Khác biệt giữa các bản “Triều Lê trung hưng”
(Không hiển thị 10 phiên bản của cùng người dùng ở giữa) | |||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
==Lịch sử== | ==Lịch sử== | ||
==Quân chủ== | ==Quân chủ== | ||
+ | ;;'''Thực quyền''' | ||
<center> | <center> | ||
{|class="wikitable" | {|class="wikitable" | ||
Dòng 80: | Dòng 81: | ||
|- | |- | ||
|<center>·</center> | |<center>·</center> | ||
− | |Thuần Tông||Khoan-hòa Đôn-mẫn Nhu-tốn Cẩn-khác Trầm-tiềm Thản-dịch Giản hoàng-đế | + | |Thuần Tông||Khoan-hòa Đôn-mẫn Nhu-tốn Cẩn-khác<br>Trầm-tiềm Thản-dịch Giản hoàng-đế |
|Long Đức | |Long Đức | ||
|1732 - 1735||Lê Duy Tường<br>Lê Duy Hỗ | |1732 - 1735||Lê Duy Tường<br>Lê Duy Hỗ | ||
|Bình Ngô lăng | |Bình Ngô lăng | ||
+ | |- | ||
+ | |<center>·</center> | ||
+ | |Ý Tông||Ôn-gia Trang-túc Khải-túy Minh-mẫn<br>Khoan-hồng Uyên-duệ Huy hoàng-đế | ||
+ | |Vĩnh Hựu | ||
+ | |1735 - 1745||Lê Duy Thận<br>Lê Duy Chấn<br>Lê Duy Y | ||
+ | |Phù Lê lăng | ||
+ | |- | ||
+ | |<center>·</center> | ||
+ | |Hiển Tông||Vĩnh hoàng-đế | ||
+ | |Cảnh Hưng | ||
+ | |1740 - 1786||Lê Duy Diêu<br>Lê Duy Đoan | ||
+ | |Bàn Thạch lăng | ||
+ | |- | ||
+ | |<center>[[Hình:汪承霈十全敷藻圖冊之安南國王至避暑山莊.jpg|100px]]</center> | ||
+ | |<center>·</center>||Mẫn hoàng-đế | ||
+ | |Chiêu Thống | ||
+ | |1786 - 1789||Lê Duy Khiêm<br>Lê Duy Kì | ||
+ | |Bàn Thạch lăng | ||
+ | |} | ||
+ | </center> | ||
+ | ;;'''Truy tôn''' | ||
+ | <center> | ||
+ | {|class="wikitable" | ||
+ | !Chân dung!!Miếu hiệu!!Thụy hiệu!!Niên hiệu!!Thời gian!!Húy!!An táng | ||
+ | |- | ||
+ | |<center>·</center> | ||
+ | |Hiếu Tông||Nhơn hoàng-đế | ||
+ | |<center>·</center> | ||
+ | |<center>·</center>||Lê Duy Khoáng | ||
+ | |Hoa Nhạc lăng | ||
+ | |- | ||
+ | |<center>·</center> | ||
+ | |Hựu Tông||Diên hoàng-đế | ||
+ | |<center>·</center> | ||
+ | |<center>·</center>||Lê Duy Vĩ | ||
+ | |Đồng lăng | ||
|} | |} | ||
</center> | </center> |
Bản hiện tại lúc 15:24, ngày 14 tháng 11 năm 2020
Triều Lê trung hưng (Hán văn : 黎中興朝) là triều đại An Nam tồn tại giai đoạn 1533 - 1789.
Lịch sử[sửa]
Quân chủ[sửa]
- Thực quyền
- Truy tôn
Chân dung | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Thời gian | Húy | An táng |
---|---|---|---|---|---|---|
Hiếu Tông | Nhơn hoàng-đế | Lê Duy Khoáng | Hoa Nhạc lăng | |||
Hựu Tông | Diên hoàng-đế | Lê Duy Vĩ | Đồng lăng |