Dòng 93: | Dòng 93: | ||
| {{{density gplstp}}} g/L{{{density gplstp ref|}}}<!---->{{#if:{{{density gplstp comment|}}} | {{{density gplstp comment}}}}}<!-- | | {{{density gplstp}}} g/L{{{density gplstp ref|}}}<!---->{{#if:{{{density gplstp comment|}}} | {{{density gplstp comment}}}}}<!-- | ||
-->}} | -->}} | ||
− | | label52 = {{#if:{{{density gplstp|}}}||[[ | + | | label52 = {{#if:{{{density gplstp|}}}||[[Mật độ]] }}<span style="font-weight:normal;">(gần nhiệt độ phòng}})</span> |
| data52 = {{#if:{{{density gpcm3nrt|}}} | | data52 = {{#if:{{{density gpcm3nrt|}}} | ||
| {{{density gpcm3nrt}}} g/cm<sup>3</sup>{{{density gpcm3nrt ref|}}}<!---->{{#if:{{{density gpcm3nrt comment|}}} | {{{density gpcm3nrt comment}}}}}<!-- | | {{{density gpcm3nrt}}} g/cm<sup>3</sup>{{{density gpcm3nrt ref|}}}<!---->{{#if:{{{density gpcm3nrt comment|}}} | {{{density gpcm3nrt comment}}}}}<!-- | ||
Dòng 137: | Dòng 137: | ||
| data72 = {{Infobox element/symbol-to-oxidation-state |symbol={{{symbol|}}} |engvar={{{engvar|}}} |engvarCat=no}} | | data72 = {{Infobox element/symbol-to-oxidation-state |symbol={{{symbol|}}} |engvar={{{engvar|}}} |engvarCat=no}} | ||
| label73 = [[Độ âm điện]] | | label73 = [[Độ âm điện]] | ||
− | | data73 = {{#if:{{{electronegativity|}}} | | + | | data73 = {{#if:{{{electronegativity|}}} | Thang Pauling: {{{electronegativity}}}{{{electronegativity ref|}}} }}{{{electronegativity comment|}}} |
| label75 = [[Năng lượng ion hóa]] | | label75 = [[Năng lượng ion hóa]] | ||
| data75 = {{unbulleted list | | data75 = {{unbulleted list | ||
Dòng 147: | Dòng 147: | ||
}} | }} | ||
| label76 = [[Bán kính nguyên tử]] | | label76 = [[Bán kính nguyên tử]] | ||
− | | data76 = {{#if:{{{atomic radius|}}} | | + | | data76 = {{#if:{{{atomic radius|}}} |thực nghiệm: {{{atomic radius}}} [[Picomét|pm]]{{{atomic radius ref|}}} {{{atomic radius comment|}}} }}<!-- |
− | -->{{#if:{{{atomic radius calculated|}}} |{{#if:{{{atomic radius|}}}|<br/>}}calculated: {{{atomic radius calculated}}} {{#if:{{{atomic radius|}}}|pm|[[ | + | -->{{#if:{{{atomic radius calculated|}}} |{{#if:{{{atomic radius|}}}|<br/>}}calculated: {{{atomic radius calculated}}} {{#if:{{{atomic radius|}}}|pm|[[Picomét|pm]]}}{{{atomic radius calculated ref|}}} {{{atomic radius calculated comment|}}} }} |
| label77 = [[Bán kính liên kết cộng hóa trị]] | | label77 = [[Bán kính liên kết cộng hóa trị]] | ||
− | | data77 = {{#if:{{{covalent radius|}}} |{{{covalent radius}}} {{#if:{{{atomic radius|}}}{{{atomic radius calculated|}}}|pm|[[ | + | | data77 = {{#if:{{{covalent radius|}}} |{{{covalent radius}}} {{#if:{{{atomic radius|}}}{{{atomic radius calculated|}}}|pm|[[Picomét|pm]]}}{{{covalent radius ref|}}} {{{covalent radius comment|}}} }} |
| label78 = [[Bán kính Van der Waals]] | | label78 = [[Bán kính Van der Waals]] | ||
