Sửa đổi Bản mẫu:Infobox element/symbol-to-category
Chú ý: Bạn chưa đăng nhập và địa chỉ IP của bạn sẽ hiển thị công khai khi lưu các sửa đổi.
Bạn có thể tham gia như người biên soạn chuyên nghiệp và lâu dài ở Bách khoa Toàn thư Việt Nam, bằng cách đăng ký và đăng nhập - IP của bạn sẽ không bị công khai và có thêm nhiều lợi ích khác.
Các sửa đổi có thể được lùi lại. Xin hãy kiểm tra phần so sánh bên dưới để xác nhận lại những gì bạn muốn làm, sau đó lưu thay đổi ở dưới để hoàn tất việc lùi lại sửa đổi.
Bản hiện tại | Nội dung bạn nhập | ||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
|value={{#switch:{{{symbol|}}} | |value={{#switch:{{{symbol|}}} | ||
<!--- Period 1 ---> | <!--- Period 1 ---> | ||
− | |H = | + | |H =Phi kim phản ứng |
− | |He= | + | |He=Khí hiếm |
<!--- Period 2 ---> | <!--- Period 2 ---> | ||
− | |Li= | + | |Li=Kim loại kiềm |
− | |Be= | + | |Be=Kim loại kiềm thổ |
− | |B = | + | |B =Á kim |
− | |C |N |O |F = | + | |C |N |O |F =Phi kim phản ứng |
− | |Ne= | + | |Ne=Khí hiếm |
<!--- Period 3 ---> | <!--- Period 3 ---> | ||
− | |Na= | + | |Na=Kim loại kiềm |
− | |Mg= | + | |Mg=Kim loại kiềm thổ |
− | |Al= | + | |Al=Post-Kim loại chuyển tiếp |
− | |Si= | + | |Si=Á kim |
− | |P |S |Cl= | + | |P |S |Cl=Phi kim phản ứng |
− | |Ar= | + | |Ar=Khí hiếm |
<!--- Period 4 ---> | <!--- Period 4 ---> | ||
− | |K = | + | |K =Kim loại kiềm |
− | |Ca= | + | |Ca=Kim loại kiềm thổ |
− | |Sc|Ti|V |Cr|Mn|Fe|Co|Ni|Cu= | + | |Sc|Ti|V |Cr|Mn|Fe|Co|Ni|Cu=Kim loại chuyển tiếp |
− | |Zn|Ga= | + | |Zn|Ga=Post-Kim loại chuyển tiếp |
− | |Ge|As= | + | |Ge|As=Á kim |
− | |Se|Br= | + | |Se|Br=Phi kim phản ứng |
− | |Kr= | + | |Kr=Khí hiếm |
<!--- Period 5 ---> | <!--- Period 5 ---> | ||
− | |Rb= | + | |Rb=Kim loại kiềm |
− | |Sr= | + | |Sr=Kim loại kiềm thổ |
− | |Y |Zr|Nb|Mo|Tc|Ru|Rh|Pd|Ag= | + | |Y |Zr|Nb|Mo|Tc|Ru|Rh|Pd|Ag=Kim loại chuyển tiếp |
− | |Cd|In|Sn= | + | |Cd|In|Sn=Post-Kim loại chuyển tiếp |
− | |Sb|Te= | + | |Sb|Te=Á kim |
− | |I = | + | |I =Phi kim phản ứng |
− | |Xe= | + | |Xe=Khí hiếm |
<!--- Period 6 ---> | <!--- Period 6 ---> | ||
− | |Cs= | + | |Cs=Kim loại kiềm |
− | |Ba= | + | |Ba=Kim loại kiềm thổ |
− | |La|Ce|Pr|Nd|Pm|Sm|Eu|Gd|Tb|Dy|Ho|Er|Tm|Yb|Lu= | + | |La|Ce|Pr|Nd|Pm|Sm|Eu|Gd|Tb|Dy|Ho|Er|Tm|Yb|Lu=Lanthanide |
− | |Hf|Ta| W|Re|Os|Ir|Pt|Au= | + | |Hf|Ta| W|Re|Os|Ir|Pt|Au=Kim loại chuyển tiếp |
− | |Hg|Tl|Pb|Bi|Po|At= | + | |Hg|Tl|Pb|Bi|Po|At=Post-Kim loại chuyển tiếp |
− | |Rn= | + | |Rn=Khí hiếm |
<!--- Period 7 ---> | <!--- Period 7 ---> | ||
− | |Fr= | + | |Fr=Kim loại kiềm |
− | |Ra= | + | |Ra=Kim loại kiềm thổ |
− | |Ac|Th|Pa| U|Np|Pu|Am|Cm|Bk|Cf|Es|Fm|Md|No|Lr= | + | |Ac|Th|Pa| U|Np|Pu|Am|Cm|Bk|Cf|Es|Fm|Md|No|Lr=Actinit |
− | |Rf|Db|Sg|Bh|Hs= | + | |Rf|Db|Sg|Bh|Hs=Kim loại chuyển tiếp |
− | |Mt|Ds|Rg|Cn|Nh|Fl|Mc|Lv|Ts|Og= | + | |Mt|Ds|Rg|Cn|Nh|Fl|Mc|Lv|Ts|Og=Tính chất hóa học chưa biết |
<!--- Period 8 ---> | <!--- Period 8 ---> | ||
− | |Uue|Ubn|Ubu|Ubb|Ubt|Ubq|Ubp|Ubh|Ubs|Ubo= | + | |Uue|Ubn|Ubu|Ubb|Ubt|Ubq|Ubp|Ubh|Ubs|Ubo=Tính chất hóa học chưa biết |
|#default={{{default|}}} | |#default={{{default|}}} | ||
}}}}<!-- | }}}}<!-- | ||
--><noinclude>{{documentation}}</noinclude> | --><noinclude>{{documentation}}</noinclude> |