Khác biệt giữa các bản “BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học P”
(Tạo trang mới với nội dung “<templatestyles src="Bản mẫu:BKTT:Quyển/styles.css" /> {{subst:abc|BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học|P}} <div class='more'> * Pahutoxin *…”) |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
<templatestyles src="Bản mẫu:BKTT:Quyển/styles.css" /> | <templatestyles src="Bản mẫu:BKTT:Quyển/styles.css" /> | ||
− | <div class='section-title'><big>[[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học | + | <div class='section-title'><big>[[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học|A]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học B|B]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học C|C]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học D|D]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học E|E]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học F|F]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học G|G]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học H|H]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học I|I]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học J|J]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học K|K]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học L|L]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học M|M]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học N|N]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học O|O]] <big>P</big> [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học Q|Q]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học R|R]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học S|S]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học T|T]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học U|U]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học V|V]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học W|W]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học X|X]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học Y|Y]] [[BKTT:Hóa học, Công nghệ hóa học Z|Z]]'''</big></div> |
<div class='more'> | <div class='more'> | ||
* [[Pahutoxin]] | * [[Pahutoxin]] | ||
* [[Palytoxin]] | * [[Palytoxin]] | ||
− | * [[Pauling Linus Carl | + | * [[Pauling Linus Carl]] |
* [[Pectenotoxin]] | * [[Pectenotoxin]] | ||
* [[Pepsin]] | * [[Pepsin]] | ||
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
* [[Phân loại hóa học]] | * [[Phân loại hóa học]] | ||
* [[Phân loại và nhận dạng đối tượng phân tích ]] | * [[Phân loại và nhận dạng đối tượng phân tích ]] | ||
− | * [[Phân tách ]] | + | * [[Phân tách]] |
* [[Phân tích cực phổ]] | * [[Phân tích cực phổ]] | ||
* [[Phân tích dạng]] | * [[Phân tích dạng]] | ||
Dòng 177: | Dòng 177: | ||
* [[Polylactic Acid (PLA)]] | * [[Polylactic Acid (PLA)]] | ||
* [[Polyme]] | * [[Polyme]] | ||
− | * [[ | + | * [[Polyme đồng mạch]] |
− | * [[ | + | * [[Polyme dị mạch]] |
* [[Polyme (nguồn gốc) tự nhiên]] | * [[Polyme (nguồn gốc) tự nhiên]] | ||
* [[Polyme blend]] | * [[Polyme blend]] | ||
Dòng 207: | Dòng 207: | ||
* [[Porphin, sắc tố porphin]] | * [[Porphin, sắc tố porphin]] | ||
* [[Porphyrin]] | * [[Porphyrin]] | ||
− | * [[Prelog Vladimir | + | * [[Prelog Vladimir]] |
* [[Prorocentrolide]] | * [[Prorocentrolide]] | ||
* [[Prostacyclin]] | * [[Prostacyclin]] |
Phiên bản lúc 20:38, ngày 2 tháng 11 năm 2020
- Pahutoxin
- Palytoxin
- Pauling Linus Carl
- Pectenotoxin
- Pepsin
- Peptid
- Peptidoglycan
- Pfizer (Mỹ)
- Phallotoxin
- Phá mẫu :
- - Phá mẫu khô
- - Phá mẫu ướt
- Phá mẫu bằng vi sóng
- Phạm Hùng Việt
- Phan Tống Sơn
- Phân bón vô cơ
- Phân đoạn theo định hướng hoạt tính sinh học
- Phân hủy (lão hóa) polyme
- Phân hủy sinh học
- Phân loại hóa học
- Phân loại và nhận dạng đối tượng phân tích
- Phân tách
- Phân tích cực phổ
- Phân tích dạng
- Phân tích điện hóa
- Phân tích định lượng
- Phân tích định tính
- Phân tích đo độ dẫn
- Phân tích Hóa phóng xạ
- Phân tich hồi quy đa biến
- Phân tích kích hoạt neutron
- Phân tích lượng vết các chất hữu cơ trong mẫu khí
- Phân tích nguyên tố
- Phân tích nhiệt
- Phân tích von-ampe
- Phân tử chiral không có nguyên tử bất đối
- Phản ứng đồng trùng hợp
- Phản ứng Acid bazo trong không khí
- Phản ứng acyl hóa
- Phản ứng alkyl hóa
- Phản ứng amid hóa
- Phản ứng Buchwald-Hartwing
- Phản ứng Burgess
- Phản ứng Chuguaev
- Phản ứng chuyển dịch nước
- Phản ứng click trong hóa hữu cơ (Huisgen-Shapless)
- Phản ứng cộng electrophin (AE)
- Phản ứng cộng gốc tự do (AR)
- Phản ứng cộng Michael
- Phản ứng Cope
- Phản ứng Corey-Winter
- Phản ứng của nitơ trong khí quyển
- Phản ứng của oxy trong khí quyển
- Phản ứng Diel-Alder
- Phản ứng domino
- Phản ứng đơn phân tử
- Phản ứng đồng phân hóa
- Phản ứng đồng trùng ngưng
- Phản ứng electrophin nhân thơm
- Phản ứng este hóa
- Phản ứng Fenton
- Phản ứng ghép cặp
- Phản ứng Grinard
- Phản ứng Grubbs
- Phản ứng Haber-Bosch
- Phản ứng halogen hóa
- Phản ứng Heck
- Phản ứng Hiyama
- Phản ứng khâu mạch (tạo cấu trúc)
- Phản ứng Kocienski
- Phản ứng lưỡng phân tử
- Phản ứng Mannich
- Phản ứng methan hóa
- Phản ứng Negishi
- Phản ứng oxy hóa Collins-Ratcliff
- Phản ứng oxy hóa Fetizon
- Phản ứng pericyclic
- Phản ứng phân hủy
- Phản ứng Pictet–Spengler
- Phản ứng Pinacol (Coupling, ngưng tụ, chuyển vị)…..
