Khác biệt giữa các bản “Bản mẫu:Infobox element/symbol-to-oxidation-state/comment”
(Tạo trang mới với nội dung “{{#switch:{{{comment|}}} |acidic = (an acidic oxide) |mildly acidic = (a mildly acidic oxide) |strongly acidic= (a strongl…”)
 
Dòng 1: Dòng 1:
 
{{#switch:{{{comment|}}}
 
{{#switch:{{{comment|}}}
|acidic        = (an [[acidic]] oxide)
+
|acidic        = (một oxit [[acid]])
|mildly acidic  = (a mildly [[acidic]] oxide)
+
|mildly acidic  = (một oxit [[acid]] trung bình)
|strongly acidic= (a strongly [[acidic]] oxide)
+
|strongly acidic= (một oxit [[acid]] mạnh)
|amphoteric    = (an [[amphoterism|amphoteric]] oxide)
+
|amphoteric    = (một oxit [[lưỡng tính (hóa học)|lưỡng tính]])
|basic          = (a [[base (chemistry)|basic]] oxide)
+
|basic          = (một oxit [[base]])
|weakly basic  = (a weakly [[base (chemistry)|basic]] oxide)
+
|weakly basic  = (một oxit [[base]] yếu)
|mildly basic  = (a mildly [[base (chemistry)|basic]] oxide)
+
|mildly basic  = (một oxit [[base]] trung bình)
|strongly basic = (a strongly [[base (chemistry)|basic]] oxide)
+
|strongly basic = (một oxit [[base]] mạnh)
|parenthesized  = ({{engvar|defaultWord=parenthesized |defaultLang=en-US |engvar={{{engvar|}}} |en-GB=brackets |en-OED=brackets | engvarCat=no}}: ''prediction'')<!-- engvar en-GB en-OED will write 'brackets' -->
+
|parenthesized  = (trong ngoặc: ''tiên đoán'')
|predicted      = ''(predicted)''
+
|predicted      = ''(được tiên đoán)''
 
<!-- Ra -->
 
<!-- Ra -->
|strongly basic expected = (expected&nbsp;to have a strongly [[base (chemistry)|basic]] oxide)
+
|strongly basic expected = (được coi là một oxit [[base]] mạnh)
 
<!-- F -->
 
<!-- F -->
|oxidizes oxygen= (oxidizes&nbsp;oxygen)
+
|oxidizes oxygen= (oxy oxy-hóa)
 
<!-- Cr, Mn -->
 
<!-- Cr, Mn -->
|depending      = (depending&nbsp;on the oxidation state, an acidic, basic, or [[amphoterism|amphoteric]] oxide)
+
|depending      = (một oxit acid, base, hoặc [[lưỡng tính (hóa học)|lưỡng tính]], tùy thuộc trạng thái oxy-hóa)
 
<!-- Xe -->
 
<!-- Xe -->
|rarely non-0, weakly acidic = (rarely&nbsp;more than 0; a weakly [[acidic]] [[oxide]])
+
|rarely non-0, weakly acidic = (hiếm khi lớn hơn 0; một oxit [[acid]] yếu)
|rarely non-0, unk oxide    = (rarely&nbsp;more than 0; [[oxide]] is unknown)
+
|rarely non-0, unk oxide    = (hiếm khi lớn hơn 0; [[oxit]] chưa rõ)
 
|#default = {{{comment|}}}
 
|#default = {{{comment|}}}
 
}}<!--
 
}}<!--
  
 
--><noinclude>{{documentation}}</noinclude>
 
--><noinclude>{{documentation}}</noinclude>

Phiên bản lúc 14:07, ngày 18 tháng 10 năm 2020

Tài liệu bản mẫu[tạo]