Khác biệt giữa các bản “Bản mẫu:Infobox element/group”
Dòng 7: Dòng 7:
 
|#default=<!--
 
|#default=<!--
 
-->{{#switch:{{lc:{{{category|}}}}}
 
-->{{#switch:{{lc:{{{category|}}}}}
| lanthanides |lanthanide =[[Block (periodic table)|nhóm chưa rõ]]
+
| lanthanides |lanthanide =[[Khối (bảng tuần hoàn)|nhóm chưa rõ]]
| actinides | actinide =[[Block (periodic table)|nhóm&nbsp;chưa rõ]]
+
| actinides | actinide =[[Khối (bảng tuần hoàn)|nhóm&nbsp;chưa rõ]]
| superactinides | superactinide =[[Extended periodic table#Superactinides|nhóm&nbsp;chưa rõ]]
+
| superactinides | superactinide =[[Bảng tuần hoàn mở rộng|nhóm&nbsp;chưa rõ]]
 
| #default=<!--
 
| #default=<!--
 
-->{{#switch:{{lc:{{{group|}}}}}
 
-->{{#switch:{{lc:{{{group|}}}}}
|1=[[Group 1 element|nhóm&nbsp;1]]: H và kim loại kiềm
+
|1=[[Nhóm nguyên tố 1|nhóm&nbsp;1]]: H và kim loại kiềm
|2=[[Alkaline earth metal|nhóm&nbsp;2 (kim loại kiềm thổ)]]
+
|2=[[Kim loại kiềm thổ|nhóm&nbsp;2 (kim loại kiềm thổ)]]
|3=[[group 3 element|nhóm&nbsp;3]]
+
|3=[[Nhóm nguyên tố 3|nhóm&nbsp;3]]
 
|4
 
|4
 
|5
 
|5
Dòng 24: Dòng 24:
 
|11
 
|11
 
|12=[[Nhóm nguyên tố {{{group|}}}|nhóm&nbsp;{{{group|}}}]]
 
|12=[[Nhóm nguyên tố {{{group|}}}|nhóm&nbsp;{{{group|}}}]]
|13=[[Boron group|nhóm&nbsp;13 (boron group)]]
+
|13=[[Nhóm Boron|nhóm&nbsp;13 (boron group)]]
|14=[[Carbon group|nhóm&nbsp;14 (carbon group)]]
+
|14=[[Nhóm Carbon|nhóm&nbsp;14 (carbon group)]]
 
|15=[[Pnictogen|nhóm&nbsp;15 (pnictogens)]]
 
|15=[[Pnictogen|nhóm&nbsp;15 (pnictogens)]]
 
|16=[[Chalcogen|nhóm&nbsp;16 (chalcogens)]]
 
|16=[[Chalcogen|nhóm&nbsp;16 (chalcogens)]]

Phiên bản lúc 10:49, ngày 18 tháng 10 năm 2020

nhóm chưa rõ

Tài liệu bản mẫu[tạo]