Khác biệt giữa các bản “Bản mẫu:Infobox element/symbol-to-category”
(Tạo trang mới với nội dung “{{Infobox element/symbol-to-category/format |symbol={{{symbol|}}} |format={{{format|}}} |value={{#switch:{{{symbol|}}} <!--- Period 1 ---> |H =Reactive no…”)
 
 
(Không hiển thị 3 phiên bản của cùng người dùng ở giữa)
Dòng 4: Dòng 4:
 
|value={{#switch:{{{symbol|}}}
 
|value={{#switch:{{{symbol|}}}
 
<!--- Period 1 --->
 
<!--- Period 1 --->
|H =Reactive nonmetal
+
|H =phi kim phản ứng
|He=Noble gas
+
|He=khí hiếm
 
<!--- Period 2 --->
 
<!--- Period 2 --->
|Li=Alkali metal
+
|Li=kim loại kiềm
|Be=Alkaline earth metal
+
|Be=kim loại kiềm thổ
|B =Metalloid
+
|B =á kim
|C |N |O |F =Reactive nonmetal
+
|C |N |O |F =phi kim phản ứng
|Ne=Noble gas
+
|Ne=khí hiếm
 
<!--- Period 3 --->
 
<!--- Period 3 --->
|Na=Alkali metal
+
|Na=kim loại kiềm
|Mg=Alkaline earth metal
+
|Mg=kim loại kiềm thổ
|Al=Post-transition metal
+
|Al=kim loại yếu
|Si=Metalloid
+
|Si=á kim
|P |S |Cl=Reactive nonmetal
+
|P |S |Cl=phi kim phản ứng
|Ar=Noble gas
+
|Ar=khí hiếm
 
<!--- Period 4 --->
 
<!--- Period 4 --->
|K =Alkali metal
+
|K =kim loại kiềm
|Ca=Alkaline earth metal
+
|Ca=kim loại kiềm thổ
|Sc|Ti|V |Cr|Mn|Fe|Co|Ni|Cu=Transition metal
+
|Sc|Ti|V |Cr|Mn|Fe|Co|Ni|Cu=kim loại chuyển tiếp
|Zn|Ga=Post-transition metal
+
|Zn|Ga=kim loại yếu
|Ge|As=Metalloid
+
|Ge|As=á kim
|Se|Br=Reactive nonmetal
+
|Se|Br=phi kim phản ứng
|Kr=Noble gas
+
|Kr=khí hiếm
 
<!--- Period 5 --->
 
<!--- Period 5 --->
|Rb=Alkali metal
+
|Rb=kim loại kiềm
|Sr=Alkaline earth metal
+
|Sr=kim loại kiềm thổ
|Y |Zr|Nb|Mo|Tc|Ru|Rh|Pd|Ag=Transition metal
+
|Y |Zr|Nb|Mo|Tc|Ru|Rh|Pd|Ag=kim loại chuyển tiếp
|Cd|In|Sn=Post-transition metal
+
|Cd|In|Sn=kim loại yếu
|Sb|Te=Metalloid
+
|Sb|Te=á kim
|I =Reactive nonmetal
+
|I =phi kim phản ứng
|Xe=Noble gas
+
|Xe=khí hiếm
 
<!--- Period 6 --->
 
<!--- Period 6 --->
|Cs=Alkali metal
+
|Cs=kim loại kiềm
|Ba=Alkaline earth metal
+
|Ba=kim loại kiềm thổ
|La|Ce|Pr|Nd|Pm|Sm|Eu|Gd|Tb|Dy|Ho|Er|Tm|Yb|Lu=Lanthanide
+
|La|Ce|Pr|Nd|Pm|Sm|Eu|Gd|Tb|Dy|Ho|Er|Tm|Yb|Lu=lanthanit
|Hf|Ta| W|Re|Os|Ir|Pt|Au=Transition metal
+
|Hf|Ta| W|Re|Os|Ir|Pt|Au=kim loại chuyển tiếp
|Hg|Tl|Pb|Bi|Po|At=Post-transition metal
+
|Hg|Tl|Pb|Bi|Po|At=kim loại yếu
|Rn=Noble gas
+
|Rn=khí hiếm
 
<!--- Period 7 --->
 
<!--- Period 7 --->
|Fr=Alkali metal
+
|Fr=kim loại kiềm
|Ra=Alkaline earth metal
+
|Ra=kim loại kiềm thổ
|Ac|Th|Pa| U|Np|Pu|Am|Cm|Bk|Cf|Es|Fm|Md|No|Lr=Actinide
+
|Ac|Th|Pa| U|Np|Pu|Am|Cm|Bk|Cf|Es|Fm|Md|No|Lr=actinit
|Rf|Db|Sg|Bh|Hs=Transition metal
+
|Rf|Db|Sg|Bh|Hs=kim loại chuyển tiếp
|Mt|Ds|Rg|Cn|Nh|Fl|Mc|Lv|Ts|Og=Unknown chemical properties
+
|Mt|Ds|Rg|Cn|Nh|Fl|Mc|Lv|Ts|Og=tính chất hóa học chưa biết
 
<!--- Period 8 --->
 
<!--- Period 8 --->
|Uue|Ubn|Ubu|Ubb|Ubt|Ubq|Ubp|Ubh|Ubs|Ubo=Unknown chemical properties
+
|Uue|Ubn|Ubu|Ubb|Ubt|Ubq|Ubp|Ubh|Ubs|Ubo=tính chất hóa học chưa biết
 
|#default={{{default|}}}
 
|#default={{{default|}}}
 
}}}}<!--
 
}}}}<!--
  
 
--><noinclude>{{documentation}}</noinclude>
 
--><noinclude>{{documentation}}</noinclude>

Bản hiện tại lúc 15:16, ngày 18 tháng 10 năm 2020

Tài liệu bản mẫu[tạo]