Khác biệt giữa các bản “Bản mẫu:Infobox element”
Dòng 251: | Dòng 251: | ||
| header160 = {{#if:{{#ifeq:{{{isotopes|}}}|none||{{{isotopes|}}}}}{{{isotopes comment|}}}{{{isotopes ref|}}}|<!-- | | header160 = {{#if:{{#ifeq:{{{isotopes|}}}|none||{{{isotopes|}}}}}{{{isotopes comment|}}}{{{isotopes ref|}}}|<!-- | ||
compose headertext | compose headertext | ||
− | -->{{#ifexpr:({{{number|1}}}>=119)| | + | -->{{#ifexpr:({{{number|1}}}>=119)|Đồng vị chính của {{{name}}} |[[Đồng vị của {{{name}}}|Đồng vị của {{{name|}}}]]}}{{{isotopes ref|}}}}} |
| data162 = {{#ifeq:{{{isotopes|}}}|none||{{Infobox element/isotopes table|isotopes={{{isotopes|}}} }}}} | | data162 = {{#ifeq:{{{isotopes|}}}|none||{{Infobox element/isotopes table|isotopes={{{isotopes|}}} }}}} |
Phiên bản lúc 11:09, ngày 18 tháng 10 năm 2020
Infobox element | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
{{{name}}} trong bảng tuần hoàn | ||||||
| ||||||
Số nguyên tử (Z) | {{{number}}} | |||||
Nhóm | nhóm chưa rõ | |||||
Chu kỳ | [[Chu kỳ {{{period}}}|chu kỳ {{{period}}}]] | |||||
Khối | [[Khối (bảng tuần hoàn)#khối {{{block}}}|khối {{{block}}}]] | |||||
Tính chất vật lý | ||||||
Tính chất nguyên tử | ||||||
Tính chất khác | ||||||
| ||||||
Tài liệu bản mẫu[tạo]
Các thành viên có thể thử nghiệm thử (tạo | sao) và kiểm thử (tạo) của bản mẫu này. Xin hãy thêm thể loại cho trang tài liệu /doc. Trang con của bản mẫu. |