Khác biệt giữa các bản “Bản mẫu:Infobox element/symbol-to-category”
Dòng 15: Dòng 15:
 
|Na=Kim loại kiềm
 
|Na=Kim loại kiềm
 
|Mg=Kim loại kiềm thổ
 
|Mg=Kim loại kiềm thổ
|Al=Post-transition metal
+
|Al=Post-Kim loại chuyển tiếp
 
|Si=Á kim
 
|Si=Á kim
 
|P |S |Cl=Phi kim phản ứng
 
|P |S |Cl=Phi kim phản ứng
|Ar=Noble gas
+
|Ar=Khí hiếm
 
<!--- Period 4 --->
 
<!--- Period 4 --->
|K =Alkali metal
+
|K =Kim loại kiềm
|Ca=Alkaline earth metal
+
|Ca=Kim loại kiềm thổ
|Sc|Ti|V |Cr|Mn|Fe|Co|Ni|Cu=Transition metal
+
|Sc|Ti|V |Cr|Mn|Fe|Co|Ni|Cu=Kim loại chuyển tiếp
|Zn|Ga=Post-transition metal
+
|Zn|Ga=Post-Kim loại chuyển tiếp
|Ge|As=Metalloid
+
|Ge|As=Á kim
|Se|Br=Reactive nonmetal
+
|Se|Br=Phi kim phản ứng
|Kr=Noble gas
+
|Kr=Khí hiếm
 
<!--- Period 5 --->
 
<!--- Period 5 --->
|Rb=Alkali metal
+
|Rb=Kim loại kiềm
|Sr=Alkaline earth metal
+
|Sr=Kim loại kiềm thổ
|Y |Zr|Nb|Mo|Tc|Ru|Rh|Pd|Ag=Transition metal
+
|Y |Zr|Nb|Mo|Tc|Ru|Rh|Pd|Ag=Kim loại chuyển tiếp
|Cd|In|Sn=Post-transition metal
+
|Cd|In|Sn=Post-Kim loại chuyển tiếp
|Sb|Te=Metalloid
+
|Sb|Te=Á kim
|I =Reactive nonmetal
+
|I =Phi kim phản ứng
|Xe=Noble gas
+
|Xe=Khí hiếm
 
<!--- Period 6 --->
 
<!--- Period 6 --->
|Cs=Alkali metal
+
|Cs=Kim loại kiềm
|Ba=Alkaline earth metal
+
|Ba=Kim loại kiềm thổ
 
|La|Ce|Pr|Nd|Pm|Sm|Eu|Gd|Tb|Dy|Ho|Er|Tm|Yb|Lu=Lanthanide
 
|La|Ce|Pr|Nd|Pm|Sm|Eu|Gd|Tb|Dy|Ho|Er|Tm|Yb|Lu=Lanthanide
|Hf|Ta| W|Re|Os|Ir|Pt|Au=Transition metal
+
|Hf|Ta| W|Re|Os|Ir|Pt|Au=Kim loại chuyển tiếp
|Hg|Tl|Pb|Bi|Po|At=Post-transition metal
+
|Hg|Tl|Pb|Bi|Po|At=Post-Kim loại chuyển tiếp
|Rn=Noble gas
+
|Rn=Khí hiếm
 
<!--- Period 7 --->
 
<!--- Period 7 --->
|Fr=Alkali metal
+
|Fr=Kim loại kiềm
|Ra=Alkaline earth metal
+
|Ra=Kim loại kiềm thổ
 
|Ac|Th|Pa| U|Np|Pu|Am|Cm|Bk|Cf|Es|Fm|Md|No|Lr=Actinide
 
|Ac|Th|Pa| U|Np|Pu|Am|Cm|Bk|Cf|Es|Fm|Md|No|Lr=Actinide
|Rf|Db|Sg|Bh|Hs=Transition metal
+
|Rf|Db|Sg|Bh|Hs=Kim loại chuyển tiếp
|Mt|Ds|Rg|Cn|Nh|Fl|Mc|Lv|Ts|Og=Unknown chemical properties
+
|Mt|Ds|Rg|Cn|Nh|Fl|Mc|Lv|Ts|Og=Tính chất hóa học chưa biết
 
<!--- Period 8 --->
 
<!--- Period 8 --->
|Uue|Ubn|Ubu|Ubb|Ubt|Ubq|Ubp|Ubh|Ubs|Ubo=Unknown chemical properties
+
|Uue|Ubn|Ubu|Ubb|Ubt|Ubq|Ubp|Ubh|Ubs|Ubo=Tính chất hóa học chưa biết
 
|#default={{{default|}}}
 
|#default={{{default|}}}
 
}}}}<!--
 
}}}}<!--
  
 
--><noinclude>{{documentation}}</noinclude>
 
--><noinclude>{{documentation}}</noinclude>

Phiên bản lúc 13:45, ngày 18 tháng 10 năm 2020

Tài liệu bản mẫu[tạo]