− | | data78 = {{#if:{{{Van der Waals radius|}}} |{{{Van der Waals radius}}} {{#if:{{{atomic radius|}}}{{{atomic radius calculated|}}}{{{covalent radius|}}}|pm|[[ | + | | data78 = {{#if:{{{Van der Waals radius|}}} |{{{Van der Waals radius}}} {{#if:{{{atomic radius|}}}{{{atomic radius calculated|}}}{{{covalent radius|}}}|pm|[[Picomét|pm]]}}{{{Van der Waals radius ref|}}} {{{Van der Waals radius comment|}}} }} |
| data79 = {{Infobox element/spectral lines | | data79 = {{Infobox element/spectral lines | ||
|symbol={{{symbol|}}} | |symbol={{{symbol|}}} |
Phiên bản lúc 12:12, ngày 18 tháng 10 năm 2020
Infobox element | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
{{{name}}} trong bảng tuần hoàn | ||||||
| ||||||
Số nguyên tử (Z) | {{{number}}} | |||||
Nhóm | nhóm chưa rõ | |||||
Chu kỳ | [[Chu kỳ {{{period}}}|chu kỳ {{{period}}}]] | |||||
Khối | [[Khối (bảng tuần hoàn)#khối {{{block}}}|khối {{{block}}}]] | |||||
Tính chất vật lý |
)
| data52 = | label53 = Density when liquid (at m.p.) | data53 = | label54 = Density when liquid (at b.p.) | data54 = | label55 = Thể tích mol | data55 = | label56 = Điểm ba trạng thái | data56 = | label57 = Điểm tới hạn | data57 = | label58 = Nhiệt nóng chảy | data58 = | label59 = Nhiệt bay hơi | data59 = | label61 = Nhiệt dung mol | data61 = | data63 = | data64 = | header70 = Tính chất nguyên tử | data71 = | label72 = Trạng thái oxy hóa | data72 = | label73 = Độ âm điện | data73 = | label75 = Năng lượng ion hóa | data75 = | label76 = Bán kính nguyên tử | data76 = | label77 = Bán kính liên kết cộng hóa trị | data77 = | label78 = Bán kính Van der Waals | data78 = | data79 = | header100 = Tính chất khác
| label101 = Độ phổ biến | data101 =
| label103 = Cấu trúc tinh thể | data103 = | label104 = Cấu trúc tinh thể | data104 = | label105 = Tốc độ âm thanh | data105 =
| label106 = Tốc độ âm thanh thin rod | data106 =
| label107 = Speed of sound thin rod | data107 =
| label108 = Giãn nở nhiệt | data108 =
| label109 = Độ dẫn nhiệt | data109 =
| label110 = Độ tản nhiệt | data110 =
| label111 = Điện trở riêng | data111 = | label112 = Khe năng lượng vùng | data112 = | label114 = Nhiệt độ Curie | data114 = | label118 = Từ học | data118 = | label119 = Độ cảm từ | data119 = | label126 = Độ bền kéo | data126 = | label127 = Suất Young | data127 = | label128 = Mô đun cắt | data128 = | label129 = Mô đun khối | data129 = | label130 = Hệ số Poisson | data130 = | label131 = Độ cứng Mohs | data131 = | label133 = Độ cứng Vickers | data133 = | label134 = Độ cứng Brinell | data134 = | label138 = Số CAS | data138 =
| header140 = | label141 = Đặt tên | data141 = | label142 = Tiên đoán | data142 = | label143 = Khám phá và chiết tách | data143 = | label144 = Khám phá | data144 = | label145 = Chiết tách lần đầu | data145 = | label146 = Đặt tên | data146 = | label147 = | data147 = | header160 =
| data162 =
Đồng vị | Độ phổ biến | Chù kỳ bán rã (t1/2) | Phóng xạ | Sản phẩm phân rã |
---|
| data164 = | belowclass = noprint
| below = Thể loại: Nguyên tố hóa học
| tham khảo }}
Các thành viên có thể thử nghiệm thử (tạo | sao) và kiểm thử (tạo) của bản mẫu này. Xin hãy thêm thể loại cho trang tài liệu /doc. Trang con của bản mẫu. |