(Tạo trang mới với nội dung “{{Infobox |above = <small>{{#ifeq: {{{plural}}} | yes | Các đảo tranh chấp | {{#ifeq: {{{plural1}}} | yes | Đảo tranh chấp | {{#ifeq: {{{…”) |
|||
Dòng 71: | Dòng 71: | ||
}}{{{elevation|}}} | }}{{{elevation|}}} | ||
− | |header15 = {{#if: {{{country admin divisions title|}}}| | + | |header15 = {{#if: {{{country admin divisions title|}}}|Kiểm soát trên thực tế|}} |
− | |label16 = Quốc gia | + | |label16 = Quốc gia kiểm soát{#if: {{{claim note|}}}|{{Ref_label|A|a|none}}}} |
|data16 = {{#if:{{{country|}}}|{{flag|{{{country}}}}}|}} | |data16 = {{#if:{{{country|}}}|{{flag|{{{country}}}}}|}} | ||
|label17 = {{{country admin divisions title|}}} | |label17 = {{{country admin divisions title|}}} | ||
Dòng 255: | Dòng 255: | ||
|below = {{{additional info|{{#if:{{{claim note|}}}|<div class="references-small"> | |below = {{{additional info|{{#if:{{{claim note|}}}|<div class="references-small"> | ||
'''a.''' {{Note_label|A|a|none}} Quốc gia đang nắm quyền kiểm soát thực tế trên thực địa, ví dụ như có công trình xây dựng, cơ sở hạ tầng, người dân sinh sống trên thực địa, hoặc nắm giữ quyền kiểm soát quân sự duy nhất.</div>}}}}} | '''a.''' {{Note_label|A|a|none}} Quốc gia đang nắm quyền kiểm soát thực tế trên thực địa, ví dụ như có công trình xây dựng, cơ sở hạ tầng, người dân sinh sống trên thực địa, hoặc nắm giữ quyền kiểm soát quân sự duy nhất.</div>}}}}} | ||
− | }} | + | }} |
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
− |
Phiên bản lúc 21:18, ngày 31 tháng 10 năm 2020
Thực thể địa lý tranh chấp {{{name}}} | |
---|---|
Địa lý |
|data16 = |label17 = |data17 = |label18 = |data18 = |label19 = |data19 = |label20 = Thành phố thủ phủ |data20 = |label21 = Thành phố lớn nhất |data21 = |label22 = Dân số thành phố lớn nhất |data22 = |label23 = |data23 =
|header24 = Tranh chấp giữa |label25 = Quốc gia |data25 = {{country data {{{country claim}}}|flag/core|name={{{country claim}}}|variant=|size=}} |label26 = |data26 = |label27 = |data27 = |label28 = |data28 = |label29 = Thành phố thủ phủ |data29 = |label30 = Thành phố lớn nhất |data30 = |label31 = Dân số thành phố lớn nhất |data31 = |label32 = |data32 =
|label33 =
Quốc gia |data33 =
{{country data {{{country 1 claim}}}|flag/core|name={{{country 1 claim}}}|variant=|size=}}
|label34 = |data34 = |label35 = |data35 = |label36 = |data36 = |label37 = Thành phố thủ phủ |data37 = |label38 = Thành phố lớn nhất |data38 = |label39 = Dân số thành phố lớn nhất |data39 = |label40 = |data40 =
|label41 =
Quốc gia
|data41 = |label42 = |data42 = |label43 = |data43 = |label44 = |data44 = |label45 = Thành phố thủ phủ |data45 = |label46 = Thành phố lớn nhất |data46 = |label47 = Dân số thành phố lớn nhất |data47 = |label48 = |data48 =
|label49 =
Quốc gia
|data49 = |label50 = |data50 = |label51 = |data51 = |label52 = |data52 = |label53 = Thành phố thủ phủ |data53 = |label54 = Thành phố lớn nhất |data54 = |label55 = Dân số thành phố lớn nhất |data55 = |label56 = |data56 =
|label57 = Quốc gia |data57 = |label58 = |data58 = |label59 = |data59 = |label60 = |data60 = |label61 = Thành phố thủ phủ |data61 = |label62 = Thành phố lớn nhất |data62 = |label63 = Dân số thành phố lớn nhất |data63 = |label64 = |data64 =
|label65 = Quốc gia |data65 = |label66 = |data66 = |label67 = |data67 = |label68 = |data68 = |label69 = Thành phố thủ phủ |data69 = |label70 = Thành phố lớn nhất |data70 = |label71 = Dân số thành phố lớn nhất |data71 = |label72 = |data72 =
|label73 = Quốc gia |data73 = |label74 = |data74 = |label75 = |data75 = |label76 = |data76 = |label77 = Thành phố thủ phủ |data77 = |label78 = Thành phố lớn nhất |data78 = |label79 = Dân số thành phố lớn nhất |data79 = |label80 = |data80 =
|label81 = Quốc gia |data81 = |label82 = |data82 = |label83 = |data83 = |label84 = |data84 = |label85 = Thành phố thủ phủ |data85 = |label86 = Thành phố lớn nhất |data86 = |label87 = Dân số thành phố lớn nhất |data87 = |label88 = |data88 =
|label89 = Quốc gia |data89 = |label90 = |data90 = |label91 = |data91 = |label92 = |data92 = |label93 = Thành phố thủ phủ |data93 = |label94 = Thành phố lớn nhất |data94 = |label95 = Dân số thành phố lớn nhất |data95 = |label96 = |data96 =
|header97 = |label98 = Dân số |data98 = |label99 = Mật độ |data99 = |label100 = Các nhóm sắc tộc |data100 = |header101= |label102 = Trang web chính thức |data102 = |below = }}