Khác biệt giữa các bản “Gia cụ”
(Tạo trang mới với nội dung “{{mới}} Thể loại:Thiết kế thất nội”) |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{mới}} | {{mới}} | ||
+ | '''Gia cụ''' là những phương tiện thiết bị có tính tiện dụng trong sinh hoạt [[gia đình]] và [[xã hội]]. | ||
+ | ==Thuật ngữ== | ||
+ | '''Gia cụ''' minh diễn là "dụng cụ trong sinh hoạt gia đình" để nhấn mạnh tính thiết yếu của sản phẩm này. | ||
+ | {{div col|colwidth=12em}} | ||
+ | * [[Hán văn|Hán]] : 家具, 家私, 傢具, 傢私, 傢俱, 傢俬 | ||
+ | * [[Arab]] : أثاث | ||
+ | * [[Do Thái]] : רהיט ,רהיט | ||
+ | * [[Hi Lạp]] : Έπιπλο | ||
+ | * [[Hindi]] : फ़र्नीचर | ||
+ | * [[Thái Lan|Thái]] : เครื่องเรือน | ||
+ | * [[Anh]] : Furniture | ||
+ | * [[Pháp]] : Fourniture | ||
+ | * [[Đức]] : Möbel, Mobiliar | ||
+ | * [[Nga]] : Мебель | ||
+ | * [[Cymru]] : Dodrefn | ||
+ | * [[La Mã]] : Supellex | ||
+ | {{div col end}} | ||
+ | ==Tham khảo== | ||
+ | * [[Thiết kế thất nội]] | ||
+ | ==Liên kết== | ||
+ | {{cước chú|4}} | ||
[[Thể loại:Thiết kế thất nội]] | [[Thể loại:Thiết kế thất nội]] |