Thể loại có nhiều trang nhất

Dưới đây là cho tới 500 kết quả từ #1 đến #500.

Xem (500 mục trước | 500 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

  1. Quốc phòng‏‎ (182 trang)
  2. Lịch sử thế giới‏‎ (156 trang)
  3. Tâm lý học‏‎ (138 trang)
  4. Tài liệu hướng dẫn Bản mẫu‏‎ (111 trang)
  5. Mục từ đang phát triển‏‎ (82 trang)
  6. Công nghệ thông tin‏‎ (64 trang)
  7. All country data templates‏‎ (63 trang)
  8. Uncategorized country data templates‏‎ (63 trang)
  9. Trang có lỗi kịch bản‏‎ (51 trang)
  10. Bản mẫu phân loại sinh học có mục từ chưa tạo‏‎ (46 trang)
  11. Mục từ dùng chú thích với tham số sai‏‎ (33 trang)
  12. CS1 English-language sources (en)‏‎ (32 trang)
  13. Hoá học‏‎ (30 trang)
  14. Mục từ cần bình duyệt‏‎ (24 trang)
  15. Infobox templates‏‎ (22 trang)
  16. Pages using infobox television with nonstandard dates‏‎ (18 trang)
  17. Pages using infobox television with unknown empty parameters‏‎ (18 trang)
  18. Pages using infobox television with unknown parameters‏‎ (18 trang)
  19. CS1 maint: ref=harv‏‎ (18 trang)
  20. Âu châu theo quốc gia‏‎ (17 trang)
  21. Trang có sử dụng tập tin không tồn tại‏‎ (17 trang)
  22. Văn học trung đại‏‎ (16 trang)
  23. Triều Nguyễn‏‎ (15 trang)
  24. Bản mẫu webarchive dùng liên kết wayback‏‎ (14 trang)
  25. Navigational boxes without horizontal lists‏‎ (14 trang)
  26. Taxonomy templates using always display‏‎ (13 trang)
  27. Chú thích không trỏ đến nguồn tài liệu‏‎ (13 trang)
  28. Navboxes using background colours‏‎ (13 trang)
  29. Quốc gia theo thể loại‏‎ (13 trang)
  30. Tự động tạo đơn vị phân loại‏‎ (12 trang)
  31. Pages using infobox television with editor parameter‏‎ (12 trang)
  32. Phân loại chủ đề chính‏‎ (11 trang)
  33. Đề cương theo chủ đề‏‎ (11 trang)
  34. Phân loại mục từ chính‏‎ (11 trang)
  35. Bản mẫu‏‎ (11 trang)
  36. Weather box‏‎ (11 trang)
  37. Máy tính‏‎ (10 trang)
  38. Bản mẫu theo mục từ‏‎ (10 trang)
  39. Quân chủ Việt Nam‏‎ (10 trang)
  40. CS1 maint: multiple names: authors list‏‎ (10 trang)
  41. Country data templates with distinct template name‏‎ (10 trang)
  42. Khoa học‏‎ (10 trang)
  43. Lỗi chú thích ngày tháng‏‎ (10 trang)
  44. Á châu theo quốc gia‏‎ (9 trang)
  45. Ẩn khi in‏‎ (9 trang)
  46. Tỉnh thành thuộc trung ương‏‎ (9 trang)
  47. Thành viên theo chuyên môn‏‎ (9 trang)
  48. CS1 maint: unrecognized language‏‎ (9 trang)
  49. Văn học Việt Nam‏‎ (9 trang)
  50. Bản mẫu theo chủ đề‏‎ (8 trang)
  51. Pages using deprecated source tags‏‎ (8 trang)
  52. Tùng thoại‏‎ (8 trang)
  53. Hán tự văn hóa quyển‏‎ (8 trang)
  54. Văn học theo quốc gia‏‎ (8 trang)
  55. Nghệ thuật‏‎ (8 trang)