- Phản ứng Rambergg
- Phản ứng Rulia
- Phản ứng Simmons
- Phản ứng Sonogashira
- Phản ứng Staudinger
- Phản ứng Stille
- Phản ứng Suzuki
- Phản ứng tách loại (E1 và E2)
- Phản ứng tách loại gốc tự do (ER)
- Phản ứng thế electrophin (SE)
- Phản ứng thế nucleophin (SN)
- Phản ứng thu nhiệt và phản ứng tỏa nhiệt
- Phản ứng thủy phân
- Phản ứng trùng hợp
- Phản ứng trùng ngưng
- Phản ứng Van Leusen
- Phản ứng vòng hóa
- Phản ứng Weinreb
- Phản ứng Wiliamson
- Phản ứng Wittig
- Phản ứng Wurtz
- Phần mềm mô phỏng các quá trình hóa học
- Phần mềm mô phỏng động lực phân tử
- Phần mềm thiết kế phân tử
- Phần mềm tính toán Hóa lượng tử
- Phát hiện thuốc
- Phát quang sinh học
- Phát sinh sinh vật
- Phát triển thuốc
- Phenazin
- Phenylpropanoid
- Pheromon
- Phidolopin
- Phiếm hàm năng lượng
- Phospho
- Phospho trong đất
- Phospholipid
- Phổ bức xạ (a,b,g) và kỹ thuật phân tích đồng vị
- Phổ cộng hưởng từ 13carbon
- Phổ cộng hưởng từ điện tử
- Phổ cộng hưởng từ hạt nhân
- Phổ cộng hưởng từ hạt nhân hai chiều
- Phổ cộng hưởng từ proton
- Phổ điện tử Auger
- Phổ hấp thụ nguyên tử
- Phổ hồng ngoại
- Phổ huỳnh quang
- Phổ huỳnh quang nguyên tử
- Phổ Mössbauer
- Phổ nguyên tử
- Phổ nhị sắc tròn
- Phổ phát xạ nguyên tử
- Phổ quang điện tia X
- Phổ Raman
- Phổ tán sắc EDS/EDX
- Phổ tử ngoại - khả kiến
- Phổ tử ngoại chất rắn
- Phổ vi sóng
- Phương pháp hàm sóng HF
- Phương pháp HMO
- Phương pháp hóa học hạt nhân
- Phương pháp ion hóa trong khối phổ : FAB, CI, EI, ESI…..
- Phương pháp kết tủa hoá học
- Phương pháp Kjeldahl
- Phương pháp Kohn-Sham
- Phương pháp lắng đọng hơi hóa học
- Phương pháp MO
- Phương pháp nghiên cứu động học phản ứng
- Phương pháp pha loảng đồng vị và phân tích đồng vị đánh dấu
- Phương pháp phân tích tuổi bằng hóa hạt nhân
- Phương pháp phổ
- Phương pháp Slater
- Phương pháp tán xạ ánh sáng động
- Phương pháp tầng sôi
- Phương pháp thiêu đốt
- Phytoalexin
- Phytochemistry
- Pin điện hóa
- Pin mặt trời
- Pin mặt trời polyme
- Podophyllotoxin
- Polme hoạt động quang học
- Poly(Amino Acids)
- Polyacrylonitryl (PAN)
- Polyamit (PA)
- Polycaprolactone (PCL)
- Polycarbonat (PC)
- Polyete keton (PEEK)
- Polyetylen (PE)
- Polyetylenterephtalat (PET)
- Polyimit (PI)
- Polyin tự nhiên
- Polyketid
- Polylactic Acid (PLA)
- Polyme
- Polyme đồng mạch
- Polyme dị mạch
- Polyme (nguồn gốc) tự nhiên
- Polyme blend
- Polyme cách điện
- Polyme có hoạt tính sinh học
- Polyme dẫn điện
- Polyme hấp thụ sóng điện từ
- Polyme nano compozit
- Polyme phân hủy sinh học
- Polyme thông minh
- Polyme tinh thể
- Polyme tinh thể lỏng
- Polyme tổng hợp
- Polyme trong suốt điện từ
- Polyme vô cơ
- Polyme vô định hình
- Polyme y sinh
- Polymetylenoxyt (polyfomandehyt) (POM)
- Polymetylmetacrylat (PMMA)
- Polyphenilenisophtalamit
- Polyphenylenoxyt (PPO)
- Polypropylen (PP)
- Polysaccharid
- Polysaccharid có nhóm sun phát
- Polystyren (PS)
- Polysunphon (PSO)
- Polyvinylclorid (PVC)
- Porphin, sắc tố porphin
- Porphyrin
- Prelog Vladimir
- Prorocentrolide
- Prostacyclin
- Prostaglandin
- Protein
- Proteoglycan
- Pyrethrin
- Pyridoacridin
- Pyrrolnitrin
- Pyrroloacridin