Mục từ này cần được bình duyệt
Gia cụ
Phiên bản vào lúc 03:56, ngày 30 tháng 10 năm 2020 của Hadubrandlied (Thảo luận | đóng góp)

Gia cụ là những phương tiện thiết bị có tính tiện dụng trong sinh hoạt gia đìnhxã hội.

Thuật ngữ

Gia cụ minh diễn là "dụng cụ trong sinh hoạt gia đình" để nhấn mạnh tính thiết yếu của sản phẩm này.

  • Hán : 家具, 家私, 傢具, 傢私, 傢俱, 傢俬
  • Arab : أثاث
  • Do Thái : רהיט ,רהיט
  • Hi Lạp : Έπιπλο
  • Hindi : फ़र्नीचर
  • Thái : เครื่องเรือน
  • Anh : Furniture
  • Pháp : Fourniture
  • Đức : Möbel, Mobiliar
  • Nga : Мебель
  • Cymru : Dodrefn
  • La Mã : Supellex

Tham khảo

Liên kết