  56. Văn học‏‎ (8 trang)
  57. Trang có lỗi chú thích‏‎ (8 trang)
  58. Pages using deprecated enclose attributes‏‎ (7 trang)
  59. Siêu bản mẫu Wikipedia‏‎ (7 trang)
  60. Bản mẫu chú thích nguồn gốc‏‎ (7 trang)
  61. Bản mẫu chiến dịch‏‎ (7 trang)
  62. Trang có tên hiển thị được bỏ qua‏‎ (7 trang)
  63. CS1 Deutsch-language sources (de)‏‎ (7 trang)
  64. Truyền thuyết‏‎ (7 trang)
  65. Tự nhiên‏‎ (7 trang)
  66. CS1 français-language sources (fr)‏‎ (7 trang)
  67. Thể tài văn học‏‎ (7 trang)
  68. Television articles with incorrect naming style‏‎ (7 trang)
  69. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ái Nhĩ Lan‏‎ (7 trang)
  70. Văn kiện Việt Nam‏‎ (7 trang)
  71. Lịch sử‏‎ (7 trang)
  72. Phim truyền hình Việt Nam‏‎ (7 trang)
  73. Việt Nam‏‎ (7 trang)
  74. Tất cả‏‎ (6 trang)
  75. Biểu tượng ngôn ngữ‏‎ (6 trang)
  76. Bản mẫu ghi chú đầu trang‏‎ (6 trang)
  77. Country data templates with distinct shortname‏‎ (6 trang)
  78. Cộng đồng Bách khoa Toàn thư Việt Nam‏‎ (6 trang)
  79. Lỗi chú thích thiếu tiêu đề‏‎ (6 trang)
  80. Văn học cổ đại‏‎ (6 trang)
  81. Đại lục‏‎ (6 trang)
  82. Quy định nội dung Bách khoa Toàn thư Việt Nam‏‎ (6 trang)
  83. Phong tục Việt Nam‏‎ (6 trang)
  84. Lịch sử Việt Nam‏‎ (6 trang)
  85. Soạn phẩm sân khấu Việt Nam‏‎ (6 trang)
  86. Quốc gia‏‎ (6 trang)
  87. Quốc gia và thuộc địa thực tồn‏‎ (5 trang)
  88. Truyện kí‏‎ (5 trang)
  89. Bản mẫu tính toán ngày tháng‏‎ (5 trang)
  90. Bản mẫu dùng ParserFunctions‏‎ (5 trang)
  91. Đa thần luận‏‎ (5 trang)
  92. Văn minh‏‎ (5 trang)
  93. CS1 maint: extra text: authors list‏‎ (5 trang)
  94. Văn kiện‏‎ (5 trang)
  95. Thần thoại‏‎ (5 trang)
  96. Hướng dẫn sử dụng Bách khoa Toàn thư Việt Nam‏‎ (5 trang)
  97. Công giáo‏‎ (5 trang)
  98. Cổ đại‏‎ (5 trang)
  99. Cao Ly‏‎ (5 trang)
  100. Articles with hCards‏‎ (4 trang)
  101. Bản mẫu trợ giúp đánh máy‏‎ (4 trang)
  102. Bản mẫu liên kết trong‏‎ (4 trang)
  103. Hộp thông tin‏‎ (4 trang)
  104. Bản mẫu không gian tên Thể loại‏‎ (4 trang)
  105. Việc cần làm‏‎ (4 trang)
  106. Địa lí học‏‎ (4 trang)
  107. CS1 español-language sources (es)‏‎ (4 trang)
  108. Triều Hậu Lê‏‎ (4 trang)
  109. Bản mẫu thay đổi kích thước‏‎ (4 trang)
  110. Bản mẫu hàm và định dạng danh sách‏‎ (4 trang)
  111. Bản mẫu Collapse‏‎ (4 trang)
  112. Bản mẫu bảo quản Wikipedia‏‎ (4 trang)
  113. Lịch sử Âu châu‏‎ (4 trang)
  114. Hộp điều hướng‏‎ (4 trang)
  115. Bản mẫu màu chữ‏‎ (4 trang)
  116. Bản mẫu định dạng‏‎ (4 trang)
  117. Lỗi chú thích thiếu tên‏‎ (4 trang)
  118. Trang có lỗi URL‏‎ (4 trang)
  119. Á châu theo khu vực‏‎ (4 trang)
  120. Tổ chức quốc tế‏‎ (4 trang)
  121. Cộng đồng Anh‏‎ (4 trang)
