Bản mẫu:MONTH
Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [sử] [xóa]

Tiêu bản này trả về số tháng ở dạng số nguyên theo định dạng ISO (từ 01 đến 12) của số tháng bình thường được cung cấp trong thông số. Một cách khác, có thể cung cấp tháng ở dạng tiếng Việt (dạng tháng "số").

Cú pháp:
{{MONTH|tháng}}
  • Giá trị tháng được diễn dịch ở dạng chia lấy dư cho 12 (các số 0 khác sẽ bị bỏ qua, số âm được chấp nhận, tất cả số sẽ làm tròn xuống).
Ví dụ cho các số tháng chuẩn:
{{MONTH|1}} cho ra 01
{{MONTH|2}} cho ra 02
{{MONTH|3}} cho ra 03
{{MONTH|4}} cho ra 04
{{MONTH|5}} cho ra 05
{{MONTH|6}} cho ra 06
{{MONTH|7}} cho ra 07
{{MONTH|8}} cho ra 08
{{MONTH|9}} cho ra 09
{{MONTH|10}} cho ra 10
{{MONTH|11}} cho ra 11
{{MONTH|12}} cho ra 12
Ví dụ cho số tháng có số 0 đi đầu:
{{MONTH|01}} cho ra 01
{{MONTH|02}} cho ra 02
{{MONTH|03}} cho ra 03
{{MONTH|04}} cho ra 04
{{MONTH|05}} cho ra 05
{{MONTH|06}} cho ra 06
{{MONTH|07}} cho ra 07
{{MONTH|08}} cho ra 08
{{MONTH|09}} cho ra 09
Ví dụ cho số tháng quá thấp hoặc quá cao, từ giá trị tính toán được:
{{MONTH|-1200}} cho ra 12
{{MONTH|-1201}} cho ra 11
{{MONTH|-1212}} cho ra 12
{{MONTH|-12}} cho ra 12
{{MONTH|-11}} cho ra 01
{{MONTH|-10}} cho ra 02
{{MONTH|-9}} cho ra 03
{{MONTH|-8}} cho ra 04
{{MONTH|-7}} cho ra 05
{{MONTH|-6}} cho ra 06
{{MONTH|-5}} cho ra 07
{{MONTH|-4}} cho ra 08
{{MONTH|-3}} cho ra 09
{{MONTH|-2}} cho ra 10
{{MONTH|-1}} cho ra 11
{{MONTH|-0.9999}} cho ra 11
{{MONTH|-0.5}} cho ra 11
{{MONTH|-0.0001}} cho ra 11
{{MONTH|0}} cho ra 12
{{MONTH|0.0001}} cho ra 12
{{MONTH|0.5}} cho ra 12
{{MONTH|0.9999}} cho ra 12
{{MONTH|12.0001}} cho ra 12
{{MONTH|12.5}} cho ra 12
{{MONTH|12.9999}} cho ra 12
{{MONTH|13}} cho ra 01
{{MONTH|14}} cho ra 02
{{MONTH|24}} cho ra 12
{{MONTH|1200}} cho ra 12
{{MONTH|1201}} cho ra 01
{{MONTH|1212}} cho ra 12
Ví dụ cho tên tháng sai:
{{MONTH|xxx}} cho ra Lỗi biểu thức: Từ “xxx” không rõ ràng

Xem thêm[sửa]

Bản mẫu:MONTHNAME
Bản mẫu:MONTHABBREV
Bản mẫu:MONTHNUMBER
{{Date}}
{{Day}}