Khác biệt giữa các bản “Bản mẫu:Infobox constellation”
n |
|||
(Không hiển thị 2 phiên bản của cùng người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Infobox | {{Infobox | ||
| bodyclass = {{{liststyle|plainlist}}} | | bodyclass = {{{liststyle|plainlist}}} | ||
− | | title = {{{name}}} | + | | title = {{{vi_name}}} ({{{name}}}) |
| subheader1 = Chòm sao | | subheader1 = Chòm sao | ||
| subheaderstyle = font-size: 110%; | | subheaderstyle = font-size: 110%; | ||
| image = {{#ifeq:{{{name}}}|Serpens|[[File:Serpens Caput IAU.svg|250px|Serpens Caput]][[File:Serpens Cauda IAU.svg|250px|Serpens Cauda]]|[[File:{{{name}}} IAU.svg|250px|{{{name}}}]]}} | | image = {{#ifeq:{{{name}}}|Serpens|[[File:Serpens Caput IAU.svg|250px|Serpens Caput]][[File:Serpens Cauda IAU.svg|250px|Serpens Cauda]]|[[File:{{{name}}} IAU.svg|250px|{{{name}}}]]}} | ||
− | | caption = [[Danh sách sao trong {{{ | + | | caption = [[Danh sách sao trong {{{vi_name}}}]] |
| label1 = Viết tắt | | label1 = Viết tắt | ||
| data1 = {{{abbreviation|}}} | | data1 = {{{abbreviation|}}} | ||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
| label7 = Cung phần tư | | label7 = Cung phần tư | ||
| data7 = {{{quadrant|}}} | | data7 = {{{quadrant|}}} | ||
− | | label8 = [[88 chòm sao hiện đại theo | + | | label8 = [[88 chòm sao hiện đại theo diện tích|Diện tích]] |
| data8 = {{#if:{{{areatotal|}}}|{{{areatotal}}} sq. deg. {{#if:{{{arearank|}}}|([[88 modern constellations by area{{!}}{{{arearank}}}]])}}}} | | data8 = {{#if:{{{areatotal|}}}|{{{areatotal}}} sq. deg. {{#if:{{{arearank|}}}|([[88 modern constellations by area{{!}}{{{arearank}}}]])}}}} | ||
| label9 = Sao chính | | label9 = Sao chính | ||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
| label11 = Sao có hành tinh | | label11 = Sao có hành tinh | ||
| data11 = {{{numberstarsplanets|}}} | | data11 = {{{numberstarsplanets|}}} | ||
− | | label12 = Sao sáng hơn 3 | + | | label12 = Sao sáng hơn 3,00<sup>m</sup> |
| data12 = {{{numberbrightstars|}}} | | data12 = {{{numberbrightstars|}}} | ||
| label13 = Sao trong vòng 10 pc (32,62 ly) | | label13 = Sao trong vòng 10 pc (32,62 ly) |