  122. Pháp luật‏‎ (4 trang)
  123. Tổng lãm‏‎ (4 trang)
  124. Cổ La Mã‏‎ (4 trang)
  125. CS1 中文-language sources (zh)‏‎ (4 trang)
  126. Trang có URL trần‏‎ (4 trang)
  127. Chí quái‏‎ (4 trang)
  128. Âu châu‏‎ (4 trang)
  129. Quy định văn phong Bách khoa Toàn thư Việt Nam‏‎ (4 trang)
  130. CS1 maint: uses authors parameter‏‎ (4 trang)
  131. Văn vần Việt Nam‏‎ (4 trang)
  132. Trung Hoa‏‎ (4 trang)
  133. Trung đại‏‎ (4 trang)
  134. Phim Việt Nam‏‎ (4 trang)
  135. Văn hóa‏‎ (4 trang)
  136. Nga‏‎ (4 trang)
  137. Văn hóa Việt Nam‏‎ (4 trang)
  138. Văn nhân Việt Nam‏‎ (4 trang)
  139. Cấu trúc dữ liệu‏‎ (3 trang)
  140. Địa chất học‏‎ (3 trang)
  141. Nhận dạng‏‎ (3 trang)
  142. Trang có lỗi tô màu cú pháp‏‎ (3 trang)
  143. No local image but image on Wikidata‏‎ (3 trang)
  144. Bản mẫu khoảng cách nội tuyến‏‎ (3 trang)
  145. Trang có biểu đồ‏‎ (3 trang)
  146. CS1 maint: date format‏‎ (3 trang)
  147. Khoa học tự nhiên‏‎ (3 trang)
  148. Mục từ‏‎ (3 trang)
  149. Vũ trụ‏‎ (3 trang)
  150. Văn học Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ái‏‎ (3 trang)
  151. Bản mẫu không gian tên Bản mẫu‏‎ (3 trang)
  152. Bản mẫu tiện ích Wikipedia‏‎ (3 trang)
  153. CS1 maint: multiple names: editors list‏‎ (3 trang)
  154. CS1 errors: invisible characters‏‎ (3 trang)
  155. Bài cơ bản‏‎ (3 trang)
  156. Article message templates with missing parameters‏‎ (3 trang)
  157. Bộ Quốc phòng Việt Nam‏‎ (3 trang)
  158. Trang con tài liệu không có trang tương ứng‏‎ (3 trang)
  159. Lỗi chú thích dùng et al.‏‎ (3 trang)
  160. Bản mẫu thanh bên vật lý‏‎ (3 trang)
  161. Hộp điều hướng vật lý‏‎ (3 trang)
  162. Bản mẫu thiên văn‏‎ (3 trang)
  163. Bản mẫu hộp thông tin‏‎ (3 trang)
  164. Bảng tóm tắt nhân vật‏‎ (3 trang)
  165. Danh sách vua Việt Nam‏‎ (3 trang)
  166. Tiêu bản thứ tự‏‎ (3 trang)
  167. Truyền thông‏‎ (3 trang)
  168. Thành viên Học vị Tiến sĩ‏‎ (3 trang)
  169. Y học‏‎ (3 trang)
  170. Cổ Hi Lạp‏‎ (3 trang)
  171. Á châu‏‎ (3 trang)
  172. Lịch sử theo quốc gia‏‎ (3 trang)
  173. Quy định cộng đồng Bách khoa Toàn thư Việt Nam‏‎ (3 trang)
  174. Quy định Bách khoa Toàn thư Việt Nam‏‎ (3 trang)
  175. Tông giáo‏‎ (3 trang)
  176. Triều Tây Sơn‏‎ (3 trang)
  177. Pages using Infobox writer with unknown parameters‏‎ (3 trang)
  178. Triết học‏‎ (3 trang)
  179. Nho giáo‏‎ (3 trang)
  180. Thi nhân Việt Nam‏‎ (3 trang)
  181. Nghệ thuật theo quốc gia‏‎ (3 trang)
  182. CS1: Julian–Gregorian uncertainty‏‎ (3 trang)
  183. CS1 maint: others‏‎ (3 trang)
  184. Hội họa‏‎ (3 trang)
  185. Hoạt họa‏‎ (3 trang)
  186. Văn học Anh‏‎ (3 trang)
  187. Điện ảnh theo quốc gia‏‎ (3 trang)
