Sửa đổi Địa vật lý

Chú ý: Bạn chưa đăng nhập và địa chỉ IP của bạn sẽ hiển thị công khai khi lưu các sửa đổi.

Bạn có thể tham gia như người biên soạn chuyên nghiệp và lâu dài ở Bách khoa Toàn thư Việt Nam, bằng cách đăng ký và đăng nhập - IP của bạn sẽ không bị công khai và có thêm nhiều lợi ích khác.

Các sửa đổi có thể được lùi lại. Xin hãy kiểm tra phần so sánh bên dưới để xác nhận lại những gì bạn muốn làm, sau đó lưu thay đổi ở dưới để hoàn tất việc lùi lại sửa đổi.

Bản hiện tại Nội dung bạn nhập
Dòng 20: Dòng 20:
 
|+ Các thuộc tính cơ bản của Trái Đất
 
|+ Các thuộc tính cơ bản của Trái Đất
 
|-
 
|-
! Thuộc tính cơ bản !! Đơn vị đo !! Ký hiệu !! Giá trị
+
! Thuộc tính cơ bản !! Đơn vị đo !! Giá trị
 
|-
 
|-
| Khối lượng || kg || M || 5,97378 × 10<sup>24</sup>
+
| Khối lượng || kg || 5,97378 × 10<sup>24</sup>
 
|-
 
|-
| Mật độ trung bình || kg/m<sup>3</sup> || ρ || 5,513 g/cm<sup>3</sup>
+
| Mật độ trung bình || kg/m<sup>3</sup> || 5,513 g/cm<sup>3</sup>
 
|-
 
|-
| Thể tích || m<sup>3</sup> || V || 1,08320 × 10<sup>21</sup>
+
| Thể tích || m<sup>3</sup> || 1,08320 × 10<sup>21</sup>
 
|-
 
|-
| Bán kính cầu đồng thể tích || m || Re || 6.371.000
+
| Bán kính cầu đồng thể tích || m || 6.371.000
 
|-
 
|-
| Bán kính xích đạo|| m || a || 6.378.136
+
| Bán kính xích đạo|| m || 6.378.136
 
|-
 
|-
| Bán kính cực || m || c || 6.356.751
+
| Bán kính cực || m || 6.356.751
 
|-
 
|-
| Tổng diện tích bề mặt || m<sup>2</sup> || A || 5,100655 × 10<sup>14</sup>
+
| Tổng diện tích bề mặt || m<sup>2</sup> || 5,100655 × 10<sup>14</sup>
 
|-
 
|-
| Diện tích mặt biển || m<sup>2</sup> || Ab || 3,62 × 10<sup>14</sup>
+
| Diện tích mặt biển || m<sup>2</sup> || 3,62 × 10<sup>14</sup>
 
|-
 
|-
| Diện tích mặt đất || m<sup>2</sup> || Ađ || 1,48 × 10<sup>14</sup>
+
| Diện tích mặt đất || m<sup>2</sup> || 1,48 × 10<sup>14</sup>
 
|-
 
|-
| Khối lượng khí quyển || kg || mkq || 5,1 × 10<sup>18</sup>
+
| Khối lượng khí quyển || kg || 5,1 × 10<sup>18</sup>
 
|-
 
|-
| Khối lượng nước biển || kg || mđd || 1,4 × 10<sup>21</sup>
+
| Khối lượng nước biển || kg || 1,4 × 10<sup>21</sup>
 
|-
 
|-
| Khối lượng lớp vỏ || kg || mvỏ || 2,8 × 10<sup>22</sup>
+
| Khối lượng lớp vỏ || kg || 2,8 × 10<sup>22</sup>
 
|-
 
|-
| Khối lượng lớp manti || kg || mmt || 4,0 × 10<sup>24</sup>
+
| Khối lượng lớp manti || kg || 4,0 × 10<sup>24</sup>
 
|-
 
|-
| Khối lượng nhân ngoài || kg || mnn || 1,85 × 10<sup>24</sup>
+
| Khối lượng nhân ngoài || kg || 1,85 × 10<sup>24</sup>
 
|-
 
|-
| Khối lượng nhân trong || kg || mnt || 9,7 × 10<sup>22</sup>
+
| Khối lượng nhân trong || kg || 9,7 × 10<sup>22</sup>
 
|-
 
|-
| Bán trục quỹ đạo || m || rE || 1,4959789 × 10<sup>11</sup>
+
| Bán trục quỹ đạo || m || 1,4959789 × 10<sup>11</sup>
 
|-
 
|-
| Độ dẹt || || f || 1:298,257223563
+
| Độ dẹt || || 1:298,257223563
 
|}
 
|}
  

Lưu ý rằng tất cả các đóng góp của bạn tại Bách khoa Toàn thư Việt Nam sẽ được phát hành theo giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự (xem thêm Bản quyền). Nếu bạn không muốn những gì mình viết ra sẽ có thể được bình duyệt và có thể bị sửa đổi, và không sẵn lòng cho phép phát hành lại, xin đừng nhấn nút “Lưu trang”. Đảm bảo rằng chính bạn là tác giả của những gì mình viết ra, hoặc chép nó từ một nguồn thuộc phạm vi công cộng hoặc tự do tương đương. ĐỪNG ĐĂNG NỘI DUNG CÓ BẢN QUYỀN MÀ CHƯA XIN PHÉP!

Hủy bỏ Trợ giúp sửa đổi (mở cửa sổ mới)

Bản mẫu dùng trong trang này: