Bản mẫu:Thông tin viên chức/doc

Bản mẫu:High-use Bản mẫu:Intricate template

Cách sử dụng[sửa]

{{{name}}}
[[File:{{{image}}}|{{{image_size}}}]]
{{{caption}}}
Chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Bản mẫu:Thông tin viên chức/chức vụ
Thông tin chung
Đa số{{{majority}}}

Bản mẫu:Wikidata hình ảnh

{{Thông tin viên chức
| tên        = 
| hình       = 
| cỡ hình    = 
| miêu tả    = 
| ngày sinh  = 
| nơi sinh   = 
| nơi ở      = 
| quê quán   = 
| ngày mất   = 
| nơi mất    = 
| nguyên nhân mất    = 
| chức vụ      = 
| bắt đầu      = 
| kết thúc     = 
| tiền nhiệm   = 
| kế nhiệm     = 
| địa hạt      = 
| trưởng chức vụ     = 
| trưởng viên chức   = 
| phó chức vụ        = 
| phó viên chức      = 
| chức vụ 2    = 
| bắt đầu 2    = 
| kết thúc 2   = 
| tiền nhiệm 2 = 
| kế nhiệm 2   = 
| địa hạt 2    = 
| trưởng chức vụ 2   = 
| trưởng viên chức 2 =
| phó chức vụ 2      = 
| phó viên chức 2    = 
| chức vụ 3    = 
| bắt đầu 3    = 
| kết thúc 3   = 
| tiền nhiệm 3 = 
| kế nhiệm 3   = 
| địa hạt 3    = 
| trưởng chức vụ 3   = 
| trưởng viên chức 3 = 
| phó chức vụ 3      = 
| phó viên chức 3    = 
| chức vụ 4    = 
| bắt đầu 4    = 
| kết thúc 4   = 
| tiền nhiệm 4 = 
| kế nhiệm 4   = 
| địa hạt 4    = 
| trưởng chức vụ 4   = 
| trưởng viên chức 4 = 
| phó chức vụ 4      = 
| phó viên chức 4    = 
| chức vụ 5    = 
| bắt đầu 5    = 
| kết thúc 5   = 
| tiền nhiệm 5 = 
| kế nhiệm 5   = 
| địa hạt 5    = 
| trưởng chức vụ 5   = 
| trưởng viên chức 5 = 
| phó chức vụ 5      = 
| phó viên chức 5    = 
| chức vụ 6    = 
| bắt đầu 6    = 
| kết thúc 6   = 
| tiền nhiệm 6 = 
| kế nhiệm 6   = 
| địa hạt 6    = 
| trưởng chức vụ 6   = 
| trưởng viên chức 6 = 
| phó chức vụ 6      = 
| phó viên chức 6    = 
| chức vụ 7    = 
| bắt đầu 7    = 
| kết thúc 7   = 
| tiền nhiệm 7 = 
| kế nhiệm 7   = 
| địa hạt 7    = 
| trưởng chức vụ 7   = 
| trưởng viên chức 7 = 
| phó chức vụ 7      = 
| phó viên chức 7    = 
| chức vụ 8    = 
| bắt đầu 8    = 
| kết thúc 8   = 
| tiền nhiệm 8 = 
| kế nhiệm 8   = 
| địa hạt 8    = 
| trưởng chức vụ 8   = 
| trưởng viên chức 8 = 
| phó chức vụ 8      = 
| phó viên chức 8    = 
| chức vụ 9    = 
| bắt đầu 9    = 
| kết thúc 9   = 
| tiền nhiệm 9 = 
| kế nhiệm 9   = 
| địa hạt 9    = 
| trưởng chức vụ 9   = 
| trưởng viên chức 9 = 
| phó chức vụ 9      = 
| phó viên chức 9    = 
| chức vụ 10    = 
| bắt đầu 10    = 
| kết thúc 10   = 
| tiền nhiệm 10 = 
| kế nhiệm 10   = 
| địa hạt 10    = 
| trưởng chức vụ 10   = 
| trưởng viên chức 10 = 
| phó chức vụ 10      = 
| phó viên chức 10    = 
| chức vụ 11    = 
| bắt đầu 11    = 
| kết thúc 11   = 
| tiền nhiệm 11 = 
| kế nhiệm 11   = 
| địa hạt 11    = 
| trưởng chức vụ 11   = 
| trưởng viên chức 11 = 
| phó chức vụ 11      = 
| phó viên chức 11    = 
| chức vụ 12    = 
| bắt đầu 12    = 
| kết thúc 12   = 
| tiền nhiệm 12 = 
| kế nhiệm 12   = 
| địa hạt 12    = 
| trưởng chức vụ 12   = 
| trưởng viên chức 12 = 
| phó chức vụ 12      = 
| phó viên chức 12    = 
| đa số       = 
| đảng        = 
| đảng khác   = 
| danh hiệu   = 
| nghề nghiệp = 
| học vấn     = 
| học trường  = 
| dân tộc     = 
| tôn giáo    = 
| họ hàng     = 
| cha         = 
| mẹ          = 
| vợ          = 
| chồng       = 
| kết hợp dân sự = 
| con         = 
| website     = 
| chữ ký      = 
| phục vụ     = 
| thuộc       = 
| năm tại ngũ = 
| cấp bậc     = 
| đơn vị      = 
| chỉ huy     = 
| tham chiến  = 
| chú thích   = 
}}