  188. Văn học Nga‏‎ (3 trang)
  189. Âm nhạc‏‎ (3 trang)
  190. Tô Duy‏‎ (3 trang)
  191. Giáo dục‏‎ (3 trang)
  192. Nghệ thuật Việt Nam‏‎ (3 trang)
  193. Truyền thông Việt Nam‏‎ (3 trang)
  194. Điện ảnh‏‎ (3 trang)
  195. Địa lý‏‎ (2 trang)
  196. Quốc phỏng‏‎ (2 trang)
  197. Văn hoá dân gian‏‎ (2 trang)
  198. Thị giác máy‏‎ (2 trang)
  199. CS1 maint: display-authors‏‎ (2 trang)
  200. Bản mẫu liên kết liên wiki‏‎ (2 trang)
  201. Bản mẫu về hiệu ứng đặc biệt Wikipedia‏‎ (2 trang)
  202. Bản mẫu số sách tiêu chuẩn quốc tế‏‎ (2 trang)
  203. Bản mẫu định dạng và kiểu bảng tuần hoàn‏‎ (2 trang)
  204. Bản mẫu thay thế thẻ XHTML Wikipedia‏‎ (2 trang)
  205. Talk message boxes‏‎ (2 trang)
  206. Article message templates‏‎ (2 trang)
  207. Wikipedia:Công cụ sách‏‎ (2 trang)
  208. CS1 maint: date and year‏‎ (2 trang)
  209. Đề cương‏‎ (2 trang)
  210. Xã hội‏‎ (2 trang)
  211. Kỹ thuật‏‎ (2 trang)
  212. Khoa học xã hội‏‎ (2 trang)
  213. Tập tin‏‎ (2 trang)
  214. Quốc tịch‏‎ (2 trang)
  215. Thành viên Toán học‏‎ (2 trang)
  216. Độc thần luận‏‎ (2 trang)
  217. Định danh‏‎ (2 trang)
  218. Khoa học thư viện‏‎ (2 trang)
  219. Xuất bản‏‎ (2 trang)
  220. Tin học‏‎ (2 trang)
  221. Số mã‏‎ (2 trang)
  222. Thuật toán số kiểm tra‏‎ (2 trang)
  223. Tiêu chuẩn ISO‏‎ (2 trang)
  224. Cựu quốc gia trong lịch sử Việt Nam‏‎ (2 trang)
  225. CS1 maint: numeric names: authors list‏‎ (2 trang)
  226. Quản lý Wikipedia‏‎ (2 trang)
  227. Trang sử dụng thanh bên có tham số con‏‎ (2 trang)
  228. Văn xuôi Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ái‏‎ (2 trang)
  229. Văn học sử‏‎ (2 trang)
  230. Lỗi chú thích mã sai‏‎ (2 trang)
  231. CS1 maint: extra text: editors list‏‎ (2 trang)
  232. Trước thuật‏‎ (2 trang)
  233. Bài cơ bản dài‏‎ (2 trang)
  234. Quần đảo Hoàng Sa‏‎ (2 trang)
  235. Bản mẫu đại dương và biển‏‎ (2 trang)
  236. Người Việt Nam theo chức nghiệp‏‎ (2 trang)
  237. Mĩ học‏‎ (2 trang)
  238. Lịch sử theo đại lục‏‎ (2 trang)
  239. CS1 maint: BOT: original-url status unknown‏‎ (2 trang)
  240. Tiêu bản cờ‏‎ (2 trang)
  241. Bản mẫu bảng‏‎ (2 trang)
  242. CS1 maint: extra punctuation‏‎ (2 trang)
  243. Tiêu bản dùng lập trình‏‎ (2 trang)
  244. Tài liệu bản mẫu‏‎ (2 trang)
  245. Bản mẫu giải thưởng quốc tế‏‎ (2 trang)
  246. Thống đốc California‏‎ (2 trang)
  247. Bản mẫu chiến tranh‏‎ (2 trang)
  248. Bản mẫu bao bọc hộp điều hướng‏‎ (2 trang)
  249. Bản mẫu chiến dịch Thế chiến thứ hai‏‎ (2 trang)
  250. Bản mẫu hóa học‏‎ (2 trang)
  251. CS1 errors: external links‏‎ (2 trang)
  252. Tây Nguyên‏‎ (2 trang)
  253. Hồng Hà bình nguyên‏‎ (2 trang)
  254. CS1 maint: uses editors parameter‏‎ (2 trang)
