Bản mẫu:Danh sách không dấu đầu dòng
Phiên bản vào lúc 21:43, ngày 28 tháng 10 năm 2020 của Taitamtinh (Thảo luận | đóng góp) (Tạo trang mới với nội dung “{{<includeonly>safesubst:</includeonly>#gọi:list|unbulleted}}<noinclude> {{Tài liệu}} <!-- Categories go on the /doc subpage, and interwikis go on Wi…”)
(khác) ← Phiên bản cũ | xem phiên bản hiện hành (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [sử] [xóa]

Bản mẫu:High-use

Bản mẫu:Lua Bản mẫu này tạo ra một danh sách không dấu đầu dòng.

Cách sử dụng[sửa]

Cách sử dụng cơ bản

Bản mẫu:Pre2

Tất cả các thông số

Bản mẫu:Pre2

Các thông số[sửa]

  • Positional parameters (1, 2, 3...) – these are the list items. If no list items are present, the module will output nothing.
  • class – a custom class for the <div>...</div> tags surrounding the list, e.g. plainlinks.
  • style – a custom CSS style for the <div>...</div> tags surrounding the list, e.g. font-size: 90%;.
  • list_style – a custom CSS style for the <ul>...</ul> tags around the list. The format is the same as for the |style= parameter.
  • item_style – a custom CSS style for all of the list items (the <li>...</li> tags). The format is the same as for the |style= parameter.
  • item1_style, item2_style, item3_style... – custom CSS styles for each of the list items. The format is the same as for the |style= parameter.

Ví dụ[sửa]

Kết quả
{{Unbulleted list|mục1|mục2|mục3|mục4|mục5Bản mẫu:Wbr|mục6|mục7|mục8|mục9}}
  • mục1
  • mục2
  • mục3
  • mục4
  • mục5
  • mục6
  • mục7
  • mục8
  • mục9
{{Unbulleted list|Vô địch|Á quân|Hạng ba|item_style=color:blue;}}
  • Vô địch
  • Á quân
  • Hạng ba
{{Unbulleted list|Vô địch|Á quân|Hạng ba|item1_style=background-color:yellow;|item2_style=background-color:silver;}}
  • Vô địch
  • Á quân
  • Hạng ba

Kiểm soát ngắt dòng[sửa]

Template {{nbsp}} may be used with {{wbr}} and {{nowrap}} to control line-breaking in bulletless lists, to prevent wrapped long entries from being confused with multiple entries. See Bản mẫu:Wbr/doc#Controlling line-breaking in infoboxes for details.

Xem thêm[sửa]