Hãy dùng tính năng Trợ giúp:Cước chú trong tham số chú thích, footnotes thay vì ghi nguyên văn trong đó.

Tham số[sửa]

Data bản mẫu được sử dụng bởi VisualEditor và các tool khác

Bản mẫu:TemplateData header

Không có miêu tả.

Tham số bản mẫu

Bản mẫu này gợi ý định dạng các tham số ở dạng khối.

Tham sốMiêu tảKiểuTrạng thái
Embedembed

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Têntên name

không miêu tả

Không rõbắt buộc
Hìnhhình image_name image

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Cỡ hìnhcỡ hình image_size

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Image_altimage_alt

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Miêu tảmiêu tả caption

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụchức vụ office order

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Bắt đầubắt đầu term_start date1

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kết thúckết thúc term_end date2

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Tiền nhiệmtiền nhiệm predecessor

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kế nhiệmkế nhiệm successor

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Địa hạtđịa hạt district constituency

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng chức vụtrưởng chức vụ

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng viên chứctrưởng viên chức

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó chức vụphó chức vụ subordinate_office

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó viên chứcphó viên chức subordinate

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ khácchức vụ khác other_subordinate_office

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Viên chức khácviên chức khác other_subordinate

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Thông tin thêmthêm

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ 2chức vụ 2 office2 order2

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Bắt đầu 2bắt đầu 2 term_start2 date3

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kết thúc 2kết thúc 2 term_end2 date4

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Tiền nhiệm 2tiền nhiệm 2 predecessor2

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kế nhiệm 2kế nhiệm 2 successor2

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Địa hạt 2địa hạt 2 district2 constituency2

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng chức vụ 2trưởng chức vụ 2

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng viên chức 2trưởng viên chức 2

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó chức vụ 2phó chức vụ 2 subordinate_office2

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó viên chức 2phó viên chức 2 subordinate2

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ khác 2chức vụ khác 2 other_subordinate_office2

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Viên chức khác 2viên chức khác 2 other_subordinate2

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Thông tin thêm 2thêm 2

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ 3chức vụ 3 office3 order3

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Bắt đầu 3bắt đầu 3 term_start3 date5

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kết thúc 3kết thúc 3 term_end3 date6

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Tiền nhiệm 3tiền nhiệm 3 predecessor3

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kế nhiệm 3kế nhiệm 3 successor3

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Địa hạt 3địa hạt 3 district3 constituency3

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng chức vụ 3trưởng chức vụ 3

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng viên chức 3trưởng viên chức 3

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó chức vụ 3phó chức vụ 3 subordinate_office3

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó viên chức 3phó viên chức 3 subordinate3

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ khác 3chức vụ khác 3 other_subordinate_office3

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Viên chức khác 3viên chức khác 3 other_subordinate3

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Thông tin thêm 3thêm 3

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ 4chức vụ 4 office4 order4

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Bắt đầu 4bắt đầu 4 term_start4 date7

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kết thúc 4kết thúc 4 term_end4 date8

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Tiền nhiệm 4tiền nhiệm 4 predecessor4