  255. Bản mẫu chính trị‏‎ (2 trang)
  256. Bản mẫu biểu quyết‏‎ (2 trang)
  257. Bản mẫu chèn hình đơn‏‎ (2 trang)
  258. Nội dung chưa kiểm chứng được‏‎ (2 trang)
  259. Templates generating hCards‏‎ (2 trang)
  260. Navbox orphans‏‎ (2 trang)
  261. Date-computing templates based on current time‏‎ (2 trang)
  262. Báo chí‏‎ (2 trang)
  263. Điêu khắc‏‎ (2 trang)
  264. Trung Hoa Nhân dân Cộng hòa quốc‏‎ (2 trang)
  265. Anh‏‎ (2 trang)
  266. Quốc tế‏‎ (2 trang)
  267. Thần tích Việt Nam‏‎ (2 trang)
  268. Lãng mạn‏‎ (2 trang)
  269. Chính trị‏‎ (2 trang)
  270. Nhân học‏‎ (2 trang)
  271. Kiến trúc‏‎ (2 trang)
  272. Mặt Trăng‏‎ (2 trang)
  273. Éire‏‎ (2 trang)
  274. CS1 uses 中文-language script (zh)‏‎ (2 trang)
  275. Phi châu‏‎ (2 trang)
  276. Thập tự chinh‏‎ (2 trang)
  277. Đồng thoại‏‎ (2 trang)
  278. Văn học kị sĩ‏‎ (2 trang)
  279. Lịch sử Việt Nam trung đại‏‎ (2 trang)
  280. Templates including undated clean-up tags‏‎ (2 trang)
  281. Templates needing substitution checking‏‎ (2 trang)
  282. Quốc danh Việt Nam‏‎ (2 trang)
  283. Người Việt Nam‏‎ (2 trang)
  284. Tác gia Việt Nam‏‎ (2 trang)
  285. Văn hóa theo quốc gia‏‎ (2 trang)
  286. Sân khấu‏‎ (2 trang)
  287. Âm nhạc theo quốc gia‏‎ (2 trang)
  288. Sinh học‏‎ (2 trang)
  289. Văn học Trung Hoa‏‎ (2 trang)
  290. Truyền thuyết Arthur‏‎ (2 trang)
  291. Sử thi‏‎ (2 trang)
  292. Sử thi Việt Nam‏‎ (2 trang)
  293. Văn vần‏‎ (2 trang)
  294. Điện ảnh Anh‏‎ (2 trang)
  295. Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes và bác sĩ Watson‏‎ (2 trang)
  296. Điện ảnh Tô Duy‏‎ (2 trang)
  297. Văn học Cao Ly‏‎ (2 trang)
  298. Quốc gia theo khu vực‏‎ (2 trang)
  299. Điện ảnh Đại Hàn Dân Quốc‏‎ (2 trang)
  300. Điện ảnh Cao Ly‏‎ (2 trang)
  301. Phim CHDCND Triều Tiên‏‎ (2 trang)
  302. Phạm Thanh Phong‏‎ (2 trang)
  303. Ngâm‏‎ (2 trang)
  304. Sân khấu Việt Nam‏‎ (2 trang)
  305. Lịch sử Hà Nội‏‎ (2 trang)
  306. Điện ảnh Việt Nam‏‎ (2 trang)
  307. Nguyễn Huy Tưởng‏‎ (2 trang)
  308. CS1 русский-language sources (ru)‏‎ (2 trang)
  309. Bản mẫu liên kết ngoài‏‎ (2 trang)
  310. Y học, Dược học‏‎ (1 trang)
  311. Nông nghiệp‏‎ (1 trang)
  312. Quốc phòng Việt Nam‏‎ (1 trang)
  313. Bảo tàng học‏‎ (1 trang)
  314. Hoá sinh biển‏‎ (1 trang)
  315. Hoá học môi trường‏‎ (1 trang)
  316. Mục từ trong Đề án Biên soạn Bách khoa toàn thư Việt Nam‏‎ (1 trang)
  317. CS1 maint: unfit url‏‎ (1 trang)
  318. CS1 Ελληνικά-language sources (el)‏‎ (1 trang)
  319. CS1 dansk-language sources (da)‏‎ (1 trang)
  320. CS1 Kiswahili-language sources (sw)‏‎ (1 trang)
  321. Pages with DOIs inactive as of 2020‏‎ (1 trang)
  322. Pages with citations using unnamed parameters‏‎ (1 trang)
