Bản mẫu:Vật lý hạt nhân
Vật lý hạt nhân |
---|
Hạt nhân nguyên tử • Nucleons (Proton, Neutron) • Lực hạt nhân • Phản ứng hạt nhân |
Phân loại hạt nhân Đồng vị – equal Số nguyên tử Isobars – equal Số khối Isotone – equal N Isodiapher – equal Neutron number Đồng phân – equal all the above Mirror nuclei – Z ↔ N Stable • Magic • Even/odd • Halo |
Chủ đề tổng hợp hạt nhân Phản ứng tổng hợp hạt nhân Processes: Stellar • Vụ Nổ Lớn • Siêu tân tinh Nuclides: Primordial • Environmental radioactivity#Natural • Artificial |
Henri Becquerel • Clinton Davisson • Hans Bethe • Marie Curie • Pierre Curie • Frédéric Joliot-Curie • Irène Joliot-Curie • Enrico Fermi • Robert Oppenheimer • Ernest Rutherford • Joseph John Thomson • James Chadwick • Oliphant • Szilárd • Teller • Lawrence • Proca • Mayer • Jensen • Luis Alvarez • Soddy • Isidor Isaac Rabi • Lise Meitner • Strassmann • Otto Hahn • Purcell • Walton • Cockcroft • |