Khác biệt giữa các bản “Bản mẫu:Infobox element”
Dòng 140: | Dòng 140: | ||
| label75 = [[Năng lượng ion hóa]] | | label75 = [[Năng lượng ion hóa]] | ||
| data75 = {{unbulleted list | | data75 = {{unbulleted list | ||
− | |1={{#if:{{{ionization energy 1|}}} | | + | |1={{#if:{{{ionization energy 1|}}} |thứ 1: {{{ionization energy 1|}}} kJ/mol{{{ionization energy 1 ref|}}} {{{ionization energy 1 comment|}}} }} |
− | |2={{#if:{{{ionization energy 2|}}} | | + | |2={{#if:{{{ionization energy 2|}}} |thứ 2: {{{ionization energy 2|}}} kJ/mol{{{ionization energy 2 ref|}}} {{{ionization energy 2 comment|}}} }} |
− | |3={{#if:{{{ionization energy 3|}}} | | + | |3={{#if:{{{ionization energy 3|}}} |thứ 3: {{{ionization energy 3|}}} kJ/mol{{{ionization energy 3 ref|}}} {{{ionization energy 3 comment|}}} }} |
|4={{#ifexpr:0{{{number of ionization energies|0}}}>3 |([[Molar ionization energies of the elements#{{{name|}}}|more]])}}<!-- | |4={{#ifexpr:0{{{number of ionization energies|0}}}>3 |([[Molar ionization energies of the elements#{{{name|}}}|more]])}}<!-- | ||
-->{{#if:{{{ionization energy 1|}}} |{{{ionization energy ref|}}} {{{ionization energy comment|}}} }} | -->{{#if:{{{ionization energy 1|}}} |{{{ionization energy ref|}}} {{{ionization energy comment|}}} }} |
Phiên bản lúc 14:08, ngày 18 tháng 10 năm 2020
Infobox element | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Phát âm | /Infobox element/ | |||||
{{{name}}} trong bảng tuần hoàn | ||||||
| ||||||
Số nguyên tử (Z) | {{{number}}} | |||||
Nhóm | nhóm chưa rõ | |||||
Chu kỳ | [[Chu kỳ {{{period}}}|chu kỳ {{{period}}}]] | |||||
Khối | [[Khối (bảng tuần hoàn)#khối {{{block}}}|khối {{{block}}}]] | |||||
Tính chất vật lý | ||||||
Tính chất nguyên tử | ||||||
Tính chất khác | ||||||
| ||||||
Tài liệu bản mẫu[tạo]
Các thành viên có thể thử nghiệm thử (tạo | sao) và kiểm thử (tạo) của bản mẫu này. Xin hãy thêm thể loại cho trang tài liệu /doc. Trang con của bản mẫu. |