  323. CS1 norsk-language sources (no)‏‎ (1 trang)
  324. CS1 uses русский-language script (ru)‏‎ (1 trang)
  325. CS1 eesti-language sources (et)‏‎ (1 trang)
  326. Pages with DOIs inactive as of 2021‏‎ (1 trang)
  327. CS1 maint: archived copy as title‏‎ (1 trang)
  328. Lỗi chú thích bỏ qua chương‏‎ (1 trang)
  329. Articles which use infobox templates with no data rows‏‎ (1 trang)
  330. CS1 polski-language sources (pl)‏‎ (1 trang)
  331. Books with missing cover‏‎ (1 trang)
  332. Đá vôi‏‎ (1 trang)
  333. Dạng nước‏‎ (1 trang)
  334. Chất lỏng‏‎ (1 trang)
  335. Nước‏‎ (1 trang)
  336. Nhiệt động lực học khí quyển‏‎ (1 trang)
  337. Dụng cụ và thiết bị khí tượng học‏‎ (1 trang)
  338. Articles incorporating a citation from the 1913 Catholic Encyclopedia with Wikisource reference‏‎ (1 trang)
  339. Biography with signature‏‎ (1 trang)
  340. Pages using infobox person with unknown parameters‏‎ (1 trang)
  341. Bản mẫu liên kết bản mẫu trong‏‎ (1 trang)
  342. Bản mẫu sổ tay‏‎ (1 trang)
  343. External link templates‏‎ (1 trang)
  344. Book templates‏‎ (1 trang)
  345. Tiêu bản ghi chú‏‎ (1 trang)
  346. Template-related templates‏‎ (1 trang)
  347. Tiêu bản Hatnote‏‎ (1 trang)
  348. Bản mẫu Định hướng‏‎ (1 trang)
  349. Bản mẫu trích dẫn‏‎ (1 trang)
  350. Bản mẫu màu sắc‏‎ (1 trang)
  351. Dự án Wiki bản mẫu lịch sử quân sự‏‎ (1 trang)
  352. Bản mẫu tra cứu mục lục‏‎ (1 trang)
  353. Bản mẫu đầu trang quy định và hướng dẫn‏‎ (1 trang)
  354. Bản mẫu khoảng cách Inline‏‎ (1 trang)
  355. Wikipedia ký tự thay thế các mẫu‏‎ (1 trang)
  356. Bản mẫu liên kết ngoài chính phủ Hoa Kỳ‏‎ (1 trang)
  357. Bản mẫu tìm kiếm danh mục‏‎ (1 trang)
  358. Viên chức‏‎ (1 trang)
  359. Bản mẫu liên quan đến bản mẫu‏‎ (1 trang)
  360. Bản mẫu xử lý không gian tên‏‎ (1 trang)
  361. Exclude in print‏‎ (1 trang)
  362. Mbox and messagebox templates‏‎ (1 trang)
  363. Bản mẫu liên kết đến dự án của Wikimedia‏‎ (1 trang)
  364. Tiêu bản định dạng toán học‏‎ (1 trang)
  365. Bản mẫu định hướng và đổi hướng‏‎ (1 trang)
  366. Tiêu bản liên kết bên trong‏‎ (1 trang)
  367. Bản mẫu Hatnote‏‎ (1 trang)
  368. Bản mẫu đổi hướng và định hướng‏‎ (1 trang)
  369. Bản mẫu xử lý dòng‏‎ (1 trang)
  370. Ấn khi in‏‎ (1 trang)
  371. Internal link templates‏‎ (1 trang)
  372. Templates that add a tracking category‏‎ (1 trang)
  373. Bản mẫu dòng thời gian chung‏‎ (1 trang)
  374. Hộp thông tin vật lý học‏‎ (1 trang)
  375. Bản mẫu đổi hướng‏‎ (1 trang)
  376. Bản mẫu chuyển đổi‏‎ (1 trang)
  377. Bản mẫu đánh dấu ngữ nghĩa‏‎ (1 trang)
  378. Tiêu bản thông báo đầu trang‏‎ (1 trang)
  379. File message boxes‏‎ (1 trang)
