Khác biệt giữa các bản “Bản mẫu:Infobox element”
Dòng 62: | Dòng 62: | ||
| data25 = [[Period {{{period}}} element|period {{{period}}}]]{{{period ref|}}} {{{period comment|}}} | | data25 = [[Period {{{period}}} element|period {{{period}}}]]{{{period ref|}}} {{{period comment|}}} | ||
− | | label26 = [[ | + | | label26 = [[Khối (bảng tuần hoàn)|Khối]] |
− | | data26 = [[ | + | | data26 = [[Khối (bảng tuần hoàn)#khối {{{block}}}|khối {{{block}}}]]{{{block ref|}}}{{#if:{{{altblock|}}}| or [[{{{altblock}}}-block]]}} {{{block comment|}}} |
Dòng 70: | Dòng 70: | ||
-->{{#if:{{{category comment|}}} |,{{{category ref|}}} {{{category comment|}}} |{{{category ref|}}}}} | -->{{#if:{{{category comment|}}} |,{{{category ref|}}} {{{category comment|}}} |{{{category ref|}}}}} | ||
− | | label31 = [[ | + | | label31 = [[Cấu hình electron]] |
| data31 = {{Infobox element/symbol-to-electron-configuration|symbol={{{symbol|}}}|format=comment, ref}} | | data31 = {{Infobox element/symbol-to-electron-configuration|symbol={{{symbol|}}}|format=comment, ref}} | ||
− | | label32 = | + | | label32 = mỗi lớp |
| data32 = {{{electrons per shell|}}}{{{electrons per shell ref|}}}<!---->{{#if:{{{electrons per shell comment|}}} | {{{electrons per shell comment|}}} }} | | data32 = {{{electrons per shell|}}}{{{electrons per shell ref|}}}<!---->{{#if:{{{electrons per shell comment|}}} | {{{electrons per shell comment|}}} }} | ||
− | |||
|header40 = Tính chất vật lý | |header40 = Tính chất vật lý | ||
| data41 = {{{physical properties comment|}}}{{{physical properties|}}} | | data41 = {{{physical properties comment|}}}{{{physical properties|}}} |
Phiên bản lúc 10:35, ngày 18 tháng 10 năm 2020
Infobox element | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
{{{name}}} trong bảng tuần hoàn | ||||||
| ||||||
Số nguyên tử (Z) | {{{number}}} | |||||
Nhóm | nhóm chưa rõ | |||||
Chu kỳ | [[Period {{{period}}} element|period {{{period}}}]] | |||||
Khối | [[Khối (bảng tuần hoàn)#khối {{{block}}}|khối {{{block}}}]] | |||||
Tính chất vật lý | ||||||
Tính chất nguyên tử | ||||||
Tính chất khác | ||||||
| ||||||
Tài liệu bản mẫu[tạo]
Các thành viên có thể thử nghiệm thử (tạo | sao) và kiểm thử (tạo) của bản mẫu này. Xin hãy thêm thể loại cho trang tài liệu /doc. Trang con của bản mẫu. |