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kế nhiệm 4kế nhiệm 4 successor4

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Địa hạt 4địa hạt 4 district4 constituency4

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng chức vụ 4trưởng chức vụ 4

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng viên chức 4trưởng viên chức 4

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó chức vụ 4phó chức vụ 4 subordinate_office4

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó viên chức 4phó viên chức 4 subordinate4

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ khác 4chức vụ khác 4 other_subordinate_office4

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Viên chức khác 4viên chức khác 4 other_subordinate4

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Thông tin thêm 4thêm 4

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ 5chức vụ 5 office5 order5

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Bắt đầu 5bắt đầu 5 term_start5 date9

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kết thúc 5kết thúc 5 term_end5 date10

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Tiền nhiệm 5tiền nhiệm 5 predecessor5

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kế nhiệm 5kế nhiệm 5 successor5

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Địa hạt 5địa hạt 5 district5 constituency5

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng chức vụ 5trưởng chức vụ 5

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng viên chức 5trưởng viên chức 5

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó chức vụ 5phó chức vụ 5 subordinate_office5

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó viên chức 5phó viên chức 5 subordinate5

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ khác 5chức vụ khác 5 other_subordinate_office5

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Viên chức khác 5viên chức khác 5 other_subordinate5

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Thông tin thêm 5thêm 5

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ 6chức vụ 6 office6 order6

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Bắt đầu 6bắt đầu 6 term_start6 date11

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kết thúc 6kết thúc 6 term_end6 date12

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Tiền nhiệm 6tiền nhiệm 6 predecessor6

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kế nhiệm 6kế nhiệm 6 successor6

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Địa hạt 6địa hạt 6 district6 constituency6

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng chức vụ 6trưởng chức vụ 6

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng viên chức 6trưởng viên chức 6

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó chức vụ 6phó chức vụ 6 subordinate_office6

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó viên chức 6phó viên chức 6 subordinate6

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ khác 6chức vụ khác 6 other_subordinate_office6

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Viên chức khác 6viên chức khác 6 other_subordinate6

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Thông tin thêm 6thêm 6

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ 7chức vụ 7 office7 order7

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Bắt đầu 7bắt đầu 7 term_start7 date13

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kết thúc 7kết thúc 7 term_end7 date14

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Tiền nhiệm 7tiền nhiệm 7 predecessor7

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kế nhiệm 7kế nhiệm 7 successor7

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Địa hạt 7địa hạt 7 district7 constituency7

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng chức vụ 7trưởng chức vụ 7

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng viên chức 7trưởng viên chức 7

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó chức vụ 7phó chức vụ 7 subordinate_office7

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó viên chức 7phó viên chức 7 subordinate7

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ khác 7chức vụ khác 7 other_subordinate_office7

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Viên chức khác 7viên chức khác 7 other_subordinate7

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Thông tin thêm 7thêm 7

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ 8chức vụ 8 office8 order8

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Bắt đầu 8bắt đầu 8 term_start8 date15

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kết thúc 8kết thúc 8 term_end8 date16

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Tiền nhiệm 8tiền nhiệm 8 predecessor8

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kế nhiệm 8kế nhiệm 8 successor8

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Địa hạt 8địa hạt 8 district8 constituency8

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng chức vụ 8trưởng chức vụ 8

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng viên chức 8trưởng viên chức 8

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó chức vụ 8phó chức vụ 8 subordinate_office8

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó viên chức 8phó viên chức 8 subordinate8

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ khác 8chức vụ khác 8 other_subordinate_office8

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Viên chức khác 8viên chức khác 8 other_subordinate8

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Thông tin thêm 8thêm 8

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ 9chức vụ 9 office9 order9

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Bắt đầu 9bắt đầu 9 term_start9 date17

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kết thúc 9kết thúc 9 term_end9 date18

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Tiền nhiệm 9tiền nhiệm 9 predecessor9

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kế nhiệm 9kế nhiệm 9 successor9

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Địa hạt 9địa hạt 9 district9 constituency9

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng chức vụ 9trưởng chức vụ 9

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng viên chức 9trưởng viên chức 9

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó chức vụ 9phó chức vụ 9 subordinate_office9

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó viên chức 9phó viên chức 9 subordinate9

