BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học G
- Gali và hợp chất của gali
- Gangliosid
- Gelatin
- Germani và hợp chất của Germani
- Giả tinh thể
- Giải hấp phụ
- Giản đồ MO
- Gibberellin
- Giếng thế electron
- Ginkgolid
- Ginsenosid
- Globulin miễn dịch
- Glucan
- Glucosamin
- Glucosidase
- Glycogen
- Glycolipid
- Glycoprotein
- Glycosid
- Gốc tự do
- Gốc tự do trong xúc tác
- Gốm
- Gôm và chất nhầy thực vật
- Gonyautoxin
- Graphen và graphen oxit
- Graphit
- Grignard Victor
- Griseofulvin