Bản mẫu:Taxonomy/Acacia
Các bậc in đậm sẽ hiển thị trong hộp thông tin
vì là bậc chính hoặc dùng tham số always_display=yes
.
Các bậc trên | |||
---|---|---|---|
Thiếu bản mẫu phân loại sinh học (fix): | Tracheophytes/Plantae | ||
Clade: | Spermatophytes | /Plantae | [Phân loại; sửa] |
Clade: | Angiosperms | [Phân loại; sửa] | |
Clade: | Eudicots | [Phân loại; sửa] | |
Clade: | Core eudicots | [Phân loại; sửa] | |
Clade: | Superrosids | [Phân loại; sửa] | |
Clade: | Rosids | [Phân loại; sửa] | |
Clade: | Fabids | [Phân loại; sửa] | |
Bộ: | Fabales | [Phân loại; sửa] | |
Họ: | Fabaceae | [Phân loại; sửa] | |
Phân họ: | Caesalpinioideae | [Phân loại; sửa] | |
Clade: | Mimosoideae | [Phân loại; sửa] | |
Tribe: | Acacieae | [Phân loại; sửa] | |
Chi: | Acacia | [Phân loại; sửa] |
Bách khoa Toàn thư Việt Nam chưa có bài Acacia. Bạn có thể tạo mới. Trang này thể hiện phân loại sinh học của Acacia. Xem hướng dẫn thêm về hệ thống phân loại tự động.
Bậc trên: | Acacieae [Phân loại sinh học; sửa]
|
Bậc: | genus (hiển thị là Chi )
|
Liên kết: | Acacia
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | có (bậc chính) |
Tham khảo của phân loại: | – |
Tham khảo của bậc trên: | – |