  380. Bản mẫu thay thế-ký tự Wikipedia‏‎ (1 trang)
  381. Bản mẫu chức năng và định dạng văn bản cụ thể‏‎ (1 trang)
  382. External link file type templates‏‎ (1 trang)
  383. Talk header templates‏‎ (1 trang)
  384. Bản mẫu liên kết ngoài sử dụng Wikidata‏‎ (1 trang)
  385. Bản mẫu dựa trên ngôn ngữ Lua‏‎ (1 trang)
  386. Bản mẫu lấy dữ liệu từ Wikidata‏‎ (1 trang)
  387. Bảo trì Wikipedia‏‎ (1 trang)
  388. Bản mẫu dữ liệu quốc gia‏‎ (1 trang)
  389. Bản mẫu tất cả dữ liệu quốc gia‏‎ (1 trang)
  390. Bản mẫu liên kết ngoài phim‏‎ (1 trang)
  391. Bản mẫu liên kết ngoài về người‏‎ (1 trang)
  392. Templates for deletion‏‎ (1 trang)
  393. Subtemplates of Template Convinfobox‏‎ (1 trang)
  394. Pages using infobox country or infobox former country with the symbol caption or type parameters‏‎ (1 trang)
  395. Pages using infobox country or infobox former country with the flag caption or type parameters‏‎ (1 trang)
  396. Lỗi bản mẫu Webarchive‏‎ (1 trang)
  397. Khoa học Tổng hợp‏‎ (1 trang)
  398. Công nghệ‏‎ (1 trang)
  399. Quân sự‏‎ (1 trang)
  400. Quản lý Bách khoa toàn thư Việt Nam‏‎ (1 trang)
  401. Bản mẫu theo dõi‏‎ (1 trang)
  402. Thái dương hệ‏‎ (1 trang)
  403. Người Nga‏‎ (1 trang)
  404. Thành viên Quân sự‏‎ (1 trang)
  405. Thành viên Chính trị‏‎ (1 trang)
  406. Thành viên Luật học‏‎ (1 trang)
  407. Thành viên Triết học‏‎ (1 trang)
  408. Thành viên Sử học‏‎ (1 trang)
  409. Vật lý cổ điển‏‎ (1 trang)
  410. Environment navigational boxes‏‎ (1 trang)
  411. Science and nature templates‏‎ (1 trang)
  412. Thành viên theo Học hàm‏‎ (1 trang)
  413. Thành viên Học hàm Phó giáo sư‏‎ (1 trang)
  414. Hồi giáo‏‎ (1 trang)
  415. Toán học‏‎ (1 trang)
  416. Phiếm thần luận‏‎ (1 trang)
  417. CS1 maint: extra text‏‎ (1 trang)
  418. Bản mẫu hình ảnh với bình luận‏‎ (1 trang)
  419. Bản mẫu trang tài liệu‏‎ (1 trang)
  420. Checkmark insertion templates‏‎ (1 trang)
  421. Tĩnh Hải quân‏‎ (1 trang)
  422. Trang định hướng‏‎ (1 trang)
  423. Ngôn ngữ‏‎ (1 trang)
  424. Dương châu theo quốc gia‏‎ (1 trang)
  425. Mĩ châu theo quốc gia‏‎ (1 trang)
  426. Chủ đề‏‎ (1 trang)
  427. Quan hệ nhân quả‏‎ (1 trang)
  428. Lý thuyết khoa học‏‎ (1 trang)
  429. Lịch sử vũ trụ‏‎ (1 trang)
  430. Vụ Nổ Lớn‏‎ (1 trang)
  431. Thuật ngữ thiên văn học‏‎ (1 trang)
  432. Bản mẫu thanh bên‏‎ (1 trang)
  433. Trước thuật Việt Nam‏‎ (1 trang)
  434. Thể loại theo dõi‏‎ (1 trang)
  435. Bản mẫu ô trong bảng‏‎ (1 trang)
  436. Wikipedia pages with strange ((documentation)) usage‏‎ (1 trang)
  437. Lịch sử Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ái‏‎ (1 trang)
  438. Văn xuôi Nga‏‎ (1 trang)
