Đóng góp của thành viên
- 09:08, ngày 23 tháng 4 năm 2023 khác sử +1.401 Kỷ Permi
- 08:58, ngày 23 tháng 4 năm 2023 khác sử -9 Kỷ Carbon
- 08:54, ngày 23 tháng 4 năm 2023 khác sử -120 Kỷ Carbon
- 08:51, ngày 23 tháng 4 năm 2023 khác sử +18 Kỷ Permi
- 08:50, ngày 23 tháng 4 năm 2023 khác sử -12 Kỷ Carbon
- 08:46, ngày 23 tháng 4 năm 2023 khác sử +1.726 Kỷ Carbon
- 08:42, ngày 23 tháng 4 năm 2023 khác sử +22 M Permi Đổi hướng đến Kỷ Permi hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 08:29, ngày 23 tháng 4 năm 2023 khác sử +7.075 M Bản mẫu:Period color Tạo trang mới với nội dung “{{#switch:{{lc:{{{1}}}}} |phanerozoic=rgb(154,217,221) |cenozoic=rgb(242,249,29) |quaternary=rgb(249,249,127) |holocene=rgb(253,230,202) |meghal…” hiện tại
- 10:45, ngày 22 tháng 4 năm 2023 khác sử +408 Kỷ Carbon
- 10:34, ngày 22 tháng 4 năm 2023 khác sử +141 Kỷ Carbon
- 10:06, ngày 22 tháng 4 năm 2023 khác sử +341 Kỷ Carbon
- 09:59, ngày 22 tháng 4 năm 2023 khác sử +699 Kỷ Carbon
- 10:38, ngày 21 tháng 4 năm 2023 khác sử -7 Kỷ Permi
- 10:30, ngày 21 tháng 4 năm 2023 khác sử -2 Kỷ Carbon
- 00:45, ngày 20 tháng 4 năm 2023 khác sử -1 n Kỷ Carbon
- 00:44, ngày 20 tháng 4 năm 2023 khác sử +7 Kỷ Carbon
- 00:35, ngày 20 tháng 4 năm 2023 khác sử +212 Kỷ Carbon
- 00:21, ngày 20 tháng 4 năm 2023 khác sử +210 Kỷ Carbon
- 00:08, ngày 20 tháng 4 năm 2023 khác sử +127 Kỷ Carbon
- 00:01, ngày 20 tháng 4 năm 2023 khác sử +32 Kỷ Carbon
- 23:59, ngày 19 tháng 4 năm 2023 khác sử +512 Kỷ Carbon
- 11:21, ngày 19 tháng 4 năm 2023 khác sử -11 Kỷ Carbon
- 11:17, ngày 19 tháng 4 năm 2023 khác sử +553 Kỷ Carbon
- 10:58, ngày 19 tháng 4 năm 2023 khác sử +2 Kỷ Carbon
- 10:42, ngày 19 tháng 4 năm 2023 khác sử +11 Kỷ Carbon
- 10:34, ngày 19 tháng 4 năm 2023 khác sử +174 Kỷ Carbon
- 09:33, ngày 19 tháng 4 năm 2023 khác sử +239 Kỷ Carbon
- 09:27, ngày 19 tháng 4 năm 2023 khác sử +37 Kỷ Carbon
- 09:24, ngày 19 tháng 4 năm 2023 khác sử +145 Kỷ Carbon
- 09:14, ngày 19 tháng 4 năm 2023 khác sử -21 Kỷ Carbon
- 09:09, ngày 19 tháng 4 năm 2023 khác sử -27 Kỷ Carbon
- 08:59, ngày 19 tháng 4 năm 2023 khác sử +164 Kỷ Carbon
- 10:16, ngày 18 tháng 4 năm 2023 khác sử +20 Kỷ Carbon
- 10:15, ngày 18 tháng 4 năm 2023 khác sử +12 Kỷ Carbon
- 17:57, ngày 17 tháng 4 năm 2023 khác sử +64 Kỷ Carbon
- 17:54, ngày 17 tháng 4 năm 2023 khác sử +177 Kỷ Carbon
- 17:43, ngày 17 tháng 4 năm 2023 khác sử +161 Kỷ Carbon
- 17:30, ngày 17 tháng 4 năm 2023 khác sử +399 Kỷ Carbon
- 17:28, ngày 17 tháng 4 năm 2023 khác sử +194 Kỷ Carbon
- 17:07, ngày 17 tháng 4 năm 2023 khác sử +132 Kỷ Carbon
- 17:35, ngày 15 tháng 4 năm 2023 khác sử +386 Kỷ Carbon
- 09:37, ngày 15 tháng 4 năm 2023 khác sử +17 Kỷ Jura hiện tại
- 09:35, ngày 15 tháng 4 năm 2023 khác sử 0 Kỷ Creta hiện tại
- 09:30, ngày 15 tháng 4 năm 2023 khác sử -228 Kỷ Jura
- 09:28, ngày 15 tháng 4 năm 2023 khác sử +192 Kỷ Jura
- 09:24, ngày 15 tháng 4 năm 2023 khác sử -55 Kỷ Trias
- 09:21, ngày 15 tháng 4 năm 2023 khác sử -111 Kỷ Trias
- 09:17, ngày 15 tháng 4 năm 2023 khác sử 0 Kỷ Trias
- 09:16, ngày 15 tháng 4 năm 2023 khác sử +205 Kỷ Trias
- 09:13, ngày 15 tháng 4 năm 2023 khác sử +62 Kỷ Creta