phần thuộc các điều VI, IX, X, XIII. Cụ thể, Hà Lan nhượng lại cho Anh toàn bộ thương điếm và đặc quyền buôn bán ở Ấn Độ, Ceylon, Malacca. Hà Lan đồng ý rút quân và chấp nhận quyền lực của Anh ở Singapore. Hà Lan tuyên bố không thiết lập căn cứ, thương điếm hay ký hiệp ước với nhà nước bản xứ nào ở bán đảo Mã Lai. Đổi lại, Anh nhường cho Hà Lan Bencoolen và vùng kiểm soát ở Sumatra (Indonesia), thương điếm và pháo đài tại Marlborough và cam kết không can thiệp vào các khu vực trên. Hai bên cùng tuyên bố không tìm cách tạo ảnh hưởng ở quần đảo Carimon (ở hướng Tây Nam Singapore), quần đảo Rhio-Lingga và các đảo phía Nam Singapore, hoặc quần đảo của Bintang, Lingen. Việc chuyển giao chính quyền được tiến hành đến ngày 8 tháng 3 năm 1825; dân cư trong khu vực chuyển giao có sáu năm để lựa chọn theo chuyển đi hoặc tiếp tục sống dưới sự quản lý mới.
+
Ngày 30.1.1819, Thomas Stamford Raffles, đại diện Anh từ Calcutta và Sutan của Đế quốc Johor đã kí kết hiệp ước cho phép Anh thành lập thương điếm ở Singapore. Tự do thương mại ở Singapore và Penang gây thiệt hại lớn về kinh tế cho Hà Lan, làm gia tăng mâu thuẫn Anh-Hà Lan, buộc hai chính phủ phải đàm phán để phân chia phạm vi ảnh hưởng ở Đông Nam Á.
 +
 
 +
Cuộc đàm phán bắt đầu ngày 20.7.1820 ở London giữa George Canning, Chủ tịch Hội đồng kiểm soát Anh (President of the Board of Control) và Hendrik Fagel, Đại sứ Hà Lan tại Anh. Quá trình đàm phán được chia làm ba giai đoạn chính. Lần đàm phán đầu tiên thất bại và tạm dừng ngày 5.8.1820. Từ đó đến cuối năm 1823 là khoảng thời gian tạm dừng hội đàm giữa hai nước. Ngày 15.12.1823, cuộc đàm phán được nối lại và hiệp ước được ký ngày 17.3.1824 tại London.
 +
 
 +
Nội dung HUA-HL bao gồm ba vấn đề chính. Một là phân định phạm vi ảnh hưởng của hai nước tại bán đảo Mã Lai. Nội dung này được nêu trong điều VIII, XV và một phần thuộc các điều VI, IX, X, XIII. Cụ thể, Hà Lan nhượng lại cho Anh toàn bộ thương điếm và đặc quyền buôn bán ở Ấn Độ, Ceylon, Malacca. Hà Lan đồng ý rút quân và chấp nhận quyền lực của Anh ở Singapore. Hà Lan tuyên bố không thiết lập căn cứ, thương điếm hay ký hiệp ước với nhà nước bản xứ nào ở bán đảo Mã Lai. Đổi lại, Anh nhường cho Hà Lan Bencoolen và vùng kiểm soát ở Sumatra (Indonesia), thương điếm và pháo đài tại Marlborough và cam kết không can thiệp vào các khu vực trên. Hai bên cùng tuyên bố không tìm cách tạo ảnh hưởng ở quần đảo Carimon (ở hướng Tây Nam Singapore), quần đảo Rhio-Lingga và các đảo phía Nam Singapore, hoặc quần đảo của Bintang, Lingen. Việc chuyển giao chính quyền được tiến hành đến ngày 8.3.1825; dân cư trong khu vực chuyển giao có sáu năm để lựa chọn theo chuyển đi hoặc tiếp tục sống dưới sự quản lý mới.
  
 
Nội dung thứ hai là vấn đề cạnh tranh thương mại giữa hai nước. Hà Lan tuyên bố xóa bỏ độc quyền thương mại trong khu vực Đông Nam Á hải đảo và không cạnh tranh thiếu công bằng với thương mại Anh như trước. Hai bên cam kết có chính sách thương mại phù hợp ở Ấn Độ, Ceylon, và vùng Đông Nam Á hải đảo. Điều III quy định hai bên không được ký kết các hiệp ước thương mại với chính quyền bản địa nhằm chống lại đối thủ. Điều IV đảm bảo tự do buôn bán giữa vùng kiểm soát của hai bên. Điều VII quy định rõ các nội dung trong điều khoản I, II, III và IV không có hiệu lực ở quần đảo Moluccas, đặc biệt là Amboyna, Banda, Ternate và những khu vực phụ thuộc của các đảo này.
 
