Sửa đổi Bản mẫu:Infobox element/group
Chú ý: Bạn chưa đăng nhập và địa chỉ IP của bạn sẽ hiển thị công khai khi lưu các sửa đổi.
Bạn có thể tham gia như người biên soạn chuyên nghiệp và lâu dài ở Bách khoa Toàn thư Việt Nam, bằng cách đăng ký và đăng nhập - IP của bạn sẽ không bị công khai và có thêm nhiều lợi ích khác.
Các sửa đổi có thể được lùi lại. Xin hãy kiểm tra phần so sánh bên dưới để xác nhận lại những gì bạn muốn làm, sau đó lưu thay đổi ở dưới để hoàn tất việc lùi lại sửa đổi.
Bản hiện tại | Nội dung bạn nhập | ||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
<span class="nowrap">{{#switch:{{{number|}}} | <span class="nowrap">{{#switch:{{{number|}}} | ||
− | |1=[[ | + | |1=[[Group 1 element|1]]: H and alkali metals |
− | |57=[[ | + | |57=[[group 3 element|group 3]] |
− | |89=[[ | + | |89=[[group 3 element|group 3]] |
− | |117=[[Halogen| | + | |117=[[Halogen|group 17]]<!-- may turn out not to be a halogen --> |
− | |118=[[ | + | |118=[[Noble gas|group 18]]<!-- may turn out not to be a noble gas --> |
|#default=<!-- | |#default=<!-- | ||
-->{{#switch:{{lc:{{{category|}}}}} | -->{{#switch:{{lc:{{{category|}}}}} | ||
− | | lanthanides |lanthanide =[[ | + | | lanthanides |lanthanide =[[Block (periodic table)|group n/a]] |
− | | actinides | actinide =[[ | + | | actinides | actinide =[[Block (periodic table)|group n/a]] |
− | | superactinides | superactinide =[[ | + | | superactinides | superactinide =[[Extended periodic table#Superactinides|unknown group]] |
| #default=<!-- | | #default=<!-- | ||
-->{{#switch:{{lc:{{{group|}}}}} | -->{{#switch:{{lc:{{{group|}}}}} | ||
− | |1=[[ | + | |1=[[Group 1 element|group 1]]: H and alkali metals |
− | |2=[[ | + | |2=[[Alkaline earth metal|group 2 (alkaline earth metals)]] |
− | |3=[[ | + | |3=[[group 3 element|group 3]] |
|4 | |4 | ||
|5 | |5 | ||
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
|10 | |10 | ||
|11 | |11 | ||
− | |12=[[ | + | |12=[[Group {{{group|}}} element|group {{{group|}}}]] |
− | |13=[[ | + | |13=[[Boron group|group 13 (boron group)]] |
− | |14=[[ | + | |14=[[Carbon group|group 14 (carbon group)]] |
− | |15=[[Pnictogen| | + | |15=[[Pnictogen|group 15 (pnictogens)]] |
− | |16=[[Chalcogen| | + | |16=[[Chalcogen|group 16 (chalcogens)]] |
− | |17=[[Halogen| | + | |17=[[Halogen|group 17 (halogens)]] |
− | |18=[[ | + | |18=[[Noble gas|group 18 (noble gases)]] |
− | |=[[ | + | |=[[Unnumbered groups in the periodic table|group n/a]]<!-- blank input --> |
|#default={{{group|}}}<!-- | |#default={{{group|}}}<!-- | ||
− | -->}}}}}}</span>{{yesno|{{{predicted|no}}}|yes= ''( | + | -->}}}}}}</span>{{yesno|{{{predicted|no}}}|yes= ''(predicted)''|no=}}<!-- |
--><noinclude>{{documentation}}</noinclude> | --><noinclude>{{documentation}}</noinclude> |