Khác biệt giữa các bản “BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học D”
(Tạo trang mới với nội dung “<templatestyles src="Bản mẫu:BKTT:Quyển/styles.css" /> {{subst:abc|BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học|D}} <div class='more'> * Dẫn xuất…”) |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
<templatestyles src="Bản mẫu:BKTT:Quyển/styles.css" /> | <templatestyles src="Bản mẫu:BKTT:Quyển/styles.css" /> | ||
− | <div class='section-title'><big>[[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học | + | <div class='section-title'><big>[[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học|A]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học B|B]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học C|C]] <big>D</big> [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học E|E]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học F|F]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học G|G]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học H|H]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học I|I]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học J|J]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học K|K]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học L|L]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học M|M]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học N|N]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học O|O]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học P|P]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học Q|Q]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học R|R]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học S|S]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học T|T]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học U|U]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học V|V]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học W|W]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học X|X]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học Y|Y]] [[BKTT:Hóa_học,_Công_nghệ_hóa_học Z|Z]]'''</big></div> |
<div class='more'> | <div class='more'> | ||
* [[Dẫn xuất hóa trong hóa học phân tích]] | * [[Dẫn xuất hóa trong hóa học phân tích]] |
Phiên bản lúc 17:30, ngày 2 tháng 11 năm 2020
- Dẫn xuất hóa trong hóa học phân tích
- Dao động tử điều hòa
- Dầu mỏ, dầu hóa thạch
- Dấu vân tay sắc ký
- Debye Peter Josephus (1884-1966)
- Dendrimer
- Dẻo hóa polyme
- Depsid
- Depsidon
- Dextran
- Dị vòng 3 cạnh
- Dị vòng 4 cạnh
- Dị vòng 5 cạnh 1 dị tử
- Dị vòng 5 cạnh nhiều dị tử
- Dị vòng 6 cạnh 1 dị tử
- Dị vòng 6 cạnh nhiều dị tử
- Dị vòng 7 và 8 cạnh
- Diels Otto Paul Hermann (1876-1954)
- Digitalis glycosid
- Diketopiperazin
- Diosgenin
- Disaccharid
- Diterpen/diterpenoid
- Dolastatin
- Dopamine
- Doridosin
- Dung dịch bão hòa, dung dịch quá bão hòa
- Dung dịch đệm
- Dung dịch keo
- Dược liệu biển
- Dynamite
- Đặc trưng hóa học và phân tích bề mặt xúc tác
- Đặc trưng vật lý
- Đặc trưng xúc tác
- Đặc trưng xúc tác dị thể
- Đặc trưng xúc tác đồng thể
- Đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng
- Đạm ure
- Đặng Kim Chi
- Đặng Như Tại
- Đặng Ứng Vận
- Đặng Vũ Minh
- Đất sét
- Đầu độc Acid rắn
- Đầu độc kim loại
- Đầu độc oxit bán dẫn
- Đầu độc xúc tác
- Địa hóa học
- Điện cực
- Điện cực bổ trợ
- Điện cực chỉ thị
- Điện cực so sánh
- Điện di mao quản
- Điện di mao quản đẳng tốc độ
- Điện di mao quản điểm đẳng điện
- Điện di mao quản điện động học mixen
- Điện di mao quản gel
- Điện di mao quản vùng
- Điện di mao quản-detector độ dẫn không tiếp xúc
- Điện di mao quản-detector huỳnh quang
- Điện di mao quản-detector tử ngoại khả kiến
- Điện di mao quản-detetor khối phổ
- Điện hóa các nguyên tố phóng xạ
- Điện hóa học
- Điện phân
- Điều chế xúc tác
- Điều hòa lập thể
- Định hình hỗn hợp cao su
- Định luật Hess
- Định luật nhiệt động lực học thứ hai
- Định luật nhiệt động lực học thứ nhất
- Độ Acid
- Độ âm điện
- Độ bazơ
- Độ bền xúc tác
- Độ chọn lọc
- Độ chuyển hóa
- Độ cứng của nước
- Độ cứng, độ mềm
- Độ đục của nước
- Độ nhớt dung dịch polyme
- Độc tố biển
- Đổi quay
- Động hóa học
- Động hóa học lí thuyết
- Động học các quá trình phân rã phóng xạ
- Động học hấp phụ
- Động học khuếch tán
- Động học phản ứng
- Động học phản ứng xúc tác
- Động học phản ứng xúc tác
- Động lực phân tử bán lượng tử
- Động lực phân tử lượng tử
- Đồng phân cấu tạo
- Đồng phân đối quang
- Đồng phân hình học
- Đồng phân hóa xúc tác
- Đồng phân lập thể
- Đồng phân lập thể không đối quang hay Đồng phân lập thể dia
- Đồng vị đánh dấu và ứng dụng
- Đồng vị tự nhiên
- Đường amino
- Đường cong cơ nhiệt
- Đường deoxy
- Đường phản ứng