  439. Tài liệu Dữ liệu bản mẫu có sự cố quá tải‏‎ (1 trang)
  440. Programming typing-aid templates‏‎ (1 trang)
  441. Wikipedia metatemplates‏‎ (1 trang)
  442. Bản mẫu Sidebar‏‎ (1 trang)
  443. Điện từ học‏‎ (1 trang)
  444. Khái niệm vật lý‏‎ (1 trang)
  445. Boson‏‎ (1 trang)
  446. Điện động lực học lượng tử‏‎ (1 trang)
  447. Phản hạt‏‎ (1 trang)
  448. Gauge boson‏‎ (1 trang)
  449. Quang học‏‎ (1 trang)
  450. Quang tử‏‎ (1 trang)
  451. Articles containing Hy Lạp cổ đại-language text‏‎ (1 trang)
  452. Khoa học môi trường‏‎ (1 trang)
  453. Môi trường‏‎ (1 trang)
  454. Bản mẫu sinh học‏‎ (1 trang)
  455. Hộp điều hướng môi trường‏‎ (1 trang)
  456. Bản mẫu khoa học và tự nhiên‏‎ (1 trang)
  457. Bản mẫu đồ họa‏‎ (1 trang)
  458. Nguyên tố hóa học‏‎ (1 trang)
  459. Tác phẩm năm 1869‏‎ (1 trang)
  460. Phát minh của Nga‏‎ (1 trang)
  461. Phân loại‏‎ (1 trang)
  462. Bảng tuần hoàn‏‎ (1 trang)
  463. Đương án‏‎ (1 trang)
  464. Quần đảo Việt Nam‏‎ (1 trang)
  465. Quần đảo Trung Quốc‏‎ (1 trang)
  466. Khu vực có tranh chấp chủ quyền của Việt Nam‏‎ (1 trang)
  467. Tranh chấp lãnh thổ của Trung Hoa Dân Quốc‏‎ (1 trang)
  468. Khu vực có tranh chấp chủ quyền của Trung Quốc‏‎ (1 trang)
  469. Lãnh thổ tranh chấp tại Đông Nam Á‏‎ (1 trang)
  470. Đảo tranh chấp‏‎ (1 trang)
  471. Đông Nam Á hải đảo‏‎ (1 trang)
  472. Quần đảo Đông Nam Á‏‎ (1 trang)
  473. Quần đảo Thái Bình Dương‏‎ (1 trang)
  474. Trang thiếu chú thích‏‎ (1 trang)
  475. Articles containing Trung Quốc-language text‏‎ (1 trang)
  476. Bài viết có chữ Hán phồn thể‏‎ (1 trang)
  477. Bài viết có chữ Hán giản thể‏‎ (1 trang)
  478. Tiêu bản tọa độ‏‎ (1 trang)
  479. Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu‏‎ (1 trang)
  480. Tiêu bản hệ thống cờ‏‎ (1 trang)
  481. Bản mẫu châu Á‏‎ (1 trang)
  482. Bản mẫu Đơn vị hành chính cấp huyện Việt Nam‏‎ (1 trang)
  483. Hành chính Đà Nẵng‏‎ (1 trang)
  484. Bản mẫu tỉnh Trung Quốc‏‎ (1 trang)
  485. Hải Nam‏‎ (1 trang)
  486. Biển Đông‏‎ (1 trang)
  487. Tiêu bản dùng trong bài‏‎ (1 trang)
  488. Bản mẫu hàm và định dạng bản đồ‏‎ (1 trang)
  489. Bản mẫu bản đồ định vị‏‎ (1 trang)
  490. CS1 română-language sources (ro)‏‎ (1 trang)
  491. Thiết kế thất nội‏‎ (1 trang)
  492. Thiết kế‏‎ (1 trang)
  493. Lịch sử Á châu‏‎ (1 trang)
  494. Quân đội nhân dân Việt Nam‏‎ (1 trang)
  495. Hệ thống bản mẫu cờ‏‎ (1 trang)
  496. Chính phủ Việt Nam‏‎ (1 trang)
  497. Text color templates‏‎ (1 trang)
  498. Nhà văn từ California‏‎ (1 trang)
  499. Gia tộc Reagan‏‎ (1 trang)
  500. Tổng thống Hoa Kỳ của Đảng Cộng hòa‏‎ (1 trang)

Xem (500 mục trước | 500 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).