Nội dung thứ hai là vấn đề cạnh tranh thương mại giữa hai nước. Hà Lan tuyên bố xóa bỏ độc quyền thương mại trong khu vực Đông Nam Á hải đảo và không cạnh tranh thiếu công bằng với thương mại Anh như trước. Hai bên cam kết có chính sách thương mại phù hợp ở Ấn Độ, Ceylon, và vùng Đông Nam Á hải đảo. Điều III quy định hai bên không được ký kết các hiệp ước thương mại với chính quyền bản địa nhằm chống lại đối thủ. Điều IV đảm bảo tự do buôn bán giữa vùng kiểm soát của hai bên. Điều VII quy định rõ các nội dung trong điều khoản I, II, III và IV không có hiệu lực ở quần đảo Moluccas, đặc biệt là Amboyna, Banda, Ternate và những khu vực phụ thuộc của các đảo này.
Dòng 14: Dòng 18:
 
Nội dung thứ ba liên quan đến nạn cướp biển và được cụ thể hóa trong điều V. Hai nước tán thành phối hợp hành động chống cướp biển trong khu vực.
 
Nội dung thứ ba liên quan đến nạn cướp biển và được cụ thể hóa trong điều V. Hai nước tán thành phối hợp hành động chống cướp biển trong khu vực.
  
Hiệp ước Anh-Hà Lan 1824 là một trong những hiệp ước quan trọng nhất của lịch sử bán đảo Mã Lai thời cận đại, mở ra giai đoạn chia cắt của các nhà nước trên bán đảo này. Hiệp ước đã chia cắt bán đảo Mã Lai theo lợi ích của hai cường quốc Anh và Hà Lan, dẫn đến sự chia rẽ, hình thành các quốc gia khác nhau trên bán đảo. Ví dụ, đế quốc Johore bị chia cắt thành hai phần: Abdulrahman (hay Lingga/ Rhio) thuộc ảnh hưởng của Hà Lan và Hunssein thuộc ảnh hưởng của Anh.
+
HUA-HL 1824 là một trong những hiệp ước quan trọng nhất của lịch sử bán đảo Mã Lai thời cận đại, mở ra giai đoạn chia cắt của các nhà nước trên bán đảo này. Hiệp ước đã chia cắt bán đảo Mã Lai theo lợi ích của hai cường quốc Anh và Hà Lan, dẫn đến sự chia rẽ, hình thành các quốc gia khác nhau trên bán đảo. Ví dụ, đế quốc Johore bị chia cắt thành hai phần: Abdulrahman (hay Lingga/ Rhio) thuộc ảnh hưởng của Hà Lan và Hunssein thuộc ảnh hưởng của Anh.
  
 
Hiệp ước khẳng định sự phát triển vượt bậc của Anh sau cuộc Cách mạng công nghiệp. Qua hiệp ước, Anh có quyền tự do thương mại đối với cả các vùng lãnh thổ thuộc ảnh hưởng của Hà Lan và các vùng tự do khác. Hà Lan chỉ có ảnh hưởng ở Indonesia và vùng giới hạn đến Negri Sembilan, Selangor và Perak, sau này là Malaysia. Tầm ảnh hưởng của Anh tại bán đảo Mã Lai được khẳng định hơn nữa khi Anh thiết lập “Các khu định cư eo biển” năm 1826 gồm Peang, Malacca, Singapore và Dinding. Đến năm 1874, sau khi Hà Lan rút khỏi bán đảo Mã Lai, hiệp ước Pangkor được ký kết đã bước đầu đặt toàn bộ các nhà nước trên bán đảo này dưới quyền kiểm soát của chính phủ Anh.
 
Hiệp ước khẳng định sự phát triển vượt bậc của Anh sau cuộc Cách mạng công nghiệp. Qua hiệp ước, Anh có quyền tự do thương mại đối với cả các vùng lãnh thổ thuộc ảnh hưởng của Hà Lan và các vùng tự do khác. Hà Lan chỉ có ảnh hưởng ở Indonesia và vùng giới hạn đến Negri Sembilan, Selangor và Perak, sau này là Malaysia. Tầm ảnh hưởng của Anh tại bán đảo Mã Lai được khẳng định hơn nữa khi Anh thiết lập “Các khu định cư eo biển” năm 1826 gồm Peang, Malacca, Singapore và Dinding. Đến năm 1874, sau khi Hà Lan rút khỏi bán đảo Mã Lai, hiệp ước Pangkor được ký kết đã bước đầu đặt toàn bộ các nhà nước trên bán đảo này dưới quyền kiểm soát của chính phủ Anh.

Lưu ý rằng tất cả các đóng góp của bạn tại Bách khoa Toàn thư Việt Nam sẽ được phát hành theo giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự (xem thêm Bản quyền). Nếu bạn không muốn những gì mình viết ra sẽ có thể được bình duyệt và có thể bị sửa đổi, và không sẵn lòng cho phép phát hành lại, xin đừng nhấn nút “Lưu trang”. Đảm bảo rằng chính bạn là tác giả của những gì mình viết ra, hoặc chép nó từ một nguồn thuộc phạm vi công cộng hoặc tự do tương đương. ĐỪNG ĐĂNG NỘI DUNG CÓ BẢN QUYỀN MÀ CHƯA XIN PHÉP!

Hủy bỏ Trợ giúp sửa đổi (mở cửa sổ mới)

Bản mẫu dùng trong trang này: