Bản mẫu:Infobox element
Phiên bản vào lúc 09:40, ngày 7 tháng 10 năm 2020 của Tttrung (Thảo luận | đóng góp) (Tạo trang mới với nội dung “<includeonly>{{short description|Chemical element with atomic number {{{number|}}}}}</includeonly><!-- -->{{Infobox | headerstyle = background:{{element c…”)
Infobox element, 00Xx
Infobox element
{{{name}}} in the periodic table
Hydrogen Helium
Lithium Beryllium Boron Carbon Nitrogen Oxygen Fluorine Neon
Sodium Magnesium Aluminium Silicon Phosphorus Sulfur Chlorine Argon
Potassium Calcium Scandium Titanium Vanadium Chromium Manganese Iron Cobalt Nickel Copper Zinc Gallium Germanium Arsenic Selenium Bromine Krypton
Rubidium Strontium Yttrium Zirconium Niobium Molybdenum Technetium Ruthenium Rhodium Palladium Silver Cadmium Indium Tin Antimony Tellurium Iodine Xenon
Caesium Barium Lanthanum Cerium Praseodymium Neodymium Promethium Samarium Europium Gadolinium Terbium Dysprosium Holmium Erbium Thulium Ytterbium Lutetium Hafnium Tantalum Tungsten Rhenium Osmium Iridium Platinum Gold Mercury (element) Thallium Lead Bismuth Polonium Astatine Radon
Francium Radium Actinium Thorium Protactinium Uranium Neptunium Plutonium Americium Curium Berkelium Californium Einsteinium Fermium Mendelevium Nobelium Lawrencium Rutherfordium Dubnium Seaborgium Bohrium Hassium Meitnerium Darmstadtium Roentgenium Copernicium Nihonium Flerovium Moscovium Livermorium Tennessine Oganesson
{{{above}}}

{{{symbol}}}

{{{below}}}
{{{left}}} ← {{{name}}} → {{{right}}}
Atomic number (Z){{{number}}}
Groupnhóm chưa rõ
Period[[Period {{{period}}} element|period {{{period}}}]]
Block[[Block (periodic table)#{{{block}}}-block|{{{block}}}-block]]
Physical properties
Atomic properties
Other properties
Đồng vị Độ phổ biến Chù kỳ bán rã (t1/2) Phóng xạ Sản phẩm phân rã
Thể loại Thể loại: Chemical elements
| references
Tài liệu bản mẫu[tạo]