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ khác 9chức vụ khác 9 other_subordinate_office9

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Viên chức khác 9viên chức khác 9 other_subordinate9

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Thông tin thêm 9thêm 9

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ 10chức vụ 10 office10 order10

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Bắt đầu 10bắt đầu 10 term_start10 date19

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kết thúc 10kết thúc 10 term_end10 date20

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Tiền nhiệm 10tiền nhiệm 10 predecessor10

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kế nhiệm 10kế nhiệm 10 successor10

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Địa hạt 10địa hạt 10 district10 constituency10

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng chức vụ 10trưởng chức vụ 10

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng viên chức 10trưởng viên chức 10

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó chức vụ 10phó chức vụ 10 subordinate_office10

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó viên chức 10phó viên chức 10 subordinate10

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ khác 10chức vụ khác 10 other_subordinate_office10

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Viên chức khác 10viên chức khác 10 other_subordinate10

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Thông tin thêm 10thêm 10

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ 11chức vụ 11 office11 order11

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Bắt đầu 11bắt đầu 11 term_start11 date21

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kết thúc 11kết thúc 11 term_end11 date22

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Tiền nhiệm 11tiền nhiệm 11 predecessor11

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kế nhiệm 11kế nhiệm 11 successor11

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Địa hạt 11địa hạt 11 district11 constituency11

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng chức vụ 11trưởng chức vụ 11

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng viên chức 11trưởng viên chức 11

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó chức vụ 11phó chức vụ 11 subordinate_office11

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó viên chức 11phó viên chức 11 subordinate11

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ khác 11chức vụ khác 11 other_subordinate_office11

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Viên chức khác 11viên chức khác 11 other_subordinate11

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Thông tin thêm 11thêm 11

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ 12chức vụ 12 office12 order12

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Bắt đầu 12bắt đầu 12 term_start12 date23

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kết thúc 12kết thúc 12 term_end12 date24

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Tiền nhiệm 12tiền nhiệm 12 predecessor12

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Kế nhiệm 12kế nhiệm 12 successor12

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Địa hạt 12địa hạt 12 district12 constituency12

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng chức vụ 12trưởng chức vụ 12

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Trưởng viên chức 12trưởng viên chức 12

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó chức vụ 12phó chức vụ 12 subordinate_office12

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phó viên chức 12phó viên chức 12 subordinate12

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chức vụ khác 12chức vụ khác 12 other_subordinate_office12

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Viên chức khác 12viên chức khác 12 other_subordinate12

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Thông tin thêm 12thêm 12

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Đa sốđa số majority

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Danh hiệudanh hiệu awards

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Quốc tịchquốc tịch nationality

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Ngày sinhngày sinh birth_date

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Nơi sinhnơi sinh birth_place

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Ngày mấtngày mất death_date ngày chết

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Nơi mấtnơi mất nơi chết death_place

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Nguyên nhân mấtnguyên nhân mất death_cause nguyên nhân tử vong

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Nơi ởnơi ở residence

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Nghề nghiệpnghề nghiệp occupation

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Dân tộcdân tộc ethnic

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Tôn giáotôn giáo religion đạo

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Đảngđảng party

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Đảng khácđảng khác otherparty

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Vợvợ wife

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Chồngchồng husband

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Họ hànghọ hàng relations

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Chacha father

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Mẹmẹ mother

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Bố mẹbố mẹ parents

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Kết hợp dân sựkết hợp dân sự civil partner

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Bạn đờingười bạn đời partner

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Con cáicon children

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Học vấnhọc vấn education giáo dục

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Học trườnghọc trường alma_mater

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Websitewebsite

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Chữ kýchữ ký signature

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Quê quánquê quán father land

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Giải thưởnggiải thưởng mawards

không miêu tả

Không rõkhuyến khích
Phục vụphục vụ allegiance

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Thuộcthuộc branch

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Năm tại ngũnăm tại ngũ serviceyears năm phục vụ

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Cấp bậccấp bậc rank

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Đơn vịđơn vị unit

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Chỉ huychỉ huy commands

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Tham chiếntham chiến battles

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Khen thưởngkhen thưởng prizes

không miêu tả

Không rõtùy chọn
Chú thíchchú thích footnotes

không miêu tả

Không rõtùy chọn

Xem thêm[sửa]