Khác biệt giữa các bản “BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học”
Dòng 24: | Dòng 24: | ||
* [[Acid và độ acid ]] | * [[Acid và độ acid ]] | ||
* [[Actinomycin]] | * [[Actinomycin]] | ||
− | * [[Adolf Windaus | + | * [[Adolf Windaus]] |
* [[Aflatoxin]] | * [[Aflatoxin]] | ||
* [[Agar]] | * [[Agar]] | ||
* [[Agarose]] | * [[Agarose]] | ||
* [[Agelasidin]] | * [[Agelasidin]] | ||
− | * [[Alder Kurt | + | * [[Alder Kurt]] |
* [[Alexander Fleming]] | * [[Alexander Fleming]] | ||
* [[Alkaloid]] | * [[Alkaloid]] | ||
Dòng 49: | Dòng 49: | ||
* [[Applidin]] | * [[Applidin]] | ||
* [[Applied Chemistry - International Edition ]] | * [[Applied Chemistry - International Edition ]] | ||
− | * [[Arrhenius, Svante August | + | * [[Arrhenius, Svante August]] |
* [[Artemisinin (qinghaosu)]] | * [[Artemisinin (qinghaosu)]] | ||
* [[Atactic]] | * [[Atactic]] |
Bản hiện tại lúc 17:36, ngày 2 tháng 11 năm 2020
- Acarizid
- Acetogenin
- Acetylcholin
- Acid alginic
- Acid béo cơ bản
- Acid clohyđric
- Acid clorosulfuric
- Acid domoic/ acid kainic
- Acid docosahexaenoic (DHA)
- Acid Florosulfuric
- Acid Nitric, Acid Nitrơ và Nitơ oxit
- Acid okadaic
- Acid Phosphoric và muối phốt phát
- Acid sulfuric và lưu huỳnh trioxit
- Acid humic
- Acid mật
- Acid mỡ
- Acid neuraminic
- Acid nucleic
- Acid shikimic
- Acid và độ acid
- Actinomycin
- Adolf Windaus
- Aflatoxin
- Agar
- Agarose
- Agelasidin
- Alder Kurt
- Alexander Fleming
- Alkaloid
- Alkaloid của các loài Cinchona
- Alkaloid của các loài Rauvolfia
- Alkaloid của nhựa cây thuốc phiện
- Alkaloid nhóm manzamin
- Alkyl hóa gián tiếp
- Amanitin (amatoxin)
- Amiăng
- Amino acid
- Amphidinol
- Amphimedin
- Angewandte Chemie
- Anthocyanin
- Anthracyclin
- Anthranoid
- Apoptosis
- Applidin
- Applied Chemistry - International Edition
- Arrhenius, Svante August
- Artemisinin (qinghaosu)
- Atactic
- Auron
- Avermectin và milbemycin
- Azadirachtin
- Ái lực
- Ái lực electron
- Ăc quy
- Ăn mòn điện hóa