Bản mẫu:Thông tin viên chức/office/doc
< Bản mẫu:Thông tin viên chức | office
Phiên bản vào lúc 23:45, ngày 28 tháng 10 năm 2020 của Taitamtinh (Thảo luận | đóng góp) (Tạo trang mới với nội dung “{{Trang con tài liệu}} <!-- Categories and interwikis go at the bottom of this page. --> Bản mẫu này được dùng với Bản mẫu:Thông ti…”)
Đây là một trang con tài liệu sử dụng bản mẫu dành cho Bản mẫu:Thông tin viên chức/office. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
Bản mẫu này được dùng với Bản mẫu:Thông tin viên chức.
Sử dụng[sửa]
[[Chủ tịch {{{state_legislature}}} Cơ quan lập pháp]] {{{prior_term}}} | |
---|---|
{{{party_election}}} nominee for {{{nominee}}} | |
Election date {{{election_date}}} | |
[[Đại sứ {{{minister_from}}} tại {{{country}}}|Đại sứ {{{minister_from}}} tại {{{country}}}]] {{{order}}} | |
Nghị sĩ [[Hội đồng {{{assembly}}}]] cho {{{constituency_AM}}} | |
Nghị sĩ [[{{{assembly}}} Assembly]] cho {{{riding}}} | |
{{{majority_leader}}} [[Lãnh tụ đa số của Thượng viện {{{state_senate}}}]] | |
{{{majority_floor_leader}}} [[Majority Floor Leader of the {{{state_senate}}} Senate]] | |
{{{minority_leader}}} [[Lãnh tụ thiểu số của Thượng viện {{{state_senate}}}]] | |
{{{minority_floor_leader}}} [[Minority Floor Leader of the {{{state_senate}}} Senate]] | |
{{{convocation}}} | |
Đề cử bởi | {{{nominator}}} |
Bổ nhiệm | {{{appointer}}} |
Quân chủ | {{{monarch}}} |
Tổng thống | {{{president}}} |
Toàn quyền | {{{governor_general}}} |
Thủ tướng | {{{primeminister}}} |
Thủ tướng | {{{chancellor}}} |
Bộ trưởng | {{{minister}}} |
Taoiseach | {{{taoiseach}}} |
Bộ trưởng thứ nhất | {{{firstminister}}} |
Thủ tướng | {{{premier}}} |
Thống đốc | {{{governor}}} |
Phó Thống đốc | {{{lieutenant_governor}}} |
Phó Tổng thống | {{{vicepresident}}} |
Vice Governor | {{{vicegovernor}}} |
[[Vice {{{office}}}|Vice PM]] | {{{viceprimeminister}}} |
Vice Premier | {{{vicepremier}}} |
Phó | {{{deputy}}} |
Lãnh đạo | {{{leader}}} |
[[Phó Thống đốc {{{office}}}|Phó Thống đốc]] | {{{lieutenant}}} |
{{{1blankname}}} | {{{1namedata}}} |
{{{2blankname}}} | {{{2namedata}}} |
{{{3blankname}}} | {{{3namedata}}} |
{{{4blankname}}} | {{{4namedata}}} |
{{{5blankname}}} | {{{5namedata}}} |
Running mate | {{{runningmate}}} |
Opponent(s) | {{{opponent}}} |
Đương nhiệm | {{{incumbent}}} |
Kế nhiệm | {{{succeeding}}} |
Khu vực bầu cử | {{{constituency}}} |
Số phiếu | {{{majority}}} |