Tập tin gốc (2.048×1.536 điểm ảnh, kích thước tập tin: 515 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này đặt tại kho lưu trữ dùng chung và các dự án khác có thể sử dụng chúng. Lời miêu tả tại trang mô tả tập tin tại đấy được hiển thị dưới đây.
Miêu tả
| Miêu tảLake mapourika NZ.jpeg |
English: Morning mist on Lake Mapourika, New Zealand.
Français : Brume du matin sur le lac Mapourika, en Nouvelle-Zélande.
|
||||||||
| Ngày | |||||||||
| Nguồn gốc | Self-photographed (Richard Palmer) | ||||||||
| Tác giả | Richard Palmer | ||||||||
| Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Richard Palmer, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo các giấy phép sau:
Bạn có thể chọn giấy phép mà bạn muốn. |
||||||||
| Phiên bản khác | Derivative works of this file: Lake mapourika-Montage.jpg |
| Camera Model | Canon PowerShot A70 |
|---|---|
| Shutter speed | 1/15 |
| Aperture | f5.6 |
| Film speed (ISO) | 100 |
| Lens | 35–105mm |
| Film | digital |
| Vị trí máy chụp hình | 43° 19′ 44″ N, 170° 12′ 50″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap |
|---|
Đánh giá
|
Bức hình này đã được chọn làm hình ảnh của ngày trên Wikimedia Commons vào ngày 25 tháng 4 năm 2008. Dưới đây là lời mô tả: English: Morning mist on Lake Mapourika, New Zealand Các ngôn ngữ khác:
Afrikaans: Oggendmis oor Mapourikameer, Nieu-Seeland Alemannisch: Morgädunst am Lake Mapourika, Ney Seeland Asturianu: Borrina nel amanecerín del llagu Mapourika, en Nueva Zelanda. Bahasa Indonesia: Kabut pagi di Danau Mapourika, Selandia Baru. Deutsch: Nebeliger Morgen am Lake Mapourika in Neuseeland. English: Morning mist on Lake Mapourika, New Zealand Français : Brume du matin sur le lac Mapourika, en Nouvelle-Zélande. Magyar: Reggeli pára a Mapourika tónál (Új-Zéland) Português: Bruma matinal sobre o lago Mapourika, na Nova Zelândia Беларуская: Возера Мапурыка раніцай (Новая Зеландыя) Български: Утринна мъгла над езерото Мапурика, Нова Зеландия. Српски / srpski: Јутарња измаглица на новозеландском језеру Мапурика. Українська: Ранкова імла над озером Мапурика, Нова Зеландія. मराठी: न्यू झीलँड मधील मपौरिका सरोवर 한국어: 뉴질랜드 마호리카 호수의 안개 낀 아침. 中文: 新西兰梅普里卡湖的晨雾 |
Đây là hình ảnh chọn lọc trên trang chủ của Wikipedia tiếng Việt.
|
Chú thích
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
captured with Tiếng Anh
Canon PowerShot A70 Tiếng Anh
16 7 2004
43°19'44.000"S, 170°12'50.000"E
exposure time Tiếng Anh
0,004 giây
f-number Tiếng Anh
5,6
focal length Tiếng Anh
5,40625 milimét
image/jpeg
Commons quality assessment Tiếng Anh
Không có giá trị nào ứng với thuộc tính này
Wikimedia Commons featured picture Tiếng Anh
527.261 byte
1.536 pixel
2.048 pixel
checksum Tiếng Anh
c9711eea0f92dc402d87639695c6445dc6b013a9
Lịch sử tập tin
Nhấn vào một ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
| Ngày/Giờ | Hình nhỏ | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
|---|---|---|---|---|---|
| hiện | 14:47, ngày 6 tháng 4 năm 2005 | 2.048×1.536 (515 kB) | Wombat~commonswiki | Location: Lake Mapourika, New Zealand Photographer: Richard Palmer Date: 16/07/2004 07:35:26 Shutter: 1/15 Aperture: f5.6 Camera: Canon PowerShot A70 {{GFDL-self}} |
Các trang sử dụng tập tin
Tập tin sau là bản sao của tập tin này (chi tiết):
- Tập tin:Lake mapourika NZ.jpeg tại Wikimedia Commons
Trang sau sử dụng tập tin này:
Đặc tính hình
Tập tin này có chứa thông tin về nó, do máy ảnh hay máy quét thêm vào. Nếu tập tin bị sửa đổi sau khi được tạo ra lần đầu, có thể thông tin này không được cập nhật.
| Hãng máy ảnh | Canon |
|---|---|
| Dòng máy ảnh | Canon PowerShot A70 |
| Tốc độ màn trập | 1/250 giây (0,004) |
| Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
| Ngày giờ sinh dữ liệu | 14:35, ngày 16 tháng 7 năm 2004 |
| Độ dài tiêu cự thấu kính | 5,40625 mm |
| Hướng | Thường |
| Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
| Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
| Ngày giờ sửa tập tin | 14:35, ngày 16 tháng 7 năm 2004 |
| Định vị Y và C | Căn giữa |
| Phiên bản Exif | 2.2 |
| Ngày giờ số hóa | 14:35, ngày 16 tháng 7 năm 2004 |
| Ý nghĩa thành phần |
|
| Độ nén (bit/điểm) | 3 |
| Tốc độ cửa chớp (APEX) | 7,96875 |
| Độ mở ống kính (APEX) | 4,96875 |
| Độ lệch phơi sáng | 0 |
| Khẩu độ cực đại qua đất | 2,96875 APEX (f/2,8) |
| Chế độ đo | Lấy mẫu |
| Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
| Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 0.100 |
| Không gian màu | sRGB |
| Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 9.846,1538461538 |
| Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 9.846,1538461538 |
| Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
| Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
| Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
| Sửa hình thủ công | Thường |
| Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
| Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
| Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
| Kiểu chụp cảnh | Nằm |