Bản hiện tại |
Nội dung bạn nhập |
Dòng 3: |
Dòng 3: |
| ==Lịch sử== | | ==Lịch sử== |
| ==Quân chủ== | | ==Quân chủ== |
− | ;;'''Thực quyền'''
| |
| <center> | | <center> |
| {|class="wikitable" | | {|class="wikitable" |
Dòng 11: |
Dòng 10: |
| |Trang Tông||Dụ hoàng-đế | | |Trang Tông||Dụ hoàng-đế |
| |Nguyên Hòa | | |Nguyên Hòa |
− | |1533 - 1548||Lê Tuần<br>Lê Ninh | + | |1533-48||Lê Tuần<br>Lê Ninh |
| |Cảnh lăng | | |Cảnh lăng |
− | |-
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |Trung Tông||Võ hoàng-đế
| |
− | |Thuận Bình
| |
− | |1548 - 1556||Lê Huyên
| |
− | |Diên lăng
| |
− | |-
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |Anh Tông||Tuấn hoàng-đế
| |
− | |Thiên Hựu<br>Chính Trị<br>Hồng Phúc
| |
− | |1556 - 1573||Lê Duy Bang
| |
− | |Bố Vệ lăng
| |
− | |-
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |Thế Tông||Tích-thuần Cương-chính Dũng-quả Nghị hoàng-đế
| |
− | |Gia Thái<br>Quang Hưng
| |
− | |1573 - 1599||Lê Duy Đàm
| |
− | |Hoa Nhạc lăng
| |
− | |-
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |Kính Tông||Hiển-nhơn Dụ-khánh Tuy-phúc Huệ hoàng-đế<br>Giản-huy hoàng-đế
| |
− | |Thận Đức<br>Hoằng Định
| |
− | |1599 - 1619||Lê Duy Tân
| |
− | |Hoa Loan lăng
| |
− | |-
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |Thần Tông||Uyên hoàng-đế
| |
− | |Vĩnh Tộ<br>Đức Long<br>Dương Hòa<br>Khánh Đức<br>Thịnh Đức<br>Vĩnh Thọ<br>Vạn Khánh
| |
− | |1619 - 1643<br>1649 - 1662||Lê Duy Kì
| |
− | |Quần Ngọc lăng
| |
− | |-
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |Chân Tông||Thuận hoàng-đế
| |
− | |Phúc Thái
| |
− | |1643 - 1649||Lê Duy Hựu<br>Lê Duy Đề
| |
− | |Hoa Phổ lăng
| |
− | |-
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |Huyền Tông||Khoát-đạt Duệ-thông Cương-nghị Trung-chính<br>Ôn-nhu Hòa-lạc Khâm-minh Văn-tứ<br>Doãn-cung Khắc-nhượng Mục hoàng-đế
| |
− | |Cảnh Trị
| |
− | |1662 - 1671||Lê Duy Vũ<br>Lê Duy Hi
| |
− | |Quả Thịnh lăng
| |
− | |-
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |Gia Tông||Khoan-minh Mẫn-đạt Anh-quả Huy-nhu<br>Khắc-nhơn Đốc-nghĩa Mĩ hoàng-đế
| |
− | |Dương Đức<br>Đức Nguyên
| |
− | |1671 - 1675||Lê Duy Cối<br>Lê Duy Khoái
| |
− | |Phúc An lăng
| |
− | |-
| |
− | |[[Hình:MS 828 10.jpg|100px]]
| |
− | |Hi Tông||Thông-mẫn Anh-quả Đôn-khoát Khoan-dụ<br>Vĩ-độ Huy-cung Chương hoàng-đế
| |
− | |Vĩnh Trị<br>Chính Hòa
| |
− | |1675 - 1705||Lê Duy Hợp<br>Lê Duy Chân
| |
− | |Phú Ninh lăng
| |
− | |-
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |Dụ Tông||Thuần-chính Huy-nhu Ôn-giản Từ-tường<br>Khoan-huệ Tôn-mẫn Hòa hoàng-đế
| |
− | |Vĩnh Thịnh<br>Bảo Thái
| |
− | |1705 - 1729||Lê Duy Đường<br>Lê Duy Truyền
| |
− | |Kim Thạch lăng
| |
− | |-
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |<center>·</center>||Hôn-đức công
| |
− | |Vĩnh Khánh
| |
− | |1729 - 1732||Lê Duy Phường
| |
− | |Kim Lũ xã
| |
− | |-
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |Thuần Tông||Khoan-hòa Đôn-mẫn Nhu-tốn Cẩn-khác<br>Trầm-tiềm Thản-dịch Giản hoàng-đế
| |
− | |Long Đức
| |
− | |1732 - 1735||Lê Duy Tường<br>Lê Duy Hỗ
| |
− | |Bình Ngô lăng
| |
− | |-
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |Ý Tông||Ôn-gia Trang-túc Khải-túy Minh-mẫn<br>Khoan-hồng Uyên-duệ Huy hoàng-đế
| |
− | |Vĩnh Hựu
| |
− | |1735 - 1745||Lê Duy Thận<br>Lê Duy Chấn<br>Lê Duy Y
| |
− | |Phù Lê lăng
| |
− | |-
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |Hiển Tông||Vĩnh hoàng-đế
| |
− | |Cảnh Hưng
| |
− | |1740 - 1786||Lê Duy Diêu<br>Lê Duy Đoan
| |
− | |Bàn Thạch lăng
| |
− | |-
| |
− | |<center>[[Hình:汪承霈十全敷藻圖冊之安南國王至避暑山莊.jpg|100px]]</center>
| |
− | |<center>·</center>||Mẫn hoàng-đế
| |
− | |Chiêu Thống
| |
− | |1786 - 1789||Lê Duy Khiêm<br>Lê Duy Kì
| |
− | |Bàn Thạch lăng
| |
− | |}
| |
− | </center>
| |
− | ;;'''Truy tôn'''
| |
− | <center>
| |
− | {|class="wikitable"
| |
− | !Chân dung!!Miếu hiệu!!Thụy hiệu!!Niên hiệu!!Thời gian!!Húy!!An táng
| |
− | |-
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |Hiếu Tông||Nhơn hoàng-đế
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |<center>·</center>||Lê Duy Khoáng
| |
− | |Hoa Nhạc lăng
| |
− | |-
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |Hựu Tông||Diên hoàng-đế
| |
− | |<center>·</center>
| |
− | |<center>·</center>||Lê Duy Vĩ
| |
− | |Đồng lăng
| |
| |} | | |} |
| </center> | | </center> |