Khác biệt giữa các bản “Bản mẫu:Infobox element”
Dòng 41: | Dòng 41: | ||
{{infobox|child=yes | {{infobox|child=yes | ||
|headerstyle = text-align:left; line-height:1em; | |headerstyle = text-align:left; line-height:1em; | ||
− | | header1 = {{#if:{{{abundance|}}} |<!-- not here --> |{{#if:{{{abundance in earth's crust|}}}{{{abundance in oceans|}}}{{{abundance in solar system|}}} |[[ | + | | header1 = {{#if:{{{abundance|}}} |<!-- not here --> |{{#if:{{{abundance in earth's crust|}}}{{{abundance in oceans|}}}{{{abundance in solar system|}}} |[[Độ phổ biến của nguyên tố hóa học|Độ phổ biến]]}} }} |
| labelstyle = line-height:1em; text-indent:1.2em; font-weight:normal; | | labelstyle = line-height:1em; text-indent:1.2em; font-weight:normal; | ||
| datastyle = line-height:1em; | | datastyle = line-height:1em; | ||
− | | label11 = | + | | label11 = trong [[Độ phổ biến của nguyên tố hóa học|Vỏ Trái đất]] |
| data11 = {{{abundance in earth's crust|}}} | | data11 = {{{abundance in earth's crust|}}} | ||
− | | label12 = | + | | label12 = trong [[Độ phổ biến của nguyên tố hóa học|đại dương]] |
| data12 = {{{abundance in oceans|}}} | | data12 = {{{abundance in oceans|}}} | ||
− | | label13 = | + | | label13 = trong [[Độ phổ biến của nguyên tố hóa học|Hệ Mặt trời]] |
| data13 = {{{abundance in solar system|}}} | | data13 = {{{abundance in solar system|}}} | ||
− | }}}} | + | }}}} |
− | + | | header20 = {{ucfirst:{{{name}}}}} trong [[bảng tuần hoàn]] | |
− | |||
− | |||
| data22 = {{Infobox element/periodic table |name={{{name}}} |number={{{number|0}}} |symbol={{{symbol}}} |mark={{{symbol|}}} |above={{{above}}} |below={{{below}}} |left={{{left}}} |right={{{right}}} }} | | data22 = {{Infobox element/periodic table |name={{{name}}} |number={{{number|0}}} |symbol={{{symbol}}} |mark={{{symbol|}}} |above={{{above}}} |below={{{below}}} |left={{{left}}} |right={{{right}}} }} | ||
− | | label23 = {{nowrap|1=[[ | + | | label23 = {{nowrap|1=[[Số nguyên tử]] <span style="font-weight:normal;">(''Z'')</span>}} |
| data23 = {{{number}}} | | data23 = {{{number}}} | ||
− | | label24 = [[ | + | | label24 = [[Nhóm tuần hoàn|Nhóm]] |
| data24 = {{Infobox element/group |group={{{group|}}} |category={{Infobox element/symbol-to-category|symbol={{{symbol|}}}}} |number={{{number|}}} }}{{{group ref|}}}{{#if:{{{group comment|}}}| {{{group comment|}}}}} | | data24 = {{Infobox element/group |group={{{group|}}} |category={{Infobox element/symbol-to-category|symbol={{{symbol|}}}}} |number={{{number|}}} }}{{{group ref|}}}{{#if:{{{group comment|}}}| {{{group comment|}}}}} | ||
− | | label25 = [[ | + | | label25 = [[Chu kỳ tuần hoàn|Chu kỳ]] |
| data25 = [[Period {{{period}}} element|period {{{period}}}]]{{{period ref|}}} {{{period comment|}}} | | data25 = [[Period {{{period}}} element|period {{{period}}}]]{{{period ref|}}} {{{period comment|}}} | ||
Phiên bản lúc 10:31, ngày 18 tháng 10 năm 2020
Infobox element | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
{{{name}}} trong bảng tuần hoàn | ||||||
| ||||||
Số nguyên tử (Z) | {{{number}}} | |||||
Nhóm | nhóm chưa rõ | |||||
Chu kỳ | [[Period {{{period}}} element|period {{{period}}}]] | |||||
Block | [[Block (periodic table)#{{{block}}}-block|{{{block}}}-block]] | |||||
Tính chất vật lý | ||||||
Tính chất nguyên tử | ||||||
Tính chất khác | ||||||
| ||||||
Tài liệu bản mẫu[tạo]
Các thành viên có thể thử nghiệm thử (tạo | sao) và kiểm thử (tạo) của bản mẫu này. Xin hãy thêm thể loại cho trang tài liệu /doc. Trang